Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:16 64.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:03 295.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 47m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.546 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
59° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
15h 28m -3m 13s 01:54 23:25 03:18 22:04 04:14 21:08 12:42 151.83
2
04:58
59° Đông Đông Bắc
20:24
301° Tây Tây Bắc
15h 25m -3m 16s 02:04 23:20 03:20 22:01 04:16 21:06 12:42 151.81
3
05:00
60° Đông Đông Bắc
20:22
300° Tây Tây Bắc
15h 22m -3m 18s 02:04 23:15 03:23 21:59 04:18 21:04 12:42 151.79
4
05:02
60° Đông Đông Bắc
20:21
300° Tây Tây Bắc
15h 18m -3m 20s 02:09 23:11 03:25 21:56 04:20 21:02 12:42 151.77
5
05:03
60° Đông Đông Bắc
20:19
299° Tây Tây Bắc
15h 15m -3m 22s 02:13 23:06 03:28 21:53 04:22 21:00 12:42 151.74
6
05:05
61° Đông Đông Bắc
20:17
299° Tây Tây Bắc
15h 12m -3m 25s 02:17 23:02 03:30 21:51 04:24 20:58 12:41 151.72
7
05:06
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
15h 08m -3m 27s 02:21 22:58 03:32 21:48 04:25 20:56 12:41 151.70
8
05:08
62° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
15h 05m -3m 28s 02:25 22:54 03:35 21:46 04:27 20:54 12:41 151.68
9
05:10
62° Đông Đông Bắc
20:11
297° Tây Tây Bắc
15h 01m -3m 30s 02:29 22:50 03:37 21:43 04:29 20:51 12:41 151.65
10
05:11
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 58m -3m 32s 02:33 22:46 03:39 21:40 04:31 20:49 12:41 151.63
11
05:13
64° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 54m -3m 34s 02:36 22:42 03:42 21:38 04:33 20:47 12:41 151.60
12
05:14
64° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 50m -3m 35s 02:40 22:38 03:44 21:35 04:35 20:45 12:41 151.58
13
05:16
65° Đông Đông Bắc
20:03
295° Tây Tây Bắc
14h 47m -3m 37s 02:44 22:34 03:46 21:32 04:36 20:43 12:40 151.55
14
05:18
65° Đông Đông Bắc
20:01
295° Tây Tây Bắc
14h 43m -3m 38s 02:47 22:30 03:49 21:30 04:38 20:41 12:40 151.53
15
05:19
66° Đông Đông Bắc
19:59
294° Tây Tây Bắc
14h 40m -3m 40s 02:50 22:27 03:51 21:27 04:40 20:38 12:40 151.50
16
05:21
66° Đông Đông Bắc
19:57
294° Tây Tây Bắc
14h 36m -3m 41s 02:54 22:23 03:53 21:24 04:42 20:36 12:40 151.48
17
05:23
67° Đông Đông Bắc
19:55
293° Tây Tây Bắc
14h 32m -3m 42s 02:57 22:20 03:55 21:22 04:44 20:34 12:40 151.45
18
05:24
67° Đông Đông Bắc
19:53
292° Tây Tây Bắc
14h 28m -3m 43s 03:00 22:16 03:58 21:19 04:46 20:31 12:39 151.42
19
05:26
68° Đông Đông Bắc
19:51
292° Tây Tây Bắc
14h 25m -3m 44s 03:03 22:13 04:00 21:16 04:48 20:29 12:39 151.39
20
05:28
68° Đông Đông Bắc
19:49
291° Tây Tây Bắc
14h 21m -3m 46s 03:06 22:09 04:02 21:14 04:49 20:27 12:39 151.36
21
05:29
69° Đông Đông Bắc
19:47
291° Tây Tây Bắc
14h 17m -3m 47s 03:09 22:06 04:04 21:11 04:51 20:25 12:39 151.33
22
05:31
70° Đông Đông Bắc
19:45
290° Tây Tây Bắc
14h 13m -3m 48s 03:12 22:02 04:06 21:08 04:53 20:22 12:38 151.30
23
05:32
70° Đông Đông Bắc
19:42
290° Tây Tây Bắc
14h 10m -3m 48s 03:15 21:59 04:09 21:06 04:55 20:20 12:38 151.27
24
05:34
71° Đông Đông Bắc
19:40
289° Tây Tây Bắc
14h 06m -3m 49s 03:18 21:56 04:11 21:03 04:57 20:18 12:38 151.24
25
05:36
71° Đông Đông Bắc
19:38
288° Tây Tây Bắc
14h 02m -3m 50s 03:20 21:52 04:13 21:00 04:59 20:15 12:38 151.21
26
05:37
72° Đông Đông Bắc
19:36
288° Tây Tây Bắc
13h 58m -3m 51s 03:23 21:49 04:15 20:58 05:00 20:13 12:37 151.18
27
05:39
72° Đông Đông Bắc
19:34
287° Tây Tây Bắc
13h 54m -3m 52s 03:26 21:46 04:17 20:55 05:02 20:10 12:37 151.14
28
05:41
73° Đông Đông Bắc
19:31
287° Tây Tây Bắc
13h 50m -3m 52s 03:28 21:43 04:19 20:52 05:04 20:08 12:37 151.11
29
05:42
74° Đông Đông Bắc
19:29
286° Tây Tây Bắc
13h 46m -3m 53s 03:31 21:39 04:21 20:50 05:06 20:06 12:36 151.07
30
05:44
74° Đông Đông Bắc
19:27
285° Tây Tây Bắc
13h 42m -3m 54s 03:34 21:36 04:23 20:47 05:07 20:03 12:36 151.04
31
05:46
75° Đông Đông Bắc
19:25
285° Tây Tây Bắc
13h 39m -3m 54s 03:36 21:33 04:25 20:44 05:09 20:01 12:36 151.00

In Warsaw, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí