Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:35 131.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:35 228.1° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 00m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 7.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:25
140° Nam Đông Nam
15:21
220° Tây Nam
5h 56m +1m 55s 06:38 18:08 07:29 17:17 08:26 16:20 12:23 147.11
2
09:24
140° Nam Đông Nam
15:23
221° Tây Nam
5h 58m +2m 05s 06:38 18:10 07:29 17:18 08:26 16:21 12:23 147.10
3
09:24
139° Nam Đông Nam
15:25
221° Tây Nam
6h 01m +2m 15s 06:37 18:11 07:29 17:19 08:25 16:23 12:24 147.10
4
09:23
139° Nam Đông Nam
15:26
221° Tây Nam
6h 03m +2m 25s 06:37 18:12 07:29 17:20 08:25 16:24 12:24 147.10
5
09:22
139° Nam Đông Nam
15:28
222° Tây Nam
6h 06m +2m 34s 06:37 18:13 07:28 17:22 08:24 16:26 12:25 147.10
6
09:21
138° Nam Đông Nam
15:30
222° Tây Nam
6h 08m +2m 43s 06:36 18:14 07:28 17:23 08:24 16:27 12:25 147.10
7
09:20
138° Nam Đông Nam
15:32
222° Tây Nam
6h 11m +2m 52s 06:36 18:16 07:27 17:25 08:23 16:29 12:26 147.11
8
09:19
138° Nam Đông Nam
15:34
222° Tây Nam
6h 14m +3m 00s 06:35 18:17 07:27 17:26 08:22 16:30 12:26 147.11
9
09:18
137° Nam Đông Nam
15:36
223° Tây Nam
6h 17m +3m 08s 06:35 18:19 07:26 17:28 08:21 16:32 12:26 147.11
10
09:17
137° Nam Đông Nam
15:38
223° Tây Nam
6h 21m +3m 16s 06:34 18:20 07:25 17:29 08:20 16:34 12:27 147.12
11
09:15
136° Nam Đông Nam
15:40
224° Tây Nam
6h 24m +3m 24s 06:34 18:22 07:24 17:31 08:19 16:36 12:27 147.12
12
09:14
136° Nam Đông Nam
15:42
224° Tây Nam
6h 28m +3m 31s 06:33 18:23 07:24 17:32 08:18 16:38 12:28 147.13
13
09:13
136° Nam Đông Nam
15:44
225° Tây Nam
6h 31m +3m 38s 06:32 18:25 07:23 17:34 08:17 16:39 12:28 147.13
14
09:11
135° Nam Đông Nam
15:46
225° Tây Nam
6h 35m +3m 45s 06:31 18:26 07:22 17:36 08:16 16:41 12:28 147.14
15
09:09
134° Nam Đông Nam
15:49
226° Tây Nam
6h 39m +3m 51s 06:30 18:28 07:21 17:38 08:15 16:43 12:29 147.15
16
09:08
134° Nam Đông Nam
15:51
226° Tây Nam
6h 43m +3m 57s 06:29 18:30 07:20 17:39 08:14 16:45 12:29 147.16
17
09:06
134° Nam Đông Nam
15:53
227° Tây Nam
6h 47m +4m 03s 06:28 18:31 07:18 17:41 08:12 16:47 12:29 147.17
18
09:04
133° Nam Đông Nam
15:56
227° Tây Nam
6h 51m +4m 09s 06:27 18:33 07:17 17:43 08:11 16:49 12:30 147.18
19
09:03
132° Nam Đông Nam
15:58
228° Tây Nam
6h 55m +4m 14s 06:26 18:35 07:16 17:45 08:10 16:51 12:30 147.20
20
09:01
132° Nam Đông Nam
16:01
228° Tây Nam
7h 00m +4m 19s 06:25 18:37 07:15 17:47 08:08 16:53 12:30 147.21
21
08:59
131° Nam Đông Nam
16:03
229° Tây Nam
7h 04m +4m 24s 06:24 18:39 07:13 17:49 08:06 16:56 12:31 147.22
22
08:57
131° Nam Đông Nam
16:06
229° Tây Nam
7h 08m +4m 28s 06:22 18:41 07:12 17:51 08:05 16:58 12:31 147.24
23
08:55
130° Nam Đông Nam
16:08
230° Tây Nam
7h 13m +4m 33s 06:21 18:42 07:11 17:53 08:03 17:00 12:31 147.25
24
08:53
130° Nam Đông Nam
16:11
231° Tây Nam
7h 18m +4m 37s 06:19 18:44 07:09 17:55 08:01 17:02 12:31 147.27
25
08:51
129° Nam Đông Nam
16:13
231° Tây Nam
7h 22m +4m 41s 06:18 18:46 07:07 17:57 08:00 17:04 12:32 147.29
26
08:49
128° Nam Đông Nam
16:16
232° Tây Nam
7h 27m +4m 44s 06:17 18:48 07:06 17:59 07:58 17:07 12:32 147.30
27
08:46
128° Nam Đông Nam
16:19
232° Tây Nam
7h 32m +4m 48s 06:15 18:50 07:04 18:01 07:56 17:09 12:32 147.32
28
08:44
127° Nam Đông Nam
16:21
233° Tây Nam
7h 37m +4m 51s 06:13 18:52 07:02 18:03 07:54 17:11 12:32 147.34
29
08:42
126° Nam Đông Nam
16:24
234° Tây Nam
7h 42m +4m 54s 06:12 18:54 07:01 18:05 07:52 17:14 12:32 147.36
30
08:40
126° Nam Đông Nam
16:27
234° Tây Nam
7h 47m +4m 57s 06:10 18:56 06:59 18:07 07:50 17:16 12:33 147.38
31
08:37
125° Nam Đông Nam
16:29
235° Tây Nam
7h 52m +5m 00s 06:08 18:58 06:57 18:09 07:48 17:18 12:33 147.40

In Vantaa, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vantaa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vantaa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vantaa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí