Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sheffield, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:15 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 45.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sheffield

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
94° E
18:41
265° W
11h 33m -4m 11s 05:10 20:38 05:52 19:57 06:32 19:17 12:55 149.76
2
07:09
95° E
18:39
265° W
11h 29m -4m 10s 05:12 20:36 05:54 19:54 06:34 19:14 12:55 149.72
3
07:11
96° E
18:37
264° W
11h 25m -4m 10s 05:14 20:33 05:55 19:52 06:36 19:12 12:54 149.68
4
07:13
96° E
18:34
263° W
11h 21m -4m 10s 05:16 20:31 05:57 19:50 06:37 19:10 12:54 149.63
5
07:15
97° E
18:32
263° W
11h 17m -4m 10s 05:18 20:28 05:59 19:47 06:39 19:07 12:54 149.59
6
07:16
98° E
18:29
262° W
11h 12m -4m 10s 05:20 20:26 06:01 19:45 06:41 19:05 12:54 149.55
7
07:18
98° E
18:27
261° W
11h 08m -4m 10s 05:22 20:23 06:03 19:43 06:43 19:02 12:53 149.50
8
07:20
99° E
18:25
261° W
11h 04m -4m 09s 05:23 20:21 06:04 19:40 06:45 19:00 12:53 149.46
9
07:22
100° E
18:22
260° W
11h 00m -4m 09s 05:25 20:19 06:06 19:38 06:46 18:58 12:53 149.42
10
07:24
100° E
18:20
259° W
10h 56m -4m 09s 05:27 20:16 06:08 19:36 06:48 18:56 12:52 149.38
11
07:25
101° E
18:18
259° W
10h 52m -4m 08s 05:29 20:14 06:10 19:33 06:50 18:53 12:52 149.34
12
07:27
102° ESE
18:15
258° WSW
10h 48m -4m 08s 05:31 20:11 06:11 19:31 06:52 18:51 12:52 149.29
13
07:29
102° ESE
18:13
258° WSW
10h 43m -4m 08s 05:33 20:09 06:13 19:29 06:53 18:49 12:52 149.25
14
07:31
103° ESE
18:11
257° WSW
10h 39m -4m 07s 05:34 20:07 06:15 19:27 06:55 18:46 12:51 149.21
15
07:33
104° ESE
18:08
256° WSW
10h 35m -4m 07s 05:36 20:05 06:17 19:24 06:57 18:44 12:51 149.17
16
07:35
104° ESE
18:06
256° WSW
10h 31m -4m 06s 05:38 20:02 06:18 19:22 06:59 18:42 12:51 149.13
17
07:37
105° ESE
18:04
255° WSW
10h 27m -4m 06s 05:40 20:00 06:20 19:20 07:00 18:40 12:51 149.09
18
07:38
105° ESE
18:02
254° WSW
10h 23m -4m 05s 05:42 19:58 06:22 19:18 07:02 18:38 12:51 149.05
19
07:40
106° ESE
17:59
254° WSW
10h 19m -4m 04s 05:43 19:56 06:24 19:16 07:04 18:36 12:50 149.00
20
07:42
107° ESE
17:57
253° WSW
10h 15m -4m 04s 05:45 19:54 06:25 19:14 07:06 18:33 12:50 148.96
21
07:44
107° ESE
17:55
252° WSW
10h 11m -4m 03s 05:47 19:52 06:27 19:12 07:08 18:31 12:50 148.92
22
07:46
108° ESE
17:53
252° WSW
10h 07m -4m 02s 05:49 19:50 06:29 19:10 07:09 18:29 12:50 148.88
23
07:48
108° ESE
17:51
251° WSW
10h 03m -4m 01s 05:50 19:48 06:31 19:08 07:11 18:27 12:50 148.84
24
07:50
109° ESE
17:49
251° WSW
9h 59m -4m 01s 05:52 19:46 06:32 19:06 07:13 18:25 12:50 148.80
25
07:51
110° ESE
17:46
250° WSW
9h 55m -4m 00s 05:54 19:44 06:34 19:04 07:15 18:23 12:49 148.76
26
06:53
110° ESE
16:44
250° WSW
9h 51m -3m 59s 04:56 18:42 05:36 18:02 06:16 17:21 11:49 148.71
27
06:55
111° ESE
16:42
249° WSW
9h 47m -3m 58s 04:57 18:40 05:38 18:00 06:18 17:19 11:49 148.67
28
06:57
111° ESE
16:40
248° WSW
9h 43m -3m 56s 04:59 18:38 05:39 17:58 06:20 17:17 11:49 148.63
29
06:59
112° ESE
16:38
248° WSW
9h 39m -3m 55s 05:01 18:36 05:41 17:56 06:22 17:15 11:49 148.59
30
07:01
113° ESE
16:36
247° WSW
9h 35m -3m 54s 05:02 18:35 05:43 17:54 06:24 17:14 11:49 148.55
31
07:03
113° ESE
16:34
247° WSW
9h 31m -3m 53s 05:04 18:33 05:44 17:53 06:25 17:12 11:49 148.51

In Sheffield, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sheffield

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sheffield

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sheffield

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí