Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sutton, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 ↑ 119.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:11 ↑ 240.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 52m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -4.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.969 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sutton
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 29s | 03:04 | 22:53 | 04:05 | 21:52 | 04:54 | 21:02 | 12:57 | 150.74 |
| 2 |
05:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +3m 28s | 03:01 | 22:57 | 04:02 | 21:54 | 04:52 | 21:04 | 12:57 | 150.78 |
| 3 |
05:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +3m 26s | 02:57 | 23:00 | 04:00 | 21:56 | 04:50 | 21:06 | 12:57 | 150.81 |
| 4 |
05:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +3m 24s | 02:53 | 23:04 | 03:57 | 21:58 | 04:48 | 21:08 | 12:57 | 150.85 |
| 5 |
05:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +3m 22s | 02:50 | 23:07 | 03:55 | 22:01 | 04:46 | 21:10 | 12:57 | 150.88 |
| 6 |
05:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +3m 20s | 02:46 | 23:11 | 03:53 | 22:03 | 04:44 | 21:11 | 12:57 | 150.92 |
| 7 |
05:22
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 18s | 02:42 | 23:15 | 03:50 | 22:05 | 04:42 | 21:13 | 12:57 | 150.95 |
| 8 |
05:20
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 16s | 02:38 | 23:19 | 03:48 | 22:08 | 04:40 | 21:15 | 12:57 | 150.99 |
| 9 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 14s | 02:34 | 23:22 | 03:45 | 22:10 | 04:38 | 21:17 | 12:57 | 151.02 |
| 10 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +3m 11s | 02:30 | 23:27 | 03:43 | 22:12 | 04:36 | 21:19 | 12:57 | 151.06 |
| 11 |
05:15
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +3m 09s | 02:26 | 23:31 | 03:41 | 22:15 | 04:34 | 21:20 | 12:57 | 151.09 |
| 12 |
05:14
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +3m 06s | 02:22 | 23:35 | 03:38 | 22:17 | 04:32 | 21:22 | 12:57 | 151.12 |
| 13 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 04s | 02:18 | 23:40 | 03:36 | 22:19 | 04:31 | 21:24 | 12:57 | 151.16 |
| 14 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 01s | 02:13 | 23:44 | 03:34 | 22:22 | 04:29 | 21:26 | 12:57 | 151.19 |
| 15 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +2m 58s | 02:08 | 23:49 | 03:31 | 22:24 | 04:27 | 21:27 | 12:57 | 151.22 |
| 16 |
05:08
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +2m 55s | 02:04 | 23:55 | 03:29 | 22:26 | 04:25 | 21:29 | 12:57 | 151.26 |
| 17 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 52s | 01:58 | 23:59 | 03:27 | 22:28 | 04:24 | 21:31 | 12:57 | 151.29 |
| 18 |
05:05
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +2m 49s | 01:53 | 00:00 | 03:25 | 22:31 | 04:22 | 21:32 | 12:57 | 151.32 |
| 19 |
05:04
↑
56° Đông Bắc
|
20:51
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +2m 45s | 01:47 | 00:06 | 03:22 | 22:33 | 04:21 | 21:34 | 12:57 | 151.35 |
| 20 |
05:02
↑
56° Đông Bắc
|
20:52
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +2m 42s | 01:40 | 00:13 | 03:20 | 22:35 | 04:19 | 21:36 | 12:57 | 151.38 |
| 21 |
05:01
↑
55° Đông Bắc
|
20:54
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +2m 39s | 01:33 | 00:21 | 03:18 | 22:37 | 04:18 | 21:37 | 12:57 | 151.41 |
| 22 |
05:00
↑
55° Đông Bắc
|
20:55
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +2m 35s | 01:23 | 00:30 | 03:16 | 22:40 | 04:16 | 21:39 | 12:57 | 151.44 |
| 23 |
04:59
↑
54° Đông Bắc
|
20:56
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 31s | 01:08 | N/A | 03:14 | 22:42 | 04:15 | 21:41 | 12:57 | 151.47 |
| 24 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
20:58
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +2m 27s | N/A | N/A | 03:12 | 22:44 | 04:13 | 21:42 | 12:57 | 151.50 |
| 25 |
04:56
↑
54° Đông Bắc
|
20:59
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +2m 23s | N/A | N/A | 03:10 | 22:46 | 04:12 | 21:44 | 12:57 | 151.53 |
| 26 |
04:55
↑
54° Đông Bắc
|
21:00
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +2m 19s | N/A | N/A | 03:08 | 22:48 | 04:11 | 21:45 | 12:57 | 151.55 |
| 27 |
04:54
↑
53° Đông Bắc
|
21:01
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +2m 15s | N/A | N/A | 03:06 | 22:50 | 04:09 | 21:47 | 12:57 | 151.58 |
| 28 |
04:53
↑
53° Đông Bắc
|
21:03
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +2m 11s | N/A | N/A | 03:04 | 22:52 | 04:08 | 21:48 | 12:58 | 151.60 |
| 29 |
04:52
↑
53° Đông Bắc
|
21:04
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 06s | N/A | N/A | 03:03 | 22:54 | 04:07 | 21:49 | 12:58 | 151.63 |
| 30 |
04:51
↑
52° Đông Bắc
|
21:05
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 02s | N/A | N/A | 03:01 | 22:56 | 04:06 | 21:51 | 12:58 | 151.65 |
| 31 |
04:51
↑
52° Đông Bắc
|
21:06
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +1m 57s | N/A | N/A | 02:59 | 22:58 | 04:05 | 21:52 | 12:58 | 151.68 |
|
All times are in local time for Sutton. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sutton, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.