Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:40 132.8° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:31 227.1° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 6h 51m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
57° ENE
21:19
304° NVV
16h 02m +5m 17s N/A N/A 02:56 23:42 04:21 22:14 13:16 150.74
2
05:13
56° NE
21:21
305° NVV
16h 08m +5m 15s N/A N/A 02:50 23:48 04:17 22:18 13:16 150.77
3
05:10
55° NE
21:24
305° NVV
16h 13m +5m 14s N/A N/A 02:43 23:55 04:14 22:21 13:16 150.81
4
05:08
54° NE
21:26
306° NVV
16h 18m +5m 12s N/A N/A 02:37 N/A 04:11 22:24 13:16 150.85
5
05:05
54° NE
21:29
307° NVV
16h 23m +5m 11s N/A N/A 02:29 00:02 04:07 22:27 13:16 150.88
6
05:02
53° NE
21:31
307° NVV
16h 28m +5m 09s N/A N/A 02:22 00:09 04:04 22:30 13:16 150.92
7
05:00
52° NE
21:34
308° NVV
16h 34m +5m 07s N/A N/A 02:13 00:18 04:01 22:34 13:16 150.95
8
04:57
52° NE
21:36
309° NVV
16h 39m +5m 05s N/A N/A 02:03 00:28 03:57 22:37 13:16 150.99
9
04:55
51° NE
21:39
309° NVV
16h 44m +5m 03s N/A N/A 01:51 00:40 03:54 22:40 13:16 151.02
10
04:52
50° NE
21:41
310° NVV
16h 49m +5m 00s N/A N/A 01:35 N/A 03:50 22:44 13:16 151.06
11
04:49
50° NE
21:44
311° NVV
16h 54m +4m 58s N/A N/A N/A N/A 03:47 22:47 13:16 151.09
12
04:47
49° NE
21:46
311° NVV
16h 59m +4m 55s N/A N/A N/A N/A 03:44 22:50 13:16 151.12
13
04:45
49° NE
21:49
312° NVV
17h 04m +4m 53s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:54 13:16 151.16
14
04:42
48° NE
21:51
312° NVV
17h 08m +4m 50s N/A N/A N/A N/A 03:37 22:57 13:16 151.19
15
04:40
47° NE
21:53
313° NVV
17h 13m +4m 47s N/A N/A N/A N/A 03:34 23:01 13:16 151.22
16
04:37
47° NE
21:56
314° NVV
17h 18m +4m 43s N/A N/A N/A N/A 03:30 23:04 13:16 151.25
17
04:35
46° NE
21:58
314° NVV
17h 23m +4m 40s N/A N/A N/A N/A 03:27 23:07 13:16 151.29
18
04:33
46° NE
22:00
315° NVV
17h 27m +4m 36s N/A N/A N/A N/A 03:24 23:11 13:16 151.32
19
04:31
45° NE
22:03
315° NVV
17h 32m +4m 32s N/A N/A N/A N/A 03:20 23:14 13:16 151.35
20
04:28
44° NE
22:05
316° NVV
17h 36m +4m 28s N/A N/A N/A N/A 03:17 23:18 13:16 151.38
21
04:26
44° NE
22:07
316° NVV
17h 41m +4m 24s N/A N/A N/A N/A 03:13 23:21 13:16 151.41
22
04:24
43° NE
22:10
317° NVV
17h 45m +4m 19s N/A N/A N/A N/A 03:10 23:25 13:16 151.44
23
04:22
43° NE
22:12
318° NVV
17h 49m +4m 14s N/A N/A N/A N/A 03:07 23:28 13:16 151.47
24
04:20
42° NE
22:14
318° NVV
17h 53m +4m 09s N/A N/A N/A N/A 03:03 23:32 13:16 151.50
25
04:18
42° NE
22:16
319° NVV
17h 57m +4m 04s N/A N/A N/A N/A 03:00 23:35 13:16 151.53
26
04:16
41° NE
22:18
319° NVV
18h 01m +3m 58s N/A N/A N/A N/A 02:55 23:39 13:16 151.55
27
04:14
41° NE
22:20
320° NVV
18h 05m +3m 52s N/A N/A N/A N/A 02:53 23:43 13:16 151.58
28
04:13
40° NE
22:22
320° NVV
18h 09m +3m 46s N/A N/A N/A N/A 02:50 23:46 13:17 151.60
29
04:11
40° NE
22:24
320° NVV
18h 13m +3m 40s N/A N/A N/A N/A 02:47 23:50 13:17 151.63
30
04:09
39° NE
22:26
321° NVV
18h 16m +3m 33s N/A N/A N/A N/A 02:44 23:53 13:17 151.65
31
04:08
39° NE
22:28
321° NVV
18h 20m +3m 26s N/A N/A N/A N/A 02:40 23:57 13:17 151.68

In Vantaa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vantaa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vantaa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vantaa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí