Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Назрань, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 115.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:35 244.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 40m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 26.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Назрань

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
78° Đông Đông Bắc
18:35
282° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 49s 03:43 20:17 04:20 19:40 04:55 19:05 12:01 150.97
2
05:26
78° Đông Đông Bắc
18:33
281° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 50s 03:44 20:15 04:21 19:38 04:56 19:03 12:00 150.93
3
05:27
79° Đông
18:32
281° Tây
13h 04m -2m 50s 03:46 20:13 04:22 19:36 04:57 19:01 12:00 150.90
4
05:28
79° Đông
18:30
280° Tây
13h 01m -2m 51s 03:47 20:10 04:24 19:34 04:58 19:00 12:00 150.86
5
05:29
80° Đông
18:28
280° Tây
12h 58m -2m 51s 03:49 20:08 04:25 19:32 05:00 18:58 11:59 150.82
6
05:30
80° Đông
18:26
279° Tây
12h 56m -2m 51s 03:50 20:06 04:26 19:30 05:01 18:56 11:59 150.78
7
05:31
81° Đông
18:25
279° Tây
12h 53m -2m 52s 03:52 20:04 04:28 19:28 05:02 18:54 11:59 150.75
8
05:33
82° Đông
18:23
278° Tây
12h 50m -2m 52s 03:53 20:02 04:29 19:26 05:03 18:52 11:58 150.71
9
05:34
82° Đông
18:21
278° Tây
12h 47m -2m 53s 03:54 20:00 04:30 19:24 05:04 18:50 11:58 150.67
10
05:35
82° Đông
18:19
277° Tây
12h 44m -2m 53s 03:56 19:58 04:31 19:23 05:05 18:49 11:58 150.63
11
05:36
83° Đông
18:17
277° Tây
12h 41m -2m 53s 03:57 19:56 04:32 19:21 05:06 18:47 11:57 150.59
12
05:37
84° Đông
18:16
276° Tây
12h 38m -2m 53s 03:58 19:54 04:34 19:19 05:08 18:45 11:57 150.56
13
05:38
84° Đông
18:14
276° Tây
12h 35m -2m 54s 04:00 19:52 04:35 19:17 05:09 18:43 11:56 150.52
14
05:39
85° Đông
18:12
275° Tây
12h 32m -2m 54s 04:01 19:50 04:36 19:15 05:10 18:41 11:56 150.48
15
05:40
85° Đông
18:10
274° Tây
12h 30m -2m 54s 04:02 19:48 04:37 19:13 05:11 18:39 11:56 150.44
16
05:41
86° Đông
18:08
274° Tây
12h 27m -2m 54s 04:04 19:46 04:39 19:11 05:12 18:38 11:55 150.40
17
05:42
86° Đông
18:07
274° Tây
12h 24m -2m 54s 04:05 19:44 04:40 19:09 05:13 18:36 11:55 150.36
18
05:43
87° Đông
18:05
273° Tây
12h 21m -2m 55s 04:06 19:42 04:41 19:07 05:14 18:34 11:55 150.32
19
05:45
87° Đông
18:03
272° Tây
12h 18m -2m 55s 04:08 19:40 04:42 19:05 05:16 18:32 11:54 150.28
20
05:46
88° Đông
18:01
272° Tây
12h 15m -2m 55s 04:09 19:38 04:43 19:03 05:17 18:30 11:54 150.24
21
05:47
88° Đông
17:59
271° Tây
12h 12m -2m 55s 04:10 19:36 04:45 19:02 05:18 18:28 11:54 150.20
22
05:48
89° Đông
17:58
271° Tây
12h 09m -2m 55s 04:12 19:34 04:46 19:00 05:19 18:26 11:53 150.16
23
05:49
89° Đông
17:56
270° Tây
12h 06m -2m 55s 04:13 19:32 04:47 18:58 05:20 18:25 11:53 150.12
24
05:50
90° Đông
17:54
270° Tây
12h 03m -2m 55s 04:14 19:30 04:48 18:56 05:21 18:23 11:53 150.07
25
05:51
90° Đông
17:52
269° Tây
12h 00m -2m 55s 04:15 19:28 04:49 18:54 05:22 18:21 11:52 150.03
26
05:52
91° Đông
17:50
269° Tây
11h 57m -2m 55s 04:17 19:26 04:50 18:52 05:23 18:19 11:52 149.99
27
05:54
92° Đông
17:49
268° Tây
11h 55m -2m 55s 04:18 19:24 04:52 18:50 05:25 18:17 11:52 149.94
28
05:55
92° Đông
17:47
268° Tây
11h 52m -2m 55s 04:19 19:22 04:53 18:49 05:26 18:16 11:51 149.90
29
05:56
93° Đông
17:45
267° Tây
11h 49m -2m 55s 04:20 19:20 04:54 18:47 05:27 18:14 11:51 149.86
30
05:57
93° Đông
17:43
266° Tây
11h 46m -2m 55s 04:22 19:18 04:55 18:45 05:28 18:12 11:51 149.81

In Назрань, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Назрань

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Назрань

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Назрань

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí