Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sousse, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 58.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.306 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sousse

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
71° ENE
19:04
290° WNW
13h 38m +1m 56s 03:49 20:40 04:24 20:05 04:57 19:32 12:14 150.74
2
05:24
70° ENE
19:05
290° WNW
13h 40m +1m 54s 03:48 20:41 04:23 20:06 04:56 19:33 12:14 150.78
3
05:23
70° ENE
19:05
290° WNW
13h 42m +1m 53s 03:46 20:42 04:22 20:07 04:55 19:34 12:14 150.81
4
05:22
70° ENE
19:06
291° WNW
13h 44m +1m 52s 03:45 20:43 04:20 20:08 04:54 19:34 12:14 150.85
5
05:21
69° ENE
19:07
291° WNW
13h 46m +1m 51s 03:44 20:44 04:19 20:09 04:52 19:35 12:14 150.88
6
05:20
69° ENE
19:08
291° WNW
13h 48m +1m 49s 03:42 20:46 04:18 20:10 04:51 19:36 12:14 150.92
7
05:19
68° ENE
19:09
292° WNW
13h 50m +1m 48s 03:41 20:47 04:17 20:11 04:50 19:37 12:14 150.95
8
05:18
68° ENE
19:10
292° WNW
13h 51m +1m 47s 03:40 20:48 04:16 20:12 04:49 19:38 12:13 150.99
9
05:17
68° ENE
19:10
292° WNW
13h 53m +1m 45s 03:38 20:49 04:15 20:13 04:48 19:39 12:13 151.02
10
05:16
67° ENE
19:11
293° WNW
13h 55m +1m 44s 03:37 20:51 04:13 20:14 04:47 19:40 12:13 151.06
11
05:15
67° ENE
19:12
293° WNW
13h 57m +1m 42s 03:36 20:52 04:12 20:15 04:46 19:41 12:13 151.09
12
05:14
67° ENE
19:13
294° WNW
13h 58m +1m 40s 03:35 20:53 04:11 20:16 04:45 19:42 12:13 151.12
13
05:13
66° ENE
19:14
294° WNW
14h 00m +1m 39s 03:33 20:54 04:10 20:17 04:45 19:43 12:13 151.16
14
05:13
66° ENE
19:15
294° WNW
14h 02m +1m 37s 03:32 20:55 04:09 20:18 04:44 19:44 12:13 151.19
15
05:12
66° ENE
19:15
294° WNW
14h 03m +1m 35s 03:31 20:56 04:08 20:19 04:43 19:44 12:13 151.22
16
05:11
66° ENE
19:16
295° WNW
14h 05m +1m 33s 03:30 20:58 04:07 20:20 04:42 19:45 12:13 151.26
17
05:10
65° ENE
19:17
295° WNW
14h 06m +1m 32s 03:29 20:59 04:06 20:21 04:41 19:46 12:13 151.29
18
05:10
65° ENE
19:18
295° WNW
14h 08m +1m 30s 03:28 21:00 04:05 20:22 04:40 19:47 12:13 151.32
19
05:09
65° ENE
19:19
296° WNW
14h 09m +1m 28s 03:27 21:01 04:05 20:23 04:40 19:48 12:13 151.35
20
05:08
64° ENE
19:19
296° WNW
14h 11m +1m 26s 03:26 21:02 04:04 20:24 04:39 19:49 12:13 151.38
21
05:08
64° ENE
19:20
296° WNW
14h 12m +1m 24s 03:25 21:03 04:03 20:25 04:38 19:50 12:14 151.41
22
05:07
64° ENE
19:21
296° WNW
14h 13m +1m 22s 03:24 21:04 04:02 20:26 04:37 19:50 12:14 151.44
23
05:06
64° ENE
19:22
296° WNW
14h 15m +1m 19s 03:23 21:06 04:01 20:27 04:37 19:51 12:14 151.47
24
05:06
63° ENE
19:22
297° WNW
14h 16m +1m 17s 03:22 21:07 04:01 20:28 04:36 19:52 12:14 151.50
25
05:05
63° ENE
19:23
297° WNW
14h 17m +1m 15s 03:21 21:08 04:00 20:29 04:35 19:53 12:14 151.53
26
05:05
63° ENE
19:24
297° WNW
14h 18m +1m 13s 03:20 21:09 03:59 20:29 04:35 19:54 12:14 151.55
27
05:04
63° ENE
19:24
297° WNW
14h 20m +1m 10s 03:19 21:10 03:58 20:30 04:34 19:54 12:14 151.58
28
05:04
62° ENE
19:25
298° WNW
14h 21m +1m 08s 03:18 21:11 03:58 20:31 04:34 19:55 12:14 151.60
29
05:03
62° ENE
19:26
298° WNW
14h 22m +1m 05s 03:18 21:12 03:57 20:32 04:33 19:56 12:14 151.63
30
05:03
62° ENE
19:26
298° WNW
14h 23m +1m 03s 03:17 21:13 03:57 20:33 04:33 19:57 12:14 151.65
31
05:03
62° ENE
19:27
298° WNW
14h 24m +1m 00s 03:16 21:14 03:56 20:34 04:32 19:57 12:15 151.68

In Sousse, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sousse

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sousse

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sousse

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí