Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Каменск-Уральский, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 08:47 ↑ 127.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:29 ↑ 232.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 41m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -1.44°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Каменск-Уральский
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:22
↑
80° Đông
|
19:30
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 44s | 04:04 | 21:49 | 04:56 | 20:57 | 05:43 | 20:10 | 12:56 | 149.50 |
| 2 |
06:20
↑
80° Đông
|
19:32
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 43s | 04:01 | 21:53 | 04:53 | 20:59 | 05:40 | 20:12 | 12:55 | 149.54 |
| 3 |
06:17
↑
79° Đông
|
19:34
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +4m 43s | 03:57 | 21:56 | 04:50 | 21:02 | 05:37 | 20:14 | 12:55 | 149.58 |
| 4 |
06:14
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +4m 43s | 03:53 | 21:59 | 04:47 | 21:04 | 05:35 | 20:16 | 12:55 | 149.62 |
| 5 |
06:12
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +4m 43s | 03:49 | 22:02 | 04:44 | 21:07 | 05:32 | 20:18 | 12:55 | 149.66 |
| 6 |
06:09
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +4m 42s | 03:46 | 22:05 | 04:41 | 21:09 | 05:29 | 20:21 | 12:54 | 149.71 |
| 7 |
06:06
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +4m 42s | 03:42 | 22:09 | 04:38 | 21:12 | 05:26 | 20:23 | 12:54 | 149.75 |
| 8 |
06:04
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +4m 42s | 03:38 | 22:12 | 04:35 | 21:15 | 05:24 | 20:25 | 12:54 | 149.79 |
| 9 |
06:01
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +4m 41s | 03:34 | 22:16 | 04:31 | 21:17 | 05:21 | 20:27 | 12:53 | 149.83 |
| 10 |
05:58
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +4m 41s | 03:30 | 22:19 | 04:28 | 21:20 | 05:18 | 20:30 | 12:53 | 149.87 |
| 11 |
05:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +4m 40s | 03:26 | 22:23 | 04:25 | 21:23 | 05:15 | 20:32 | 12:53 | 149.91 |
| 12 |
05:53
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +4m 40s | 03:22 | 22:26 | 04:22 | 21:25 | 05:12 | 20:34 | 12:53 | 149.96 |
| 13 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +4m 39s | 03:18 | 22:30 | 04:19 | 21:28 | 05:10 | 20:37 | 12:52 | 150.00 |
| 14 |
05:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +4m 39s | 03:13 | 22:34 | 04:15 | 21:31 | 05:07 | 20:39 | 12:52 | 150.04 |
| 15 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +4m 38s | 03:09 | 22:38 | 04:12 | 21:34 | 05:04 | 20:41 | 12:52 | 150.08 |
| 16 |
05:43
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +4m 37s | 03:04 | 22:42 | 04:09 | 21:36 | 05:01 | 20:43 | 12:52 | 150.13 |
| 17 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +4m 37s | 03:00 | 22:46 | 04:06 | 21:39 | 04:58 | 20:46 | 12:51 | 150.17 |
| 18 |
05:38
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +4m 36s | 02:55 | 22:51 | 04:02 | 21:42 | 04:56 | 20:48 | 12:51 | 150.21 |
| 19 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +4m 35s | 02:50 | 22:55 | 03:59 | 21:45 | 04:53 | 20:50 | 12:51 | 150.25 |
| 20 |
05:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +4m 34s | 02:46 | 23:00 | 03:56 | 21:48 | 04:50 | 20:53 | 12:51 | 150.29 |
| 21 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +4m 34s | 02:40 | 23:05 | 03:52 | 21:51 | 04:47 | 20:55 | 12:51 | 150.34 |
| 22 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +4m 33s | 02:35 | 23:10 | 03:49 | 21:54 | 04:45 | 20:58 | 12:50 | 150.38 |
| 23 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +4m 32s | 02:30 | 23:15 | 03:46 | 21:57 | 04:42 | 21:00 | 12:50 | 150.42 |
| 24 |
05:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +4m 31s | 02:24 | 23:21 | 03:42 | 22:00 | 04:39 | 21:02 | 12:50 | 150.46 |
| 25 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +4m 29s | 02:18 | 23:27 | 03:39 | 22:03 | 04:37 | 21:05 | 12:50 | 150.50 |
| 26 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +4m 28s | 02:12 | 23:33 | 03:35 | 22:06 | 04:34 | 21:07 | 12:50 | 150.54 |
| 27 |
05:16
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +4m 27s | 02:05 | 23:40 | 03:32 | 22:09 | 04:31 | 21:09 | 12:49 | 150.58 |
| 28 |
05:14
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +4m 26s | 01:58 | 23:48 | 03:29 | 22:13 | 04:28 | 21:12 | 12:49 | 150.62 |
| 29 |
05:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +4m 24s | 01:50 | 23:57 | 03:25 | 22:16 | 04:26 | 21:14 | 12:49 | 150.66 |
| 30 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +4m 23s | 01:41 | N/A | 03:22 | 22:19 | 04:23 | 21:17 | 12:49 | 150.70 |
|
All times are in local time for Каменск-Уральский. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Каменск-Уральский, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.