Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:35 ↑ 131.7° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:35 ↑ 228.1° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 00m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 1.6°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:06
↑
38° Đông Bắc
|
22:30
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 23m | +3m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:37 | N/A | 13:17 | 151.70 |
| 2 |
04:05
↑
38° Đông Bắc
|
22:31
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 26m | +3m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:34 | 00:00 | 13:17 | 151.72 |
| 3 |
04:03
↑
38° Đông Bắc
|
22:33
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 29m | +3m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:31 | 00:04 | 13:17 | 151.74 |
| 4 |
04:02
↑
37° Đông Bắc
|
22:35
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 32m | +2m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:28 | 00:07 | 13:18 | 151.76 |
| 5 |
04:01
↑
37° Đông Bắc
|
22:36
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 35m | +2m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:24 | 00:11 | 13:18 | 151.78 |
| 6 |
04:00
↑
37° Đông Bắc
|
22:38
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 38m | +2m 38s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:21 | 00:14 | 13:18 | 151.80 |
| 7 |
03:58
↑
36° Đông Bắc
|
22:39
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 40m | +2m 29s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:18 | 00:18 | 13:18 | 151.82 |
| 8 |
03:57
↑
36° Đông Bắc
|
22:40
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 42m | +2m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:15 | 00:21 | 13:18 | 151.84 |
| 9 |
03:57
↑
36° Đông Bắc
|
22:42
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 45m | +2m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:12 | 00:24 | 13:19 | 151.85 |
| 10 |
03:56
↑
36° Đông Bắc
|
22:43
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 47m | +2m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:10 | 00:28 | 13:19 | 151.87 |
| 11 |
03:55
↑
35° Đông Bắc
|
22:44
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 48m | +1m 51s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:07 | 00:31 | 13:19 | 151.89 |
| 12 |
03:54
↑
35° Đông Bắc
|
22:45
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 50m | +1m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:04 | 00:34 | 13:19 | 151.90 |
| 13 |
03:54
↑
35° Đông Bắc
|
22:46
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 52m | +1m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:02 | 00:37 | 13:19 | 151.92 |
| 14 |
03:53
↑
35° Đông Bắc
|
22:47
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 53m | +1m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:59 | 00:40 | 13:20 | 151.93 |
| 15 |
03:53
↑
35° Đông Bắc
|
22:47
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 54m | +1m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:57 | 00:42 | 13:20 | 151.95 |
| 16 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:48
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 55m | +0m 58s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:55 | 00:45 | 13:20 | 151.96 |
| 17 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:49
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 56m | +0m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:54 | 00:47 | 13:20 | 151.98 |
| 18 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:49
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | +0m 35s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:52 | 00:49 | 13:20 | 151.99 |
| 19 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | +0m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:51 | 00:50 | 13:21 | 152.00 |
| 20 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | +0m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:51 | 00:51 | 13:21 | 152.01 |
| 21 |
03:52
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | +0m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:51 | 00:52 | 13:21 | 152.03 |
| 22 |
03:53
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | -0m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:51 | 00:52 | 13:21 | 152.03 |
| 23 |
03:53
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | -0m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:52 | 00:51 | 13:22 | 152.04 |
| 24 |
03:53
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 56m | -0m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:53 | 00:50 | 13:22 | 152.05 |
| 25 |
03:54
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
18h 55m | -0m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:55 | 00:49 | 13:22 | 152.06 |
| 26 |
03:55
↑
34° Đông Bắc
|
22:50
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 55m | -0m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:57 | 00:48 | 13:22 | 152.07 |
| 27 |
03:55
↑
35° Đông Bắc
|
22:49
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 53m | -1m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:59 | 00:46 | 13:22 | 152.07 |
| 28 |
03:56
↑
35° Đông Bắc
|
22:49
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 52m | -1m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:02 | 00:44 | 13:23 | 152.08 |
| 29 |
03:57
↑
35° Đông Bắc
|
22:48
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 51m | -1m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:04 | 00:41 | 13:23 | 152.08 |
| 30 |
03:58
↑
35° Đông Bắc
|
22:48
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 49m | -1m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:07 | 00:39 | 13:23 | 152.08 |
|
All times are in local time for Vantaa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Vantaa, the earliest sunrise of June is on tháng 6 16 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 19 to 26.