Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 09:12 ↑ 128.1° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 ↑ 231.7° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 29m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 2.68°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.921 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 53m | +5m 02s | N/A | N/A | 03:03 | 23:20 | 04:21 | 22:00 | 13:09 | 150.73 |
| 2 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 58m | +5m 01s | N/A | N/A | 02:58 | 23:25 | 04:18 | 22:03 | 13:09 | 150.77 |
| 3 |
05:08
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +4m 59s | N/A | N/A | 02:53 | 23:30 | 04:15 | 22:06 | 13:09 | 150.81 |
| 4 |
05:06
↑
56° Đông Bắc
|
21:14
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +4m 58s | N/A | N/A | 02:47 | 23:35 | 04:11 | 22:09 | 13:09 | 150.84 |
| 5 |
05:03
↑
55° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +4m 56s | N/A | N/A | 02:42 | 23:41 | 04:08 | 22:12 | 13:09 | 150.88 |
| 6 |
05:01
↑
54° Đông Bắc
|
21:19
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +4m 54s | N/A | N/A | 02:36 | 23:47 | 04:05 | 22:15 | 13:09 | 150.91 |
| 7 |
N/A
|
21:21
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
0h 00m | -978m 07s | N/A | N/A | 02:30 | 23:54 | 04:02 | 22:18 | 13:09 | 150.95 |
| 8 |
04:56
↑
53° Đông Bắc
|
21:23
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +987m 51s | N/A | N/A | 02:23 | N/A | 03:59 | 22:21 | 13:09 | 150.98 |
| 9 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:26
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +4m 48s | N/A | N/A | 02:16 | 00:01 | 03:56 | 22:24 | 13:09 | 151.02 |
| 10 |
04:51
↑
52° Đông Bắc
|
21:28
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +4m 45s | N/A | N/A | 02:08 | 00:08 | 03:53 | 22:27 | 13:09 | 151.05 |
| 11 |
04:48
↑
51° Đông Bắc
|
21:30
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +4m 43s | N/A | N/A | 02:00 | 00:17 | 03:50 | 22:30 | 13:09 | 151.09 |
| 12 |
04:46
↑
51° Đông Bắc
|
21:33
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +4m 40s | N/A | N/A | 01:49 | 00:27 | 03:46 | 22:33 | 13:09 | 151.12 |
| 13 |
04:44
↑
50° Đông Bắc
|
21:35
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | +4m 37s | N/A | N/A | 01:38 | N/A | 03:43 | 22:36 | 13:09 | 151.15 |
| 14 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:37
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | +4m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 22:39 | 13:09 | 151.19 |
| 15 |
04:39
↑
49° Đông Bắc
|
21:40
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:37 | 22:42 | 13:09 | 151.22 |
| 16 |
04:37
↑
48° Đông Bắc
|
21:42
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +4m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:34 | 22:46 | 13:09 | 151.25 |
| 17 |
04:35
↑
48° Đông Bắc
|
21:44
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | +4m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:31 | 22:49 | 13:09 | 151.28 |
| 18 |
04:33
↑
47° Đông Bắc
|
21:46
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 13m | +4m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:28 | 22:52 | 13:09 | 151.31 |
| 19 |
04:30
↑
46° Đông Bắc
|
21:49
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 18m | +4m 16s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:25 | 22:55 | 13:09 | 151.35 |
| 20 |
04:28
↑
46° Đông Bắc
|
21:51
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 22m | +4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 22:58 | 13:09 | 151.38 |
| 21 |
04:26
↑
45° Đông Bắc
|
21:53
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 26m | +4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 23:01 | 13:09 | 151.41 |
| 22 |
04:24
↑
45° Đông Bắc
|
21:55
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | +4m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:16 | 23:04 | 13:09 | 151.44 |
| 23 |
04:22
↑
44° Đông Bắc
|
21:57
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +3m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:13 | 23:07 | 13:09 | 151.47 |
| 24 |
04:21
↑
44° Đông Bắc
|
21:59
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | +3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:10 | 23:10 | 13:09 | 151.50 |
| 25 |
04:19
↑
43° Đông Bắc
|
22:01
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | +3m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:08 | 23:13 | 13:09 | 151.52 |
| 26 |
04:17
↑
43° Đông Bắc
|
22:03
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 45m | +3m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:05 | 23:16 | 13:09 | 151.55 |
| 27 |
04:15
↑
42° Đông Bắc
|
22:05
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 49m | +3m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:02 | 23:19 | 13:09 | 151.58 |
| 28 |
04:14
↑
42° Đông Bắc
|
22:07
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | +3m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:59 | 23:22 | 13:09 | 151.60 |
| 29 |
04:12
↑
42° Đông Bắc
|
22:09
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 56m | +3m 25s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 23:25 | 13:10 | 151.63 |
| 30 |
04:11
↑
41° Đông Bắc
|
22:10
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | +3m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 23:28 | 13:10 | 151.65 |
| 31 |
04:09
↑
41° Đông Bắc
|
22:12
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | +3m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 23:31 | 13:10 | 151.67 |
|
All times are in local time for Березники. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Березники, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.