Thời gian hiện tại trong Triều Tiên 🇰🇵
Thành phố thủ đô: Pyongyang
Các thành phố lớn nhất:
- Pyongyang (Dân số 2,870,000)
- Hamhŭng (Dân số 559,056)
- Namp’o (Dân số 455,000)
- Sunch’ŏn (Dân số 437,000)
- Hŭngnam (Dân số 346,082)
Mã ISO Alpha-2: KP
Mã ISO Alpha-3: PRK
Múi giờ IANA: Asia/Pyongyang (UTC+09:00)
Các múi giờ: KST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Triều Tiên
- Hongwon Sun 08:39:52
- Hyesan Sun 08:39:52
- Hyesan-dong Sun 08:39:52
- Manp’o Sun 08:39:52
- Pyongyang Sun 08:39:52
- Songnim-ni Sun 08:39:52
- Yuktae-dong Sun 08:39:52
- 평성 Sun 08:39:52
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Hongwon | Sun 08:39:52 |
| Hyesan | Sun 08:39:52 |
| Hyesan-dong | Sun 08:39:52 |
| Manp’o | Sun 08:39:52 |
| Pyongyang | Sun 08:39:52 |
| Songnim-ni | Sun 08:39:52 |
| Yuktae-dong | Sun 08:39:52 |
| 평성 | Sun 08:39:52 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Triều Tiên
- Asia/Pyongyang Sun 08:39:52
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Pyongyang | Sun 08:39:52 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Triều Tiên
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Triều Tiên và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Triều Tiên (19 Vị trí)
-
Chongjin
7:11 AM4:59 PM
-
Haeju
7:18 AM5:24 PM
-
Hamhŭng
7:15 AM5:12 PM
-
Hongwon
7:14 AM5:10 PM
-
Hŭngnam
7:15 AM5:12 PM
-
Hyesan
7:16 AM5:06 PM
-
Hyesan-dong
7:16 AM5:06 PM
-
Kaesŏng
7:15 AM5:21 PM
-
Kanggye
7:22 AM5:14 PM
-
Manp’o
7:23 AM5:14 PM
-
Namp’o
7:21 AM5:24 PM
-
Pyongyang
7:21 AM5:21 PM
-
Sariwŏn
7:19 AM5:23 PM
-
Sinŭiju
7:28 AM5:24 PM
-
Songnim-ni
7:20 AM5:23 PM
-
Sunch’ŏn
7:21 AM5:20 PM
-
Wŏnsan
7:14 AM5:14 PM
-
Yuktae-dong
7:13 AM5:10 PM
-
평성
7:21 AM5:21 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Chongjin |
7:11 AM
|
4:59 PM
|
| Haeju |
7:18 AM
|
5:24 PM
|
| Hamhŭng |
7:15 AM
|
5:12 PM
|
| Hongwon |
7:14 AM
|
5:10 PM
|
| Hŭngnam |
7:15 AM
|
5:12 PM
|
| Hyesan |
7:16 AM
|
5:06 PM
|
| Hyesan-dong |
7:16 AM
|
5:06 PM
|
| Kaesŏng |
7:15 AM
|
5:21 PM
|
| Kanggye |
7:22 AM
|
5:14 PM
|
| Manp’o |
7:23 AM
|
5:14 PM
|
| Namp’o |
7:21 AM
|
5:24 PM
|
| Pyongyang |
7:21 AM
|
5:21 PM
|
| Sariwŏn |
7:19 AM
|
5:23 PM
|
| Sinŭiju |
7:28 AM
|
5:24 PM
|
| Songnim-ni |
7:20 AM
|
5:23 PM
|
| Sunch’ŏn |
7:21 AM
|
5:20 PM
|
| Wŏnsan |
7:14 AM
|
5:14 PM
|
| Yuktae-dong |
7:13 AM
|
5:10 PM
|
| 평성 |
7:21 AM
|
5:21 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Triều Tiên (19 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Triều Tiên
| Dân số | 25,549,819 |
| Diện tích | 120,540 km² |
| Mã số ISO Numeric | 408 |
| Mã FIPS | KN |
| Tên miền cấp cao nhất | .kp |
| Tiền tệ | Thắng (KPW) |
| Mã vùng điện thoại | +850 |
| Mã quốc gia | +850 |
| Định dạng mã bưu chính | ###-### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | KO-KP (ko-KP) |
| Các quốc gia lân cận | 🇰🇷 Hàn Quốc, 🇷🇺 Nga, 🇨🇳 Trung Quốc |