Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Каменск-Уральский, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:47 ↑ 127.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:29 ↑ 232.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 41m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 7.61°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Каменск-Уральский
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:54
↑
55° Đông Bắc
|
21:01
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -3m 56s | N/A | N/A | 02:49 | 23:04 | 04:04 | 21:51 | 12:58 | 151.83 |
| 2 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -3m 58s | N/A | N/A | 02:52 | 23:01 | 04:06 | 21:48 | 12:58 | 151.81 |
| 3 |
05:00
↑
56° Đông Bắc
|
20:57
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -5m 57s | N/A | N/A | 02:56 | 22:57 | 04:08 | 21:46 | 12:58 | 151.79 |
| 4 |
05:00
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 54m | -2m 07s | N/A | N/A | 03:00 | 22:53 | 04:11 | 21:43 | 12:58 | 151.77 |
| 5 |
05:02
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 50m | -4m 05s | N/A | N/A | 03:03 | 22:49 | 04:13 | 21:41 | 12:58 | 151.75 |
| 6 |
05:04
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | -4m 08s | N/A | N/A | 03:07 | 22:46 | 04:15 | 21:38 | 12:58 | 151.72 |
| 7 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | -4m 10s | N/A | N/A | 03:10 | 22:42 | 04:18 | 21:36 | 12:58 | 151.70 |
| 8 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -4m 12s | N/A | N/A | 03:14 | 22:38 | 04:20 | 21:33 | 12:57 | 151.68 |
| 9 |
05:10
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -4m 13s | N/A | N/A | 03:17 | 22:35 | 04:22 | 21:30 | 12:57 | 151.66 |
| 10 |
05:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | -4m 15s | N/A | N/A | 03:21 | 22:31 | 04:25 | 21:28 | 12:57 | 151.63 |
| 11 |
05:14
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -4m 17s | 01:26 | 00:28 | 03:24 | 22:27 | 04:27 | 21:25 | 12:57 | 151.61 |
| 12 |
05:16
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -4m 18s | 01:40 | 00:14 | 03:27 | 22:24 | 04:29 | 21:22 | 12:57 | 151.58 |
| 13 |
05:18
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -4m 20s | 01:50 | 23:55 | 03:30 | 22:20 | 04:32 | 21:20 | 12:57 | 151.56 |
| 14 |
05:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -4m 21s | 01:59 | 23:47 | 03:33 | 22:17 | 04:34 | 21:17 | 12:57 | 151.53 |
| 15 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -4m 23s | 02:06 | 23:40 | 03:37 | 22:13 | 04:36 | 21:14 | 12:56 | 151.51 |
| 16 |
05:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -4m 24s | 02:13 | 23:33 | 03:40 | 22:10 | 04:39 | 21:12 | 12:56 | 151.48 |
| 17 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -4m 25s | 02:19 | 23:27 | 03:43 | 22:06 | 04:41 | 21:09 | 12:56 | 151.45 |
| 18 |
05:28
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -4m 26s | 02:25 | 23:21 | 03:46 | 22:03 | 04:43 | 21:06 | 12:56 | 151.43 |
| 19 |
05:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -4m 27s | 02:30 | 23:16 | 03:49 | 22:00 | 04:46 | 21:03 | 12:55 | 151.40 |
| 20 |
05:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -4m 28s | 02:36 | 23:10 | 03:52 | 21:56 | 04:48 | 21:01 | 12:55 | 151.37 |
| 21 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | -4m 29s | 02:41 | 23:05 | 03:55 | 21:53 | 04:50 | 20:58 | 12:55 | 151.34 |
| 22 |
05:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -4m 30s | 02:45 | 23:00 | 03:57 | 21:50 | 04:53 | 20:55 | 12:55 | 151.31 |
| 23 |
05:38
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -4m 31s | 02:50 | 22:55 | 04:00 | 21:46 | 04:55 | 20:52 | 12:54 | 151.28 |
| 24 |
05:40
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -4m 31s | 02:54 | 22:50 | 04:03 | 21:43 | 04:57 | 20:50 | 12:54 | 151.25 |
| 25 |
05:42
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -4m 32s | 02:59 | 22:45 | 04:06 | 21:40 | 05:01 | 20:47 | 12:54 | 151.21 |
| 26 |
05:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -4m 33s | 03:03 | 22:41 | 04:09 | 21:36 | 05:02 | 20:44 | 12:54 | 151.18 |
| 27 |
05:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -4m 34s | 03:07 | 22:36 | 04:11 | 21:33 | 05:04 | 20:41 | 12:53 | 151.15 |
| 28 |
05:48
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -4m 34s | 03:11 | 22:32 | 04:14 | 21:30 | 05:06 | 20:38 | 12:53 | 151.11 |
| 29 |
05:50
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -4m 35s | 03:14 | 22:28 | 04:17 | 21:27 | 05:08 | 20:36 | 12:53 | 151.08 |
| 30 |
05:52
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
287° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -4m 35s | 03:18 | 22:24 | 04:19 | 21:23 | 05:10 | 20:33 | 12:53 | 151.04 |
| 31 |
05:54
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -4m 36s | 03:22 | 22:19 | 04:22 | 21:20 | 05:13 | 20:30 | 12:52 | 151.01 |
|
All times are in local time for Каменск-Уральский. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Каменск-Уральский, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.