Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Гол’яново, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:52 ↑ 119.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 ↑ 239.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 39m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 15.93°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.181 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Гол’яново
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:59
↑
81° Đông
|
19:06
↑
280° Tây
|
13h 06m | +4m 37s | 03:44 | 21:23 | 04:35 | 20:31 | 05:21 | 19:45 | 12:32 | 149.50 |
| 2 |
05:57
↑
80° Đông
|
19:08
↑
280° Tây
|
13h 11m | +4m 37s | 03:40 | 21:25 | 04:32 | 20:34 | 05:18 | 19:47 | 12:32 | 149.54 |
| 3 |
05:54
↑
79° Đông
|
19:10
↑
281° Tây
|
13h 16m | +4m 37s | 03:37 | 21:28 | 04:29 | 20:36 | 05:15 | 19:49 | 12:32 | 149.58 |
| 4 |
05:51
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +4m 36s | 03:33 | 21:31 | 04:26 | 20:38 | 05:13 | 19:51 | 12:31 | 149.62 |
| 5 |
05:49
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 36s | 03:30 | 21:35 | 04:23 | 20:41 | 05:10 | 19:53 | 12:31 | 149.67 |
| 6 |
05:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 36s | 03:26 | 21:38 | 04:20 | 20:43 | 05:07 | 19:56 | 12:31 | 149.71 |
| 7 |
05:44
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 35s | 03:22 | 21:41 | 04:17 | 20:46 | 05:04 | 19:58 | 12:30 | 149.75 |
| 8 |
05:41
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 35s | 03:19 | 21:44 | 04:14 | 20:48 | 05:02 | 20:00 | 12:30 | 149.79 |
| 9 |
05:39
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +4m 35s | 03:15 | 21:47 | 04:11 | 20:51 | 04:59 | 20:02 | 12:30 | 149.83 |
| 10 |
05:36
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +4m 34s | 03:11 | 21:51 | 04:08 | 20:53 | 04:56 | 20:04 | 12:30 | 149.88 |
| 11 |
05:33
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +4m 34s | 03:07 | 21:54 | 04:04 | 20:56 | 04:53 | 20:07 | 12:29 | 149.92 |
| 12 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +4m 33s | 03:03 | 21:58 | 04:01 | 20:59 | 04:51 | 20:09 | 12:29 | 149.96 |
| 13 |
05:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +4m 33s | 02:59 | 22:01 | 03:58 | 21:01 | 04:48 | 20:11 | 12:29 | 150.00 |
| 14 |
05:26
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +4m 32s | 02:55 | 22:05 | 03:55 | 21:04 | 04:45 | 20:13 | 12:29 | 150.04 |
| 15 |
05:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +4m 31s | 02:51 | 22:09 | 03:52 | 21:07 | 04:43 | 20:15 | 12:28 | 150.09 |
| 16 |
05:21
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +4m 31s | 02:47 | 22:13 | 03:49 | 21:09 | 04:40 | 20:18 | 12:28 | 150.13 |
| 17 |
05:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +4m 30s | 02:42 | 22:17 | 03:46 | 21:12 | 04:37 | 20:20 | 12:28 | 150.17 |
| 18 |
05:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +4m 29s | 02:38 | 22:21 | 03:42 | 21:15 | 04:35 | 20:22 | 12:28 | 150.21 |
| 19 |
05:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +4m 28s | 02:34 | 22:25 | 03:39 | 21:18 | 04:32 | 20:25 | 12:27 | 150.26 |
| 20 |
05:11
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +4m 28s | 02:29 | 22:29 | 03:36 | 21:20 | 04:29 | 20:27 | 12:27 | 150.30 |
| 21 |
05:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +4m 27s | 02:24 | 22:34 | 03:33 | 21:23 | 04:26 | 20:29 | 12:27 | 150.34 |
| 22 |
05:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +4m 26s | 02:19 | 22:38 | 03:30 | 21:26 | 04:24 | 20:31 | 12:27 | 150.38 |
| 23 |
05:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +4m 25s | 02:14 | 22:43 | 03:26 | 21:29 | 04:21 | 20:34 | 12:27 | 150.42 |
| 24 |
05:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +4m 24s | 02:09 | 22:48 | 03:23 | 21:32 | 04:18 | 20:36 | 12:26 | 150.46 |
| 25 |
04:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +4m 22s | 02:04 | 22:53 | 03:20 | 21:35 | 04:16 | 20:38 | 12:26 | 150.50 |
| 26 |
04:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +4m 21s | 01:58 | 22:59 | 03:17 | 21:38 | 04:13 | 20:41 | 12:26 | 150.54 |
| 27 |
04:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +4m 20s | 01:52 | 23:05 | 03:13 | 21:41 | 04:11 | 20:43 | 12:26 | 150.58 |
| 28 |
04:52
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +4m 19s | 01:46 | 23:11 | 03:10 | 21:44 | 04:08 | 20:45 | 12:26 | 150.62 |
| 29 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +4m 17s | 01:40 | 23:18 | 03:07 | 21:47 | 04:05 | 20:48 | 12:26 | 150.66 |
| 30 |
04:48
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +4m 16s | 01:32 | 23:25 | 03:03 | 21:50 | 04:03 | 20:50 | 12:26 | 150.70 |
|
All times are in local time for Гол’яново. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Гол’яново, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.