Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 93.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 266.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -6.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.843 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
76° Đông Đông Bắc
19:22
284° Tây Tây Bắc
13h 35m -3m 55s 03:39 21:30 04:27 20:42 05:11 19:58 12:36 150.97
2
05:49
76° Đông Đông Bắc
19:20
284° Tây Tây Bắc
13h 31m -3m 55s 03:41 21:27 04:29 20:39 05:13 19:56 12:35 150.93
3
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:18
283° Tây Tây Bắc
13h 27m -3m 56s 03:44 21:24 04:31 20:37 05:15 19:54 12:35 150.89
4
05:52
77° Đông Đông Bắc
19:16
282° Tây Tây Bắc
13h 23m -3m 56s 03:46 21:21 04:33 20:34 05:16 19:51 12:35 150.86
5
05:54
78° Đông Đông Bắc
19:13
282° Tây Tây Bắc
13h 19m -3m 57s 03:49 21:18 04:35 20:31 05:18 19:49 12:34 150.82
6
05:56
78° Đông Đông Bắc
19:11
281° Tây
13h 15m -3m 57s 03:51 21:15 04:37 20:29 05:20 19:46 12:34 150.78
7
05:57
79° Đông
19:09
280° Tây
13h 11m -3m 57s 03:53 21:12 04:39 20:26 05:22 19:44 12:34 150.74
8
05:59
80° Đông
19:06
280° Tây
13h 07m -3m 58s 03:56 21:09 04:41 20:23 05:23 19:42 12:33 150.71
9
06:00
80° Đông
19:04
279° Tây
13h 03m -3m 58s 03:58 21:06 04:43 20:21 05:25 19:39 12:33 150.67
10
06:02
81° Đông
19:02
279° Tây
12h 59m -3m 58s 04:00 21:03 04:45 20:18 05:27 19:37 12:33 150.63
11
06:04
82° Đông
18:59
278° Tây
12h 55m -3m 59s 04:02 21:00 04:47 20:16 05:29 19:34 12:32 150.59
12
06:05
82° Đông
18:57
277° Tây
12h 51m -3m 59s 04:05 20:57 04:49 20:13 05:30 19:32 12:32 150.55
13
06:07
83° Đông
18:55
277° Tây
12h 47m -3m 59s 04:07 20:54 04:51 20:10 05:32 19:29 12:31 150.51
14
06:09
84° Đông
18:52
276° Tây
12h 43m -3m 59s 04:09 20:51 04:53 20:08 05:34 19:27 12:31 150.48
15
06:10
84° Đông
18:50
276° Tây
12h 39m -4m 00s 04:11 20:49 04:55 20:05 05:35 19:25 12:31 150.44
16
06:12
85° Đông
18:48
275° Tây
12h 35m -4m 00s 04:13 20:46 04:56 20:03 05:37 19:22 12:30 150.40
17
06:14
85° Đông
18:45
274° Tây
12h 31m -4m 00s 04:15 20:43 04:58 20:00 05:39 19:20 12:30 150.36
18
06:15
86° Đông
18:43
274° Tây
12h 27m -4m 00s 04:17 20:40 05:00 19:58 05:41 19:17 12:30 150.32
19
06:17
87° Đông
18:40
273° Tây
12h 23m -4m 00s 04:19 20:37 05:02 19:55 05:42 19:15 12:29 150.28
20
06:19
87° Đông
18:38
272° Tây
12h 19m -4m 00s 04:21 20:35 05:04 19:53 05:44 19:13 12:29 150.24
21
06:20
88° Đông
18:36
272° Tây
12h 15m -4m 00s 04:23 20:32 05:06 19:50 05:46 19:10 12:29 150.20
22
06:22
89° Đông
18:33
271° Tây
12h 11m -4m 00s 04:25 20:29 05:07 19:48 05:47 19:08 12:28 150.15
23
06:24
89° Đông
18:31
270° Tây
12h 07m -4m 00s 04:27 20:27 05:09 19:45 05:49 19:05 12:28 150.11
24
06:25
90° Đông
18:29
270° Tây
12h 03m -4m 01s 04:29 20:24 05:11 19:43 05:51 19:03 12:28 150.07
25
06:27
90° Đông
18:26
269° Tây
11h 59m -4m 01s 04:31 20:21 05:13 19:40 05:52 19:01 12:27 150.03
26
06:29
91° Đông
18:24
268° Tây
11h 55m -4m 01s 04:33 20:19 05:14 19:38 05:54 18:58 12:27 149.99
27
06:30
92° Đông
18:22
268° Tây
11h 51m -4m 01s 04:35 20:16 05:16 19:35 05:56 18:56 12:27 149.94
28
06:32
92° Đông
18:19
267° Tây
11h 47m -4m 00s 04:37 20:14 05:18 19:33 05:57 18:54 12:26 149.90
29
06:34
93° Đông
18:17
267° Tây
11h 43m -4m 00s 04:39 20:11 05:20 19:31 05:59 18:51 12:26 149.85
30
06:35
94° Đông
18:15
266° Tây
11h 39m -4m 00s 04:41 20:09 05:21 19:28 06:01 18:49 12:26 149.81

In Warsaw, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí