Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:32 131.1° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:37 228.7° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 04m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -1.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.826 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
95° Đông
18:51
264° Tây
11h 25m -5m 27s 05:02 21:14 05:54 20:22 06:43 19:33 13:09 149.77
2
07:28
96° Đông
18:48
264° Tây
11h 19m -5m 27s 05:05 21:10 05:57 20:19 06:45 19:30 13:09 149.72
3
07:30
97° Đông
18:45
263° Tây
11h 14m -5m 27s 05:08 21:07 05:59 20:16 06:48 19:27 13:08 149.68
4
07:33
98° Đông
18:42
262° Tây
11h 08m -5m 27s 05:10 21:04 06:02 20:13 06:50 19:24 13:08 149.64
5
07:35
98° Đông
18:39
261° Tây
11h 03m -5m 27s 05:13 21:00 06:04 20:10 06:53 19:21 13:08 149.59
6
07:38
99° Đông
18:36
260° Tây
10h 58m -5m 27s 05:16 20:57 06:06 20:07 06:55 19:18 13:08 149.55
7
07:40
100° Đông
18:33
260° Tây
10h 52m -5m 27s 05:19 20:54 06:09 20:04 06:57 19:15 13:07 149.51
8
07:43
101° Đông
18:30
259° Tây
10h 47m -5m 27s 05:21 20:51 06:11 20:01 07:00 19:13 13:07 149.47
9
07:45
102° Đông Đông Nam
18:27
258° Tây Tây Nam
10h 41m -5m 27s 05:24 20:47 06:14 19:58 07:02 19:10 13:07 149.42
10
07:48
102° Đông Đông Nam
18:24
257° Tây Tây Nam
10h 36m -5m 26s 05:26 20:44 06:16 19:55 07:05 19:07 13:06 149.38
11
07:50
103° Đông Đông Nam
18:21
257° Tây Tây Nam
10h 30m -5m 26s 05:29 20:41 06:19 19:52 07:07 19:04 13:06 149.34
12
07:53
104° Đông Đông Nam
18:18
256° Tây Tây Nam
10h 25m -5m 26s 05:31 20:38 06:21 19:49 07:09 19:01 13:06 149.30
13
07:55
105° Đông Đông Nam
18:15
255° Tây Tây Nam
10h 19m -5m 26s 05:34 20:35 06:23 19:46 07:12 18:58 13:06 149.26
14
07:57
105° Đông Đông Nam
18:12
254° Tây Tây Nam
10h 14m -5m 26s 05:37 20:32 06:26 19:43 07:14 18:55 13:05 149.21
15
08:00
106° Đông Đông Nam
18:09
254° Tây Tây Nam
10h 09m -5m 26s 05:39 20:29 06:28 19:41 07:16 18:52 13:05 149.17
16
08:02
107° Đông Đông Nam
18:06
253° Tây Tây Nam
10h 03m -5m 25s 05:41 20:27 06:30 19:38 07:19 18:50 13:05 149.13
17
08:05
108° Đông Đông Nam
18:03
252° Tây Tây Nam
9h 58m -5m 25s 05:44 20:24 06:33 19:35 07:21 18:47 13:05 149.09
18
08:08
108° Đông Đông Nam
18:00
251° Tây Tây Nam
9h 52m -5m 25s 05:46 20:21 06:35 19:32 07:24 18:44 13:05 149.05
19
08:10
109° Đông Đông Nam
17:57
250° Tây Tây Nam
9h 47m -5m 24s 05:49 20:18 06:38 19:30 07:26 18:41 13:04 149.01
20
08:13
110° Đông Đông Nam
17:54
250° Tây Tây Nam
9h 41m -5m 24s 05:51 20:15 06:40 19:27 07:28 18:39 13:04 148.97
21
08:15
111° Đông Đông Nam
17:52
249° Tây Tây Nam
9h 36m -5m 24s 05:54 20:13 06:42 19:24 07:31 18:36 13:04 148.92
22
08:18
112° Đông Đông Nam
17:49
248° Tây Tây Nam
9h 31m -5m 23s 05:56 20:10 06:44 19:22 07:33 18:33 13:04 148.88
23
08:20
112° Đông Đông Nam
17:46
248° Tây Tây Nam
9h 25m -5m 23s 05:58 20:08 06:47 19:19 07:36 18:31 13:04 148.84
24
08:23
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
9h 20m -5m 22s 06:01 20:05 06:49 19:17 07:38 18:28 13:04 148.80
25
08:25
114° Đông Đông Nam
17:40
246° Tây Tây Nam
9h 14m -5m 21s 06:03 20:02 06:51 19:14 07:40 18:25 13:03 148.76
26
07:28
114° Đông Đông Nam
16:38
245° Tây Tây Nam
9h 09m -5m 21s 05:05 19:00 05:54 18:12 06:43 17:23 12:03 148.72
27
07:30
115° Đông Đông Nam
16:35
244° Tây Tây Nam
9h 04m -5m 20s 05:07 18:57 05:56 18:09 06:45 17:20 12:03 148.68
28
07:33
116° Đông Đông Nam
16:32
244° Tây Tây Nam
8h 58m -5m 19s 05:10 18:55 05:58 18:07 06:47 17:18 12:03 148.64
29
07:36
117° Đông Đông Nam
16:29
243° Tây Tây Nam
8h 53m -5m 18s 05:12 18:53 06:00 18:04 06:50 17:15 12:03 148.59
30
07:38
117° Đông Đông Nam
16:27
242° Tây Tây Nam
8h 48m -5m 17s 05:14 18:50 06:03 18:02 06:52 17:13 12:03 148.56
31
07:41
118° Đông Đông Nam
16:24
242° Tây Tây Nam
8h 43m -5m 16s 05:16 18:48 06:05 18:00 06:55 17:10 12:03 148.51

In Vantaa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vantaa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vantaa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vantaa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí