Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rabat, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 73.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 38.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rabat

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
68° ENE
20:27
292° WNW
13h 48m -1m 33s 05:03 22:03 05:38 21:28 06:11 20:55 13:33 151.83
2
06:39
68° ENE
20:26
292° WNW
13h 47m -1m 35s 05:04 22:02 05:39 21:27 06:11 20:54 13:33 151.81
3
06:40
68° ENE
20:26
292° WNW
13h 45m -1m 36s 05:05 22:01 05:40 21:26 06:12 20:53 13:33 151.79
4
06:41
69° ENE
20:25
291° WNW
13h 43m -1m 38s 05:06 21:59 05:40 21:25 06:13 20:52 13:33 151.76
5
06:42
69° ENE
20:24
291° WNW
13h 42m -1m 39s 05:07 21:58 05:41 21:24 06:14 20:51 13:33 151.74
6
06:42
69° ENE
20:23
291° WNW
13h 40m -1m 40s 05:08 21:57 05:42 21:23 06:15 20:50 13:33 151.72
7
06:43
70° ENE
20:22
290° WNW
13h 38m -1m 41s 05:09 21:56 05:43 21:21 06:15 20:49 13:33 151.70
8
06:44
70° ENE
20:21
290° WNW
13h 37m -1m 43s 05:10 21:54 05:44 21:20 06:16 20:48 13:33 151.67
9
06:44
70° ENE
20:20
290° WNW
13h 35m -1m 44s 05:11 21:53 05:45 21:19 06:17 20:47 13:32 151.65
10
06:45
71° ENE
20:19
289° WNW
13h 33m -1m 45s 05:12 21:52 05:46 21:18 06:18 20:46 13:32 151.63
11
06:46
71° ENE
20:18
289° WNW
13h 31m -1m 46s 05:13 21:50 05:47 21:17 06:19 20:45 13:32 151.60
12
06:47
71° ENE
20:17
288° WNW
13h 30m -1m 47s 05:14 21:49 05:48 21:15 06:19 20:44 13:32 151.58
13
06:47
72° ENE
20:16
288° WNW
13h 28m -1m 48s 05:15 21:47 05:48 21:14 06:20 20:43 13:32 151.55
14
06:48
72° ENE
20:14
288° WNW
13h 26m -1m 49s 05:16 21:46 05:49 21:13 06:21 20:41 13:32 151.53
15
06:49
72° ENE
20:13
287° WNW
13h 24m -1m 50s 05:17 21:45 05:50 21:12 06:22 20:40 13:31 151.50
16
06:49
73° ENE
20:12
287° WNW
13h 22m -1m 51s 05:18 21:43 05:51 21:10 06:23 20:39 13:31 151.47
17
06:50
73° ENE
20:11
286° WNW
13h 20m -1m 52s 05:19 21:42 05:52 21:09 06:23 20:38 13:31 151.45
18
06:51
74° ENE
20:10
286° WNW
13h 19m -1m 52s 05:20 21:40 05:53 21:08 06:24 20:37 13:31 151.42
19
06:52
74° ENE
20:09
286° WNW
13h 17m -1m 53s 05:21 21:39 05:54 21:06 06:25 20:35 13:31 151.39
20
06:52
74° ENE
20:08
285° WNW
13h 15m -1m 54s 05:22 21:37 05:55 21:05 06:26 20:34 13:30 151.36
21
06:53
75° ENE
20:06
285° WNW
13h 13m -1m 55s 05:23 21:36 05:56 21:04 06:26 20:33 13:30 151.33
22
06:54
75° ENE
20:05
284° WNW
13h 11m -1m 55s 05:24 21:34 05:56 21:02 06:27 20:32 13:30 151.30
23
06:54
76° ENE
20:04
284° WNW
13h 09m -1m 56s 05:25 21:33 05:57 21:01 06:28 20:30 13:30 151.27
24
06:55
76° ENE
20:03
284° WNW
13h 07m -1m 57s 05:26 21:31 05:58 21:00 06:29 20:29 13:29 151.24
25
06:56
77° ENE
20:01
283° WNW
13h 05m -1m 57s 05:27 21:30 05:59 20:58 06:30 20:28 13:29 151.21
26
06:57
77° ENE
20:00
283° WNW
13h 03m -1m 58s 05:28 21:28 06:00 20:57 06:30 20:26 13:29 151.17
27
06:57
77° ENE
19:59
282° WNW
13h 01m -1m 58s 05:29 21:27 06:01 20:55 06:31 20:25 13:28 151.14
28
06:58
78° ENE
19:58
282° WNW
12h 59m -1m 59s 05:30 21:25 06:01 20:54 06:32 20:24 13:28 151.11
29
06:59
78° ENE
19:56
282° WNW
12h 57m -1m 59s 05:31 21:24 06:02 20:53 06:33 20:22 13:28 151.07
30
06:59
79° ENE
19:55
281° W
12h 55m -2m 00s 05:32 21:22 06:03 20:51 06:33 20:21 13:28 151.04
31
07:00
79° E
19:54
281° W
12h 53m -2m 00s 05:33 21:21 06:04 20:50 06:34 20:20 13:27 151.00

In Rabat, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rabat

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rabat

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rabat

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí