Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 09:10 ↑ 127.6° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 ↑ 232.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 34m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -2.16°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Березники
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:01
↑
37° Đông Bắc
|
22:30
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 29m | -1m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:31 | 00:01 | 13:16 | 152.09 |
| 2 |
04:02
↑
38° Đông Bắc
|
22:30
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 27m | -1m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:33 | 23:58 | 13:16 | 152.09 |
| 3 |
04:03
↑
38° Đông Bắc
|
22:29
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 25m | -1m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:35 | 23:56 | 13:16 | 152.09 |
| 4 |
04:05
↑
38° Đông Bắc
|
22:28
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 23m | -2m 04s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:37 | 23:54 | 13:17 | 152.09 |
| 5 |
04:06
↑
38° Đông Bắc
|
22:27
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 20m | -2m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 23:52 | 13:17 | 152.09 |
| 6 |
04:07
↑
39° Đông Bắc
|
22:26
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 18m | -2m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:42 | 23:50 | 13:17 | 152.09 |
| 7 |
04:09
↑
39° Đông Bắc
|
22:25
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 16m | -2m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:45 | 23:48 | 13:17 | 152.08 |
| 8 |
04:10
↑
39° Đông Bắc
|
22:24
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 13m | -2m 38s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:47 | 23:45 | 13:17 | 152.08 |
| 9 |
04:12
↑
40° Đông Bắc
|
22:22
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 10m | -2m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:50 | 23:43 | 13:17 | 152.08 |
| 10 |
04:13
↑
40° Đông Bắc
|
22:21
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 07m | -2m 53s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:52 | 23:41 | 13:18 | 152.07 |
| 11 |
04:15
↑
40° Đông Bắc
|
22:20
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 04m | -3m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:55 | 23:38 | 13:18 | 152.07 |
| 12 |
04:16
↑
41° Đông Bắc
|
22:18
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 01m | -3m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:58 | 23:35 | 13:18 | 152.07 |
| 13 |
04:18
↑
41° Đông Bắc
|
22:17
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 58m | -3m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:33 | 13:18 | 152.06 |
| 14 |
04:20
↑
42° Đông Bắc
|
22:15
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 55m | -3m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:04 | 23:30 | 13:18 | 152.06 |
| 15 |
04:22
↑
42° Đông Bắc
|
22:13
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 51m | -3m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:07 | 23:27 | 13:18 | 152.05 |
| 16 |
04:24
↑
42° Đông Bắc
|
22:12
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 48m | -3m 32s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:10 | 23:25 | 13:18 | 152.04 |
| 17 |
04:26
↑
43° Đông Bắc
|
22:10
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 44m | -3m 38s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:13 | 23:22 | 13:18 | 152.03 |
| 18 |
04:27
↑
43° Đông Bắc
|
22:08
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | -3m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:16 | 23:19 | 13:18 | 152.03 |
| 19 |
04:29
↑
44° Đông Bắc
|
22:06
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 36m | -3m 49s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 23:16 | 13:19 | 152.02 |
| 20 |
04:31
↑
44° Đông Bắc
|
22:04
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 32m | -3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 23:13 | 13:19 | 152.01 |
| 21 |
04:33
↑
45° Đông Bắc
|
22:02
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 29m | -3m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:25 | 23:10 | 13:19 | 152.00 |
| 22 |
04:35
↑
45° Đông Bắc
|
22:00
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 24m | -4m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:28 | 23:07 | 13:19 | 151.99 |
| 23 |
04:38
↑
46° Đông Bắc
|
21:58
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | -4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:31 | 23:04 | 13:19 | 151.98 |
| 24 |
04:40
↑
46° Đông Bắc
|
21:56
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 16m | -4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:34 | 23:01 | 13:19 | 151.96 |
| 25 |
04:42
↑
47° Đông Bắc
|
21:54
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | -4m 16s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:37 | 22:58 | 13:19 | 151.95 |
| 26 |
04:44
↑
47° Đông Bắc
|
21:52
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 08m | -4m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 22:55 | 13:19 | 151.94 |
| 27 |
04:46
↑
48° Đông Bắc
|
21:50
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | -4m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:43 | 22:52 | 13:19 | 151.92 |
| 28 |
04:48
↑
48° Đông Bắc
|
21:48
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | -4m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:46 | 22:49 | 13:19 | 151.90 |
| 29 |
04:51
↑
49° Đông Bắc
|
21:45
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -4m 29s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 22:46 | 13:19 | 151.89 |
| 30 |
04:53
↑
50° Đông Bắc
|
21:43
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -4m 32s | N/A | N/A | 01:34 | N/A | 03:52 | 22:43 | 13:19 | 151.87 |
| 31 |
04:55
↑
50° Đông Bắc
|
21:41
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | -4m 35s | N/A | N/A | 01:51 | 00:47 | 03:55 | 22:40 | 13:19 | 151.85 |
|
All times are in local time for Березники. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Березники, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.