Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:32 ↑ 131.1° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:37 ↑ 228.7° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 04m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 3.52°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.825 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vantaa
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:59
↑
35° Đông Bắc
|
22:47
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 47m | -1m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:10 | 00:36 | 13:23 | 152.09 |
| 2 |
04:00
↑
36° Đông Bắc
|
22:46
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 45m | -1m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:13 | 00:34 | 13:23 | 152.09 |
| 3 |
04:01
↑
36° Đông Bắc
|
22:45
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 43m | -2m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:16 | 00:31 | 13:24 | 152.09 |
| 4 |
04:03
↑
36° Đông Bắc
|
22:44
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 41m | -2m 16s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:20 | 00:28 | 13:24 | 152.09 |
| 5 |
04:04
↑
36° Đông Bắc
|
22:43
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 39m | -2m 25s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:23 | 00:25 | 13:24 | 152.09 |
| 6 |
04:05
↑
37° Đông Bắc
|
22:42
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 36m | -2m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:26 | 00:22 | 13:24 | 152.09 |
| 7 |
04:07
↑
37° Đông Bắc
|
22:41
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 33m | -2m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:30 | 00:19 | 13:24 | 152.08 |
| 8 |
04:08
↑
37° Đông Bắc
|
22:39
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 30m | -2m 51s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:33 | 00:16 | 13:24 | 152.08 |
| 9 |
04:10
↑
38° Đông Bắc
|
22:38
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 27m | -2m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:37 | 00:13 | 13:25 | 152.08 |
| 10 |
04:12
↑
38° Đông Bắc
|
22:37
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 24m | -3m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 00:09 | 13:25 | 152.07 |
| 11 |
04:14
↑
38° Đông Bắc
|
22:35
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 21m | -3m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:44 | 00:06 | 13:25 | 152.07 |
| 12 |
04:15
↑
39° Đông Bắc
|
22:33
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 18m | -3m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:47 | 00:03 | 13:25 | 152.07 |
| 13 |
04:17
↑
39° Đông Bắc
|
22:32
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 14m | -3m 29s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 23:56 | 13:25 | 152.06 |
| 14 |
04:19
↑
40° Đông Bắc
|
22:30
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 11m | -3m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 23:53 | 13:25 | 152.06 |
| 15 |
04:21
↑
40° Đông Bắc
|
22:28
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 07m | -3m 42s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:50 | 13:25 | 152.05 |
| 16 |
04:23
↑
41° Đông Bắc
|
22:26
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | -3m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:47 | 13:25 | 152.04 |
| 17 |
04:25
↑
41° Đông Bắc
|
22:25
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | -3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:05 | 23:43 | 13:26 | 152.03 |
| 18 |
04:27
↑
42° Đông Bắc
|
22:23
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 55m | -4m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:08 | 23:40 | 13:26 | 152.03 |
| 19 |
04:29
↑
42° Đông Bắc
|
22:21
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 51m | -4m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:12 | 23:37 | 13:26 | 152.02 |
| 20 |
04:31
↑
43° Đông Bắc
|
22:19
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 47m | -4m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:15 | 23:33 | 13:26 | 152.01 |
| 21 |
04:33
↑
43° Đông Bắc
|
22:17
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | -4m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 23:30 | 13:26 | 152.00 |
| 22 |
04:36
↑
44° Đông Bắc
|
22:14
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | -4m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 23:27 | 13:26 | 151.99 |
| 23 |
04:38
↑
44° Đông Bắc
|
22:12
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | -4m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:26 | 23:23 | 13:26 | 151.97 |
| 24 |
04:40
↑
45° Đông Bắc
|
22:10
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 29m | -4m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 23:20 | 13:26 | 151.96 |
| 25 |
04:42
↑
45° Đông Bắc
|
22:08
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | -4m 32s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:33 | 23:16 | 13:26 | 151.95 |
| 26 |
04:45
↑
46° Đông Bắc
|
22:05
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | -4m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 23:13 | 13:26 | 151.93 |
| 27 |
04:47
↑
47° Đông Bắc
|
22:03
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 16m | -4m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 23:10 | 13:26 | 151.92 |
| 28 |
04:49
↑
47° Đông Bắc
|
22:01
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | -4m 42s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:43 | 23:06 | 13:26 | 151.90 |
| 29 |
04:52
↑
48° Đông Bắc
|
21:58
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 06m | -4m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:46 | 23:03 | 13:26 | 151.88 |
| 30 |
04:54
↑
48° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 01m | -4m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 23:00 | 13:26 | 151.87 |
| 31 |
04:56
↑
49° Đông Bắc
|
21:53
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | -4m 51s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:53 | 22:56 | 13:26 | 151.85 |
|
All times are in local time for Vantaa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Vantaa, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.