Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tsu, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 110.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 249.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 27m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -61.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.134 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tsu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
107° Đông Đông Nam
17:00
253° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 54s 04:48 18:25 05:18 17:56 05:47 17:26 11:37 148.49
2
06:15
107° Đông Đông Nam
16:59
252° Tây Tây Nam
10h 43m -1m 53s 04:49 18:24 05:19 17:55 05:48 17:25 11:37 148.45
3
06:16
108° Đông Đông Nam
16:58
252° Tây Tây Nam
10h 41m -1m 52s 04:50 18:23 05:19 17:54 05:49 17:24 11:37 148.41
4
06:17
108° Đông Đông Nam
16:57
252° Tây Tây Nam
10h 39m -1m 51s 04:51 18:23 05:20 17:53 05:50 17:23 11:37 148.37
5
06:18
109° Đông Đông Nam
16:56
251° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 50s 04:52 18:22 05:21 17:52 05:51 17:23 11:37 148.33
6
06:19
109° Đông Đông Nam
16:55
251° Tây Tây Nam
10h 36m -1m 48s 04:52 18:21 05:22 17:52 05:52 17:22 11:37 148.30
7
06:20
109° Đông Đông Nam
16:54
250° Tây Tây Nam
10h 34m -1m 47s 04:53 18:20 05:23 17:51 05:53 17:21 11:37 148.26
8
06:21
110° Đông Đông Nam
16:53
250° Tây Tây Nam
10h 32m -1m 46s 04:54 18:20 05:24 17:50 05:54 17:20 11:37 148.22
9
06:21
110° Đông Đông Nam
16:52
250° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 45s 04:55 18:19 05:24 17:49 05:55 17:19 11:37 148.19
10
06:22
110° Đông Đông Nam
16:52
249° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 43s 04:56 18:18 05:25 17:49 05:55 17:19 11:37 148.15
11
06:23
111° Đông Đông Nam
16:51
249° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 42s 04:56 18:18 05:26 17:48 05:56 17:18 11:37 148.12
12
06:24
111° Đông Đông Nam
16:50
249° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 40s 04:57 18:17 05:27 17:48 05:57 17:17 11:37 148.09
13
06:25
111° Đông Đông Nam
16:50
248° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 39s 04:58 18:17 05:28 17:47 05:58 17:17 11:38 148.05
14
06:26
112° Đông Đông Nam
16:49
248° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 37s 04:59 18:16 05:29 17:46 05:59 17:16 11:38 148.02
15
06:27
112° Đông Đông Nam
16:48
248° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 36s 05:00 18:16 05:30 17:46 06:00 17:16 11:38 147.99
16
06:28
112° Đông Đông Nam
16:48
248° Tây Tây Nam
10h 19m -1m 34s 05:01 18:15 05:31 17:45 06:01 17:15 11:38 147.96
17
06:29
113° Đông Đông Nam
16:47
247° Tây Tây Nam
10h 17m -1m 32s 05:01 18:15 05:31 17:45 06:02 17:15 11:38 147.92
18
06:30
113° Đông Đông Nam
16:47
247° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 30s 05:02 18:14 05:32 17:44 06:03 17:14 11:39 147.89
19
06:31
113° Đông Đông Nam
16:46
247° Tây Tây Nam
10h 14m -1m 29s 05:03 18:14 05:33 17:44 06:04 17:14 11:39 147.86
20
06:32
114° Đông Đông Nam
16:46
246° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 27s 05:04 18:14 05:34 17:44 06:05 17:13 11:39 147.83
21
06:33
114° Đông Đông Nam
16:45
246° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 25s 05:05 18:13 05:35 17:43 06:05 17:13 11:39 147.80
22
06:34
114° Đông Đông Nam
16:45
246° Tây Tây Nam
10h 10m -1m 23s 05:06 18:13 05:36 17:43 06:06 17:12 11:39 147.77
23
06:35
114° Đông Đông Nam
16:44
246° Tây Tây Nam
10h 09m -1m 21s 05:06 18:13 05:37 17:43 06:07 17:12 11:40 147.74
24
06:36
115° Đông Đông Nam
16:44
245° Tây Tây Nam
10h 07m -1m 18s 05:07 18:13 05:37 17:42 06:08 17:12 11:40 147.71
25
06:37
115° Đông Đông Nam
16:44
245° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 16s 05:08 18:12 05:38 17:42 06:09 17:11 11:40 147.68
26
06:38
115° Đông Đông Nam
16:43
245° Tây Tây Nam
10h 05m -1m 14s 05:09 18:12 05:39 17:42 06:10 17:11 11:41 147.65
27
06:39
115° Đông Đông Nam
16:43
244° Tây Tây Nam
10h 04m -1m 12s 05:10 18:12 05:40 17:42 06:11 17:11 11:41 147.63
28
06:40
116° Đông Đông Nam
16:43
244° Tây Tây Nam
10h 03m -1m 09s 05:10 18:12 05:41 17:42 06:12 17:11 11:41 147.60
29
06:41
116° Đông Đông Nam
16:43
244° Tây Tây Nam
10h 01m -1m 07s 05:11 18:12 05:42 17:42 06:13 17:11 11:42 147.57
30
06:41
116° Đông Đông Nam
16:42
244° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 04s 05:12 18:12 05:42 17:41 06:13 17:10 11:42 147.55

In Tsu, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tsu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tsu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tsu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí