Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Митищи, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:05 ↑ 123.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:20 ↑ 236.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 15m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -20.83°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.988 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Митищи
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +4m 15s | 01:23 | 23:37 | 03:00 | 21:55 | 04:00 | 20:53 | 12:26 | 150.74 |
| 2 |
04:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +4m 13s | 01:13 | 23:48 | 02:56 | 21:58 | 03:57 | 20:55 | 12:26 | 150.77 |
| 3 |
04:41
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +4m 12s | 01:02 | N/A | 02:53 | 22:01 | 03:55 | 20:58 | 12:25 | 150.81 |
| 4 |
04:39
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +4m 10s | 00:47 | N/A | 02:49 | 22:04 | 03:52 | 21:00 | 12:25 | 150.84 |
| 5 |
04:36
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +4m 08s | N/A | N/A | 02:46 | 22:08 | 03:50 | 21:02 | 12:25 | 150.88 |
| 6 |
04:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +4m 06s | N/A | N/A | 02:42 | 22:11 | 03:47 | 21:05 | 12:25 | 150.92 |
| 7 |
04:32
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 47m | +4m 04s | N/A | N/A | 02:39 | 22:14 | 03:45 | 21:07 | 12:25 | 150.95 |
| 8 |
04:30
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 51m | +4m 01s | N/A | N/A | 02:35 | 22:18 | 03:42 | 21:09 | 12:25 | 150.99 |
| 9 |
04:28
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +3m 59s | N/A | N/A | 02:32 | 22:21 | 03:40 | 21:12 | 12:25 | 151.02 |
| 10 |
04:26
↑
56° Đông Bắc
|
20:25
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +3m 56s | N/A | N/A | 02:28 | 22:25 | 03:38 | 21:14 | 12:25 | 151.05 |
| 11 |
04:24
↑
55° Đông Bắc
|
20:27
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +3m 54s | N/A | N/A | 02:24 | 22:29 | 03:35 | 21:16 | 12:25 | 151.09 |
| 12 |
04:22
↑
55° Đông Bắc
|
20:29
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +3m 51s | N/A | N/A | 02:21 | 22:32 | 03:33 | 21:19 | 12:25 | 151.12 |
| 13 |
04:20
↑
54° Đông Bắc
|
20:31
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | +3m 48s | N/A | N/A | 02:17 | 22:36 | 03:30 | 21:21 | 12:25 | 151.16 |
| 14 |
04:18
↑
54° Đông Bắc
|
20:33
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +3m 45s | N/A | N/A | 02:13 | 22:40 | 03:28 | 21:23 | 12:25 | 151.19 |
| 15 |
04:16
↑
53° Đông Bắc
|
20:35
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +3m 42s | N/A | N/A | 02:09 | 22:44 | 03:26 | 21:26 | 12:25 | 151.22 |
| 16 |
04:15
↑
53° Đông Bắc
|
20:36
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +3m 39s | N/A | N/A | 02:06 | 22:48 | 03:24 | 21:28 | 12:25 | 151.25 |
| 17 |
04:13
↑
52° Đông Bắc
|
20:38
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +3m 35s | N/A | N/A | 02:02 | 22:52 | 03:21 | 21:30 | 12:25 | 151.28 |
| 18 |
04:11
↑
52° Đông Bắc
|
20:40
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +3m 32s | N/A | N/A | 01:58 | 22:56 | 03:19 | 21:33 | 12:25 | 151.32 |
| 19 |
04:09
↑
51° Đông Bắc
|
20:42
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +3m 28s | N/A | N/A | 01:54 | 23:00 | 03:17 | 21:35 | 12:25 | 151.35 |
| 20 |
04:08
↑
51° Đông Bắc
|
20:44
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +3m 24s | N/A | N/A | 01:50 | 23:04 | 03:15 | 21:37 | 12:25 | 151.38 |
| 21 |
04:06
↑
50° Đông Bắc
|
20:45
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +3m 20s | N/A | N/A | 01:45 | 23:09 | 03:13 | 21:39 | 12:25 | 151.41 |
| 22 |
04:05
↑
50° Đông Bắc
|
20:47
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +3m 16s | N/A | N/A | 01:41 | 23:13 | 03:11 | 21:41 | 12:25 | 151.44 |
| 23 |
04:03
↑
50° Đông Bắc
|
20:49
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +3m 11s | N/A | N/A | 01:37 | 23:18 | 03:09 | 21:43 | 12:25 | 151.47 |
| 24 |
04:02
↑
49° Đông Bắc
|
20:50
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +3m 07s | N/A | N/A | 01:32 | 23:23 | 03:07 | 21:46 | 12:25 | 151.50 |
| 25 |
04:00
↑
49° Đông Bắc
|
20:52
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | +3m 02s | N/A | N/A | 01:27 | 23:28 | 03:05 | 21:48 | 12:26 | 151.52 |
| 26 |
03:59
↑
48° Đông Bắc
|
20:54
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +2m 57s | N/A | N/A | 01:22 | 23:34 | 03:03 | 21:50 | 12:26 | 151.55 |
| 27 |
03:57
↑
48° Đông Bắc
|
20:55
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | +2m 52s | N/A | N/A | 01:17 | 23:40 | 03:01 | 21:52 | 12:26 | 151.58 |
| 28 |
03:56
↑
48° Đông Bắc
|
20:57
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | +2m 47s | N/A | N/A | 01:12 | 23:46 | 03:00 | 21:54 | 12:26 | 151.60 |
| 29 |
03:55
↑
47° Đông Bắc
|
20:58
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | +2m 42s | N/A | N/A | 01:05 | 23:54 | 02:57 | 21:56 | 12:26 | 151.63 |
| 30 |
03:54
↑
47° Đông Bắc
|
20:59
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +2m 36s | N/A | N/A | 00:58 | N/A | 02:56 | 21:57 | 12:26 | 151.65 |
| 31 |
03:53
↑
47° Đông Bắc
|
21:01
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 08m | +2m 30s | N/A | N/A | 00:49 | 00:03 | 02:55 | 21:59 | 12:26 | 151.67 |
|
All times are in local time for Митищи. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Митищи, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.