Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St Helens, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 ↑ 121.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 ↑ 238.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 36m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -29.95°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.965 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St Helens
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:47
↑
47° Đông Bắc
|
21:42
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -1m 05s | N/A | N/A | 02:23 | 00:06 | 03:54 | 22:34 | 13:14 | 152.09 |
| 2 |
04:48
↑
48° Đông Bắc
|
21:41
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | -1m 11s | N/A | N/A | 02:25 | 00:05 | 03:55 | 22:34 | 13:14 | 152.09 |
| 3 |
04:48
↑
48° Đông Bắc
|
21:41
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -1m 17s | N/A | N/A | 02:27 | 00:03 | 03:56 | 22:33 | 13:15 | 152.09 |
| 4 |
04:49
↑
48° Đông Bắc
|
21:40
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -1m 23s | N/A | N/A | 02:29 | 23:59 | 03:57 | 22:32 | 13:15 | 152.09 |
| 5 |
04:50
↑
48° Đông Bắc
|
21:40
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | -1m 29s | N/A | N/A | 02:31 | 23:58 | 03:58 | 22:32 | 13:15 | 152.09 |
| 6 |
04:51
↑
48° Đông Bắc
|
21:39
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | -1m 35s | N/A | N/A | 02:33 | 23:56 | 03:59 | 22:31 | 13:15 | 152.09 |
| 7 |
04:52
↑
48° Đông Bắc
|
21:38
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -1m 41s | N/A | N/A | 02:35 | 23:53 | 04:00 | 22:30 | 13:15 | 152.08 |
| 8 |
04:53
↑
49° Đông Bắc
|
21:37
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | -1m 47s | N/A | N/A | 02:38 | 23:51 | 04:01 | 22:29 | 13:16 | 152.08 |
| 9 |
04:54
↑
49° Đông Bắc
|
21:37
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | -1m 52s | N/A | N/A | 02:40 | 23:49 | 04:03 | 22:28 | 13:16 | 152.08 |
| 10 |
04:55
↑
49° Đông Bắc
|
21:36
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -1m 58s | N/A | N/A | 02:43 | 23:47 | 04:04 | 22:27 | 13:16 | 152.07 |
| 11 |
04:56
↑
50° Đông Bắc
|
21:35
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -2m 03s | N/A | N/A | 02:45 | 23:45 | 04:06 | 22:25 | 13:16 | 152.07 |
| 12 |
04:58
↑
50° Đông Bắc
|
21:34
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -2m 08s | N/A | N/A | 02:48 | 23:42 | 04:07 | 22:24 | 13:16 | 152.06 |
| 13 |
04:59
↑
50° Đông Bắc
|
21:33
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -2m 13s | N/A | N/A | 02:50 | 23:40 | 04:09 | 22:23 | 13:16 | 152.06 |
| 14 |
05:00
↑
50° Đông Bắc
|
21:32
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -2m 18s | N/A | N/A | 02:53 | 23:37 | 04:10 | 22:21 | 13:16 | 152.06 |
| 15 |
05:01
↑
51° Đông Bắc
|
21:31
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -2m 23s | N/A | N/A | 02:56 | 23:35 | 04:12 | 22:20 | 13:16 | 152.05 |
| 16 |
05:03
↑
51° Đông Bắc
|
21:30
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -2m 28s | N/A | N/A | 02:58 | 23:32 | 04:13 | 22:19 | 13:17 | 152.04 |
| 17 |
05:04
↑
51° Đông Bắc
|
21:28
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -2m 32s | N/A | N/A | 03:01 | 23:30 | 04:15 | 22:17 | 13:17 | 152.03 |
| 18 |
05:05
↑
52° Đông Bắc
|
21:27
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -2m 37s | N/A | N/A | 03:04 | 23:27 | 04:17 | 22:16 | 13:17 | 152.03 |
| 19 |
05:07
↑
52° Đông Bắc
|
21:26
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -2m 41s | N/A | N/A | 03:07 | 23:25 | 04:18 | 22:14 | 13:17 | 152.02 |
| 20 |
05:08
↑
52° Đông Bắc
|
21:25
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -2m 45s | N/A | N/A | 03:09 | 23:22 | 04:20 | 22:12 | 13:17 | 152.01 |
| 21 |
05:10
↑
53° Đông Bắc
|
21:23
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -2m 49s | N/A | N/A | 03:12 | 23:19 | 04:22 | 22:11 | 13:17 | 152.00 |
| 22 |
05:11
↑
53° Đông Bắc
|
21:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -2m 53s | N/A | N/A | 03:15 | 23:17 | 04:24 | 22:09 | 13:17 | 151.99 |
| 23 |
05:13
↑
54° Đông Bắc
|
21:20
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -2m 56s | N/A | N/A | 03:18 | 23:14 | 04:25 | 22:07 | 13:17 | 151.97 |
| 24 |
05:14
↑
54° Đông Bắc
|
21:19
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | -3m 00s | N/A | N/A | 03:20 | 23:11 | 04:27 | 22:05 | 13:17 | 151.96 |
| 25 |
05:16
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -3m 04s | N/A | N/A | 03:23 | 23:09 | 04:29 | 22:03 | 13:17 | 151.95 |
| 26 |
05:17
↑
55° Đông Bắc
|
21:16
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -3m 07s | N/A | N/A | 03:26 | 23:06 | 04:31 | 22:02 | 13:17 | 151.93 |
| 27 |
05:19
↑
55° Đông Bắc
|
21:14
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -3m 10s | N/A | N/A | 03:29 | 23:03 | 04:33 | 22:00 | 13:17 | 151.92 |
| 28 |
05:20
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -3m 13s | N/A | N/A | 03:31 | 23:00 | 04:35 | 21:58 | 13:17 | 151.90 |
| 29 |
05:22
↑
56° Đông Bắc
|
21:11
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 48m | -3m 16s | N/A | N/A | 03:34 | 22:58 | 04:37 | 21:56 | 13:17 | 151.88 |
| 30 |
05:24
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 45m | -3m 19s | 01:28 | N/A | 03:37 | 22:55 | 04:39 | 21:54 | 13:17 | 151.87 |
| 31 |
05:25
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | -3m 22s | 01:47 | 00:47 | 03:39 | 22:52 | 04:41 | 21:52 | 13:17 | 151.85 |
|
All times are in local time for St Helens. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In St Helens, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.