Thời gian hiện tại trong Yemen 🇾🇪
Thành phố thủ đô: Sana'a
- Sana'a (Dân số 2,900,000)
- Sanaa (Dân số 1,937,451)
- Aden (Dân số 863,000)
- Al Ḩudaydah (Dân số 617,871)
- Taiz (Dân số 615,222)
Mã ISO Alpha-2: YE
Mã ISO Alpha-3: YEM
Múi giờ IANA: Asia/Riyadh (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Yemen
- Al Ḩudaydah Tue 12:31:41
- Amran Tue 12:31:41
- Dhamār Tue 12:31:41
- Sana'a Tue 12:31:41
- Sanaa Tue 12:31:41
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Al Ḩudaydah | Tue 12:31:41 |
| Amran | Tue 12:31:41 |
| Dhamār | Tue 12:31:41 |
| Sana'a | Tue 12:31:41 |
| Sanaa | Tue 12:31:41 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Yemen
- Asia/Riyadh Tue 12:31:41
- Asia/Aden Tue 12:31:41
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Riyadh | Tue 12:31:41 |
| Asia/Aden | Tue 12:31:41 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Yemen (9 Vị trí)
-
Aden
5:59 AM5:30 PM
-
Al Ḩudaydah
6:11 AM5:35 PM
-
Amran
6:08 AM5:30 PM
-
Dhamār
6:04 AM5:30 PM
-
Ibb
6:04 AM5:31 PM
-
Mukalla
5:45 AM5:11 PM
-
Sana'a
6:06 AM5:29 PM
-
Sanaa
6:06 AM5:29 PM
-
Taiz
6:04 AM5:33 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Aden |
5:59 AM
|
5:30 PM
|
| Al Ḩudaydah |
6:11 AM
|
5:35 PM
|
| Amran |
6:08 AM
|
5:30 PM
|
| Dhamār |
6:04 AM
|
5:30 PM
|
| Ibb |
6:04 AM
|
5:31 PM
|
| Mukalla |
5:45 AM
|
5:11 PM
|
| Sana'a |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Sanaa |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Taiz |
6:04 AM
|
5:33 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Yemen (9 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Yemen
| Dân số | 28,498,687 |
| Diện tích | 527,970 km² |
| Mã số ISO Numeric | 887 |
| Mã FIPS | YM |
| Tên miền cấp cao nhất | .ye |
| Tiền tệ | Rial (YER) |
| Mã vùng điện thoại | +967 |
| Mã quốc gia | +967 |
| Ngôn ngữ | AR-YE (ar-YE) |
| Các quốc gia lân cận | 🇸🇦 Ả Rập Xê Út, 🇴🇲 Ô-man |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Yemen
Năm nay, Yemen tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 20 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 30 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Liberation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Yemen để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Sunday
- Eid al-Fitr (estimated) • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Thursday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr (estimated) • Sunday
- Eid al-Fitr (observed, estimated) • Monday
- Labor Day • Friday
- Labor Day (observed) • Sunday
- Unity Day • Friday