Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Митищи, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:07 ↑ 123.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:19 ↑ 236.1° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 11m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -43.7°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.934 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Митищи
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:59
↑
81° Đông
|
19:07
↑
280° Tây
|
13h 07m | +4m 38s | 03:44 | 21:23 | 04:35 | 20:32 | 05:21 | 19:45 | 12:32 | 149.50 |
| 2 |
05:57
↑
80° Đông
|
19:09
↑
280° Tây
|
13h 11m | +4m 38s | 03:40 | 21:26 | 04:32 | 20:34 | 05:18 | 19:48 | 12:32 | 149.54 |
| 3 |
05:54
↑
79° Đông
|
19:11
↑
281° Tây
|
13h 16m | +4m 38s | 03:37 | 21:29 | 04:29 | 20:37 | 05:15 | 19:50 | 12:32 | 149.58 |
| 4 |
05:52
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +4m 37s | 03:33 | 21:32 | 04:26 | 20:39 | 05:13 | 19:52 | 12:32 | 149.62 |
| 5 |
05:49
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 37s | 03:29 | 21:35 | 04:23 | 20:42 | 05:10 | 19:54 | 12:31 | 149.67 |
| 6 |
05:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 37s | 03:26 | 21:39 | 04:20 | 20:44 | 05:07 | 19:56 | 12:31 | 149.71 |
| 7 |
05:44
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 36s | 03:22 | 21:42 | 04:17 | 20:47 | 05:04 | 19:58 | 12:31 | 149.75 |
| 8 |
05:41
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 36s | 03:18 | 21:45 | 04:14 | 20:49 | 05:02 | 20:01 | 12:30 | 149.79 |
| 9 |
05:39
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +4m 36s | 03:15 | 21:48 | 04:10 | 20:52 | 04:59 | 20:03 | 12:30 | 149.83 |
| 10 |
05:36
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +4m 35s | 03:11 | 21:52 | 04:07 | 20:54 | 04:56 | 20:05 | 12:30 | 149.88 |
| 11 |
05:34
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +4m 35s | 03:07 | 21:55 | 04:04 | 20:57 | 04:53 | 20:07 | 12:30 | 149.92 |
| 12 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +4m 34s | 03:03 | 21:59 | 04:01 | 20:59 | 04:51 | 20:09 | 12:29 | 149.96 |
| 13 |
05:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +4m 34s | 02:59 | 22:02 | 03:58 | 21:02 | 04:48 | 20:12 | 12:29 | 150.00 |
| 14 |
05:26
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +4m 33s | 02:55 | 22:06 | 03:55 | 21:05 | 04:45 | 20:14 | 12:29 | 150.04 |
| 15 |
05:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +4m 32s | 02:50 | 22:10 | 03:52 | 21:07 | 04:43 | 20:16 | 12:29 | 150.09 |
| 16 |
05:21
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +4m 32s | 02:46 | 22:14 | 03:49 | 21:10 | 04:40 | 20:18 | 12:28 | 150.13 |
| 17 |
05:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +4m 31s | 02:42 | 22:18 | 03:45 | 21:13 | 04:37 | 20:21 | 12:28 | 150.17 |
| 18 |
05:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +4m 30s | 02:37 | 22:22 | 03:42 | 21:16 | 04:34 | 20:23 | 12:28 | 150.21 |
| 19 |
05:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +4m 29s | 02:33 | 22:26 | 03:39 | 21:19 | 04:32 | 20:25 | 12:28 | 150.26 |
| 20 |
05:11
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +4m 29s | 02:28 | 22:30 | 03:36 | 21:21 | 04:29 | 20:27 | 12:28 | 150.30 |
| 21 |
05:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +4m 28s | 02:23 | 22:35 | 03:33 | 21:24 | 04:26 | 20:30 | 12:27 | 150.34 |
| 22 |
05:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +4m 27s | 02:19 | 22:40 | 03:29 | 21:27 | 04:24 | 20:32 | 12:27 | 150.38 |
| 23 |
05:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +4m 26s | 02:13 | 22:45 | 03:26 | 21:30 | 04:21 | 20:34 | 12:27 | 150.42 |
| 24 |
05:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +4m 25s | 02:08 | 22:50 | 03:23 | 21:33 | 04:18 | 20:37 | 12:27 | 150.46 |
| 25 |
04:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +4m 23s | 02:03 | 22:55 | 03:19 | 21:36 | 04:16 | 20:39 | 12:27 | 150.50 |
| 26 |
04:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +4m 22s | 01:57 | 23:01 | 03:16 | 21:39 | 04:13 | 20:41 | 12:26 | 150.54 |
| 27 |
04:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +4m 21s | 01:51 | 23:07 | 03:13 | 21:42 | 04:10 | 20:44 | 12:26 | 150.58 |
| 28 |
04:52
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +4m 20s | 01:45 | 23:13 | 03:10 | 21:45 | 04:08 | 20:46 | 12:26 | 150.62 |
| 29 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +4m 18s | 01:38 | 23:20 | 03:06 | 21:48 | 04:05 | 20:48 | 12:26 | 150.66 |
| 30 |
04:47
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +4m 17s | 01:31 | 23:28 | 03:03 | 21:51 | 04:03 | 20:51 | 12:26 | 150.70 |
|
All times are in local time for Митищи. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Митищи, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.