Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saarbrücken, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:53 120.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 239.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 48m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.771 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saarbrücken

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
65° E
20:48
295° NW
14h 37m +3m 12s 03:55 23:05 04:48 22:10 05:34 21:25 13:29 150.74
2
06:08
65° E
20:49
295° NW
14h 41m +3m 11s 03:52 23:07 04:46 22:12 05:32 21:26 13:28 150.78
3
06:07
64° E
20:51
296° NW
14h 44m +3m 09s 03:49 23:10 04:44 22:14 05:30 21:28 13:28 150.81
4
06:05
64° E
20:52
296° NW
14h 47m +3m 07s 03:46 23:13 04:42 22:16 05:28 21:30 13:28 150.85
5
06:03
64° E
20:54
297° NW
14h 50m +3m 05s 03:43 23:16 04:39 22:18 05:26 21:31 13:28 150.88
6
06:02
63° E
20:55
297° NW
14h 53m +3m 03s 03:40 23:19 04:37 22:20 05:24 21:33 13:28 150.92
7
06:00
63° E
20:57
298° NW
14h 56m +3m 01s 03:37 23:22 04:35 22:22 05:23 21:35 13:28 150.95
8
05:59
62° E
20:58
298° NW
14h 59m +2m 59s 03:34 23:24 04:33 22:24 05:21 21:36 13:28 150.99
9
05:57
62° E
21:00
299° NW
15h 02m +2m 57s 03:31 23:27 04:31 22:26 05:19 21:38 13:28 151.02
10
05:56
61° E
21:01
299° NW
15h 05m +2m 55s 03:28 23:30 04:29 22:28 05:17 21:39 13:28 151.06
11
05:54
61° E
21:02
299° NW
15h 08m +2m 53s 03:25 23:33 04:27 22:30 05:16 21:41 13:28 151.09
12
05:53
60° E
21:04
300° NW
15h 11m +2m 50s 03:22 23:36 04:25 22:32 05:14 21:43 13:28 151.12
13
05:51
60° E
21:05
300° NW
15h 13m +2m 48s 03:19 23:40 04:23 22:34 05:13 21:44 13:28 151.16
14
05:50
60° E
21:07
301° NW
15h 16m +2m 45s 03:16 23:43 04:21 22:36 05:11 21:46 13:28 151.19
15
05:49
59° E
21:08
301° NW
15h 19m +2m 42s 03:13 23:46 04:19 22:38 05:09 21:47 13:28 151.22
16
05:47
59° E
21:09
302° NW
15h 22m +2m 40s 03:09 23:49 04:17 22:40 05:08 21:49 13:28 151.26
17
05:46
58° E
21:11
302° NW
15h 24m +2m 37s 03:06 23:52 04:15 22:42 05:06 21:50 13:28 151.29
18
05:45
58° E
21:12
302° NW
15h 27m +2m 34s 03:03 23:56 04:13 22:44 05:05 21:52 13:28 151.32
19
05:43
58° E
21:13
303° NW
15h 29m +2m 31s 03:00 23:59 04:11 22:46 05:04 21:53 13:28 151.35
20
05:42
57° E
21:15
303° NW
15h 32m +2m 27s 02:57 N 04:09 22:48 05:02 21:55 13:28 151.38
21
05:41
57° E
21:16
303° NW
15h 34m +2m 24s 02:53 00:02 04:08 22:50 05:01 21:56 13:28 151.41
22
05:40
57° E
21:17
304° NW
15h 36m +2m 21s 02:50 00:06 04:06 22:52 04:59 21:58 13:28 151.44
23
05:39
56° E
21:18
304° NNW
15h 39m +2m 17s 02:47 00:09 04:04 22:54 04:58 21:59 13:28 151.47
24
05:38
56° ENE
21:19
304° NNW
15h 41m +2m 14s 02:43 00:13 04:03 22:55 04:57 22:01 13:28 151.50
25
05:37
56° ENE
21:21
305° NNW
15h 43m +2m 10s 02:40 00:16 04:01 22:57 04:56 22:02 13:28 151.53
26
05:36
55° ENE
21:22
305° NNW
15h 45m +2m 06s 02:37 00:20 03:59 22:59 04:55 22:03 13:28 151.55
27
05:35
55° ENE
21:23
305° NNW
15h 47m +2m 02s 02:33 00:24 03:58 23:01 04:54 22:05 13:29 151.58
28
05:34
55° ENE
21:24
305° NNW
15h 49m +1m 58s 02:29 00:28 03:56 23:02 04:53 22:06 13:29 151.60
29
05:33
54° ENE
21:25
306° NNW
15h 51m +1m 54s 02:26 00:32 03:55 23:04 04:51 22:07 13:29 151.63
30
05:33
54° ENE
21:26
306° NNW
15h 53m +1m 50s 02:22 00:36 03:54 23:06 04:51 22:08 13:29 151.65
31
05:32
54° ENE
21:27
306° NNW
15h 55m +1m 46s 02:18 00:40 03:52 23:07 04:50 22:10 13:29 151.68

In Saarbrücken, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Saarbrücken

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Saarbrücken

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Saarbrücken

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí