Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Solingen, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:52 ↑ 120.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:40 ↑ 239.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 47m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 16.84°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.910 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Solingen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -0m 57s | N/A | N/A | 03:23 | 23:46 | 04:33 | 22:37 | 13:35 | 152.09 |
| 2 |
05:21
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -1m 03s | N/A | N/A | 03:24 | 23:46 | 04:34 | 22:36 | 13:35 | 152.09 |
| 3 |
05:22
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -1m 08s | N/A | N/A | 03:25 | 23:45 | 04:35 | 22:36 | 13:35 | 152.09 |
| 4 |
05:23
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 14s | N/A | N/A | 03:27 | 23:43 | 04:36 | 22:35 | 13:36 | 152.09 |
| 5 |
05:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:48
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | -1m 19s | N/A | N/A | 03:28 | 23:42 | 04:37 | 22:34 | 13:36 | 152.09 |
| 6 |
05:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:47
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -1m 24s | N/A | N/A | 03:30 | 23:41 | 04:38 | 22:34 | 13:36 | 152.09 |
| 7 |
05:25
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -1m 30s | N/A | N/A | 03:31 | 23:40 | 04:39 | 22:33 | 13:36 | 152.08 |
| 8 |
05:26
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -1m 35s | N/A | N/A | 03:33 | 23:38 | 04:40 | 22:32 | 13:36 | 152.08 |
| 9 |
05:27
↑
51° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -1m 40s | N/A | N/A | 03:35 | 23:37 | 04:41 | 22:31 | 13:36 | 152.08 |
| 10 |
05:28
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -1m 45s | N/A | N/A | 03:36 | 23:35 | 04:42 | 22:30 | 13:37 | 152.07 |
| 11 |
05:29
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -1m 49s | N/A | N/A | 03:38 | 23:34 | 04:44 | 22:29 | 13:37 | 152.07 |
| 12 |
05:30
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:40 | 23:32 | 04:45 | 22:28 | 13:37 | 152.07 |
| 13 |
05:32
↑
52° Đông Bắc
|
21:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -1m 59s | N/A | N/A | 03:42 | 23:31 | 04:46 | 22:27 | 13:37 | 152.06 |
| 14 |
05:33
↑
53° Đông Bắc
|
21:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -2m 03s | N/A | N/A | 03:44 | 23:29 | 04:48 | 22:26 | 13:37 | 152.06 |
| 15 |
05:34
↑
53° Đông Bắc
|
21:40
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -2m 07s | N/A | N/A | 03:46 | 23:27 | 04:49 | 22:25 | 13:37 | 152.05 |
| 16 |
05:35
↑
53° Đông Bắc
|
21:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -2m 12s | N/A | N/A | 03:48 | 23:25 | 04:50 | 22:23 | 13:37 | 152.04 |
| 17 |
05:36
↑
54° Đông Bắc
|
21:38
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -2m 16s | N/A | N/A | 03:50 | 23:23 | 04:52 | 22:22 | 13:37 | 152.03 |
| 18 |
05:37
↑
54° Đông Bắc
|
21:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -2m 20s | N/A | N/A | 03:52 | 23:21 | 04:53 | 22:21 | 13:37 | 152.03 |
| 19 |
05:39
↑
54° Đông Bắc
|
21:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -2m 24s | N/A | N/A | 03:54 | 23:19 | 04:55 | 22:19 | 13:38 | 152.02 |
| 20 |
05:40
↑
55° Đông Bắc
|
21:34
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -2m 28s | 02:00 | N/A | 03:56 | 23:17 | 04:56 | 22:18 | 13:38 | 152.01 |
| 21 |
05:41
↑
55° Đông Bắc
|
21:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 31s | 02:10 | 01:05 | 03:58 | 23:15 | 04:58 | 22:16 | 13:38 | 152.00 |
| 22 |
05:43
↑
55° Đông Bắc
|
21:32
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 35s | 02:18 | 00:58 | 04:00 | 23:13 | 04:59 | 22:15 | 13:38 | 151.99 |
| 23 |
05:44
↑
56° Đông Bắc
|
21:31
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 38s | 02:25 | 00:51 | 04:02 | 23:11 | 05:01 | 22:13 | 13:38 | 151.97 |
| 24 |
05:45
↑
56° Đông Bắc
|
21:29
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 42s | 02:31 | 00:45 | 04:05 | 23:09 | 05:02 | 22:12 | 13:38 | 151.96 |
| 25 |
05:47
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:28
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | -2m 45s | 02:37 | 00:39 | 04:07 | 23:07 | 05:04 | 22:10 | 13:38 | 151.95 |
| 26 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:26
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -2m 48s | 02:42 | 00:34 | 04:09 | 23:05 | 05:06 | 22:09 | 13:38 | 151.93 |
| 27 |
05:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:25
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | -2m 51s | 02:47 | 00:29 | 04:11 | 23:02 | 05:07 | 22:07 | 13:38 | 151.92 |
| 28 |
05:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -2m 54s | 02:52 | 00:24 | 04:13 | 23:00 | 05:09 | 22:05 | 13:38 | 151.90 |
| 29 |
05:52
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:22
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | -2m 57s | 02:56 | 00:20 | 04:16 | 22:58 | 05:11 | 22:03 | 13:38 | 151.88 |
| 30 |
05:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -2m 59s | 03:00 | 00:15 | 04:18 | 22:56 | 05:12 | 22:02 | 13:38 | 151.87 |
| 31 |
05:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -3m 02s | 03:05 | 00:11 | 04:20 | 22:53 | 05:14 | 22:00 | 13:38 | 151.85 |
|
All times are in local time for Solingen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Solingen, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.