Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St Helens, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 ↑ 121.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 ↑ 238.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 36m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 4.46°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.980 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St Helens
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:44
↑
81° Đông
|
19:46
↑
279° Tây
|
13h 02m | +4m 13s | 04:38 | 21:52 | 05:25 | 21:05 | 06:08 | 20:22 | 13:14 | 149.50 |
| 2 |
06:41
↑
80° Đông
|
19:48
↑
280° Tây
|
13h 06m | +4m 13s | 04:35 | 21:55 | 05:22 | 21:07 | 06:05 | 20:24 | 13:14 | 149.54 |
| 3 |
06:39
↑
80° Đông
|
19:49
↑
281° Tây
|
13h 10m | +4m 13s | 04:32 | 21:57 | 05:19 | 21:10 | 06:03 | 20:26 | 13:14 | 149.59 |
| 4 |
06:37
↑
79° Đông
|
19:51
↑
281° Tây
|
13h 14m | +4m 13s | 04:29 | 22:00 | 05:17 | 21:12 | 06:00 | 20:28 | 13:13 | 149.63 |
| 5 |
06:34
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +4m 12s | 04:26 | 22:03 | 05:14 | 21:14 | 05:58 | 20:30 | 13:13 | 149.67 |
| 6 |
06:32
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +4m 12s | 04:22 | 22:05 | 05:11 | 21:16 | 05:55 | 20:32 | 13:13 | 149.71 |
| 7 |
06:29
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +4m 11s | 04:19 | 22:08 | 05:08 | 21:18 | 05:53 | 20:34 | 13:13 | 149.75 |
| 8 |
06:27
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +4m 11s | 04:16 | 22:11 | 05:06 | 21:20 | 05:50 | 20:36 | 13:12 | 149.80 |
| 9 |
06:25
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +4m 10s | 04:13 | 22:13 | 05:03 | 21:23 | 05:48 | 20:38 | 13:12 | 149.84 |
| 10 |
06:22
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 10s | 04:09 | 22:16 | 05:00 | 21:25 | 05:45 | 20:40 | 13:12 | 149.88 |
| 11 |
06:20
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +4m 09s | 04:06 | 22:19 | 04:57 | 21:27 | 05:43 | 20:42 | 13:12 | 149.92 |
| 12 |
06:18
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +4m 09s | 04:03 | 22:22 | 04:54 | 21:30 | 05:40 | 20:44 | 13:11 | 149.97 |
| 13 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +4m 08s | 03:59 | 22:25 | 04:52 | 21:32 | 05:38 | 20:46 | 13:11 | 150.01 |
| 14 |
06:13
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +4m 08s | 03:56 | 22:28 | 04:49 | 21:34 | 05:35 | 20:48 | 13:11 | 150.05 |
| 15 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +4m 07s | 03:52 | 22:31 | 04:46 | 21:36 | 05:33 | 20:50 | 13:11 | 150.09 |
| 16 |
06:08
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +4m 06s | 03:49 | 22:34 | 04:43 | 21:39 | 05:30 | 20:52 | 13:10 | 150.13 |
| 17 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +4m 05s | 03:45 | 22:37 | 04:41 | 21:41 | 05:28 | 20:54 | 13:10 | 150.18 |
| 18 |
06:04
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +4m 05s | 03:42 | 22:40 | 04:38 | 21:44 | 05:25 | 20:56 | 13:10 | 150.22 |
| 19 |
06:02
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +4m 04s | 03:38 | 22:44 | 04:35 | 21:46 | 05:23 | 20:58 | 13:10 | 150.26 |
| 20 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +4m 03s | 03:34 | 22:47 | 04:32 | 21:48 | 05:20 | 21:00 | 13:09 | 150.30 |
| 21 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +4m 02s | 03:31 | 22:50 | 04:29 | 21:51 | 05:18 | 21:02 | 13:09 | 150.34 |
| 22 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +4m 01s | 03:27 | 22:54 | 04:26 | 21:53 | 05:16 | 21:04 | 13:09 | 150.39 |
| 23 |
05:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +4m 00s | 03:23 | 22:57 | 04:24 | 21:56 | 05:13 | 21:06 | 13:09 | 150.43 |
| 24 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 59s | 03:19 | 23:01 | 04:21 | 21:58 | 05:11 | 21:08 | 13:09 | 150.47 |
| 25 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 57s | 03:15 | 23:05 | 04:18 | 22:01 | 05:08 | 21:10 | 13:08 | 150.51 |
| 26 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 56s | 03:11 | 23:08 | 04:15 | 22:03 | 05:06 | 21:12 | 13:08 | 150.55 |
| 27 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 55s | 03:07 | 23:12 | 04:12 | 22:06 | 05:04 | 21:14 | 13:08 | 150.59 |
| 28 |
05:42
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +3m 53s | 03:03 | 23:16 | 04:09 | 22:08 | 05:01 | 21:16 | 13:08 | 150.63 |
| 29 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +3m 52s | 02:59 | 23:21 | 04:07 | 22:11 | 04:59 | 21:18 | 13:08 | 150.66 |
| 30 |
05:38
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +3m 50s | 02:54 | 23:25 | 04:04 | 22:14 | 04:57 | 21:20 | 13:08 | 150.70 |
|
All times are in local time for St Helens. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In St Helens, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.