Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sendai, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -37.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sendai

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
93° ESE
17:19
266° WNW
11h 47m -2m 26s 04:04 18:47 04:34 18:16 05:05 17:46 11:26 149.78
2
05:33
94° ESE
17:18
266° WNW
11h 44m -2m 26s 04:04 18:46 04:35 18:15 05:06 17:44 11:25 149.74
3
05:34
94° ESE
17:16
265° WNW
11h 42m -2m 26s 04:05 18:44 04:36 18:13 05:07 17:43 11:25 149.69
4
05:34
95° ESE
17:15
265° WNW
11h 40m -2m 26s 04:06 18:42 04:37 18:12 05:08 17:41 11:25 149.65
5
05:35
95° ESE
17:13
264° WNW
11h 37m -2m 26s 04:07 18:41 04:38 18:10 05:08 17:40 11:25 149.61
6
05:36
96° ESE
17:11
264° WNW
11h 35m -2m 26s 04:08 18:39 04:39 18:09 05:09 17:38 11:24 149.56
7
05:37
96° ESE
17:10
263° WNW
11h 32m -2m 25s 04:09 18:38 04:40 18:07 05:10 17:37 11:24 149.52
8
05:38
97° ESE
17:08
263° WNW
11h 30m -2m 25s 04:10 18:36 04:41 18:06 05:11 17:35 11:24 149.48
9
05:39
97° ESE
17:07
262° WNW
11h 27m -2m 25s 04:11 18:35 04:42 18:04 05:12 17:34 11:23 149.44
10
05:40
98° ESE
17:06
262° WNW
11h 25m -2m 25s 04:12 18:33 04:43 18:03 05:13 17:32 11:23 149.40
11
05:41
98° ESE
17:04
262° WNW
11h 23m -2m 24s 04:13 18:32 04:43 18:01 05:14 17:31 11:23 149.35
12
05:42
99° ESE
17:03
261° WNW
11h 20m -2m 24s 04:14 18:31 04:44 18:00 05:15 17:30 11:23 149.31
13
05:43
99° ESE
17:01
260° WNW
11h 18m -2m 24s 04:15 18:29 04:45 17:59 05:16 17:28 11:22 149.27
14
05:44
100° ESE
17:00
260° WNW
11h 15m -2m 23s 04:16 18:28 04:46 17:57 05:17 17:27 11:22 149.23
15
05:45
100° ESE
16:58
260° WNW
11h 13m -2m 23s 04:17 18:26 04:47 17:56 05:18 17:25 11:22 149.19
16
05:46
101° ESE
16:57
259° WNW
11h 11m -2m 22s 04:18 18:25 04:48 17:54 05:19 17:24 11:22 149.15
17
05:47
101° ESE
16:55
259° W
11h 08m -2m 22s 04:18 18:24 04:49 17:53 05:20 17:23 11:21 149.10
18
05:48
102° SE
16:54
258° W
11h 06m -2m 21s 04:19 18:22 04:50 17:52 05:20 17:21 11:21 149.06
19
05:49
102° SE
16:53
258° W
11h 04m -2m 21s 04:20 18:21 04:51 17:51 05:21 17:20 11:21 149.02
20
05:50
102° SE
16:51
257° W
11h 01m -2m 20s 04:21 18:20 04:52 17:49 05:22 17:19 11:21 148.98
21
05:51
103° SE
16:50
257° W
10h 59m -2m 20s 04:22 18:18 04:53 17:48 05:23 17:17 11:21 148.94
22
05:52
103° SE
16:49
256° W
10h 56m -2m 19s 04:23 18:17 04:54 17:47 05:24 17:16 11:20 148.90
23
05:53
104° SE
16:47
256° W
10h 54m -2m 18s 04:24 18:16 04:55 17:46 05:25 17:15 11:20 148.85
24
05:54
104° SE
16:46
255° W
10h 52m -2m 18s 04:25 18:15 04:56 17:44 05:26 17:14 11:20 148.81
25
05:55
105° SE
16:45
255° W
10h 50m -2m 17s 04:26 18:14 04:56 17:43 05:27 17:12 11:20 148.77
26
05:56
105° SE
16:44
255° W
10h 47m -2m 16s 04:27 18:13 04:57 17:42 05:28 17:11 11:20 148.73
27
05:57
106° SE
16:42
254° W
10h 45m -2m 15s 04:28 18:11 04:58 17:41 05:29 17:10 11:20 148.69
28
05:58
106° SE
16:41
254° W
10h 43m -2m 14s 04:29 18:10 04:59 17:40 05:30 17:09 11:20 148.65
29
05:59
106° SE
16:40
253° W
10h 41m -2m 13s 04:30 18:09 05:00 17:39 05:31 17:08 11:20 148.61
30
06:00
107° SE
16:39
253° W
10h 38m -2m 12s 04:31 18:08 05:01 17:38 05:32 17:07 11:20 148.57
31
06:01
107° SE
16:38
252° W
10h 36m -2m 11s 04:31 18:07 05:02 17:36 05:33 17:06 11:20 148.53

In Sendai, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sendai

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sendai

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sendai

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí