Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 09:26 131.4° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 228.5° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 04m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -11.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:10
104° Đông Đông Nam
18:40
257° Tây Tây Nam
10h 30m +5m 19s 05:53 20:58 06:41 20:09 07:28 19:22 13:25 148.24
2
08:07
103° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
10h 35m +5m 19s 05:50 21:00 06:38 20:12 07:25 19:25 13:24 148.28
3
08:04
102° Đông Đông Nam
18:45
258° Tây Tây Nam
10h 41m +5m 19s 05:47 21:03 06:35 20:14 07:22 19:27 13:24 148.31
4
08:01
101° Đông
18:48
259° Tây
10h 46m +5m 20s 05:44 21:05 06:33 20:17 07:20 19:30 13:24 148.35
5
07:58
100° Đông
18:50
260° Tây
10h 51m +5m 20s 05:41 21:08 06:30 20:19 07:17 19:32 13:24 148.38
6
07:55
100° Đông
18:53
261° Tây
10h 57m +5m 20s 05:38 21:11 06:27 20:22 07:14 19:34 13:24 148.42
7
07:52
99° Đông
18:55
261° Tây
11h 02m +5m 20s 05:35 21:13 06:24 20:24 07:11 19:37 13:23 148.46
8
07:50
98° Đông
18:58
262° Tây
11h 07m +5m 20s 05:32 21:16 06:21 20:26 07:08 19:39 13:23 148.50
9
07:47
97° Đông
19:00
263° Tây
11h 13m +5m 20s 05:29 21:19 06:18 20:29 07:05 19:42 13:23 148.53
10
07:44
97° Đông
19:02
264° Tây
11h 18m +5m 20s 05:26 21:21 06:15 20:31 07:02 19:44 13:23 148.57
11
07:41
96° Đông
19:05
264° Tây
11h 24m +5m 20s 05:22 21:24 06:12 20:34 06:59 19:46 13:22 148.61
12
07:38
95° Đông
19:07
265° Tây
11h 29m +5m 20s 05:19 21:27 06:09 20:36 06:57 19:49 13:22 148.65
13
07:35
94° Đông
19:10
266° Tây
11h 34m +5m 20s 05:16 21:30 06:06 20:39 06:54 19:51 13:22 148.69
14
07:32
94° Đông
19:12
267° Tây
11h 40m +5m 20s 05:12 21:33 06:03 20:42 06:51 19:54 13:21 148.73
15
07:29
93° Đông
19:14
268° Tây
11h 45m +5m 20s 05:09 21:35 06:00 20:44 06:48 19:56 13:21 148.77
16
07:26
92° Đông
19:17
268° Tây
11h 50m +5m 20s 05:05 21:38 05:57 20:47 06:45 19:58 13:21 148.81
17
07:23
91° Đông
19:19
269° Tây
11h 56m +5m 20s 05:02 21:41 05:54 20:49 06:42 20:01 13:21 148.85
18
07:20
90° Đông
19:22
270° Tây
12h 01m +5m 20s 04:59 21:44 05:50 20:52 06:39 20:03 13:20 148.90
19
07:17
90° Đông
19:24
271° Tây
12h 06m +5m 20s 04:55 21:47 05:47 20:54 06:36 20:06 13:20 148.94
20
07:14
89° Đông
19:26
272° Tây
12h 12m +5m 20s 04:51 21:50 05:44 20:57 06:33 20:08 13:20 148.98
21
07:11
88° Đông
19:29
272° Tây
12h 17m +5m 20s 04:48 21:53 05:41 21:00 06:30 20:11 13:19 149.02
22
07:08
87° Đông
19:31
273° Tây
12h 22m +5m 20s 04:44 21:57 05:38 21:02 06:27 20:13 13:19 149.07
23
07:05
87° Đông
19:34
274° Tây
12h 28m +5m 20s 04:40 22:00 05:34 21:05 06:24 20:15 13:19 149.11
24
07:02
86° Đông
19:36
275° Tây
12h 33m +5m 20s 04:36 22:03 05:31 21:08 06:21 20:18 13:19 149.15
25
06:59
85° Đông
19:38
275° Tây
12h 38m +5m 20s 04:32 22:06 05:28 21:11 06:17 20:20 13:18 149.20
26
06:56
84° Đông
19:41
276° Tây
12h 44m +5m 20s 04:29 22:10 05:24 21:13 06:14 20:23 13:18 149.24
27
06:53
84° Đông
19:43
277° Tây
12h 49m +5m 20s 04:25 22:13 05:21 21:16 06:11 20:25 13:18 149.28
28
06:50
83° Đông
19:45
278° Tây
12h 54m +5m 20s 04:21 22:17 05:18 21:19 06:08 20:28 13:17 149.33
29
06:48
82° Đông
19:48
278° Tây
13h 00m +5m 20s 04:16 22:20 05:14 21:22 06:05 20:30 13:17 149.37
30
06:45
81° Đông
19:50
279° Tây
13h 05m +5m 20s 04:12 22:24 05:11 21:25 06:02 20:33 13:17 149.41
31
06:42
80° Đông
19:53
280° Tây
13h 10m +5m 20s 04:08 22:28 05:07 21:27 05:59 20:35 13:16 149.45

In Березники, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Березники

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Березники

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Березники

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí