Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:56 120.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 239.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -24.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.928 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:41
128° Nam Đông Nam
17:36
232° Tây Nam
7h 55m +1m 06s 07:37 19:40 08:17 18:59 09:00 18:17 13:38 147.11
2
09:41
127° Nam Đông Nam
17:37
233° Tây Nam
7h 56m +1m 12s 07:37 19:41 08:17 19:00 09:00 18:18 13:39 147.10
3
09:40
127° Nam Đông Nam
17:38
233° Tây Nam
7h 57m +1m 18s 07:37 19:42 08:17 19:01 09:00 18:19 13:39 147.10
4
09:40
127° Nam Đông Nam
17:39
233° Tây Nam
7h 59m +1m 24s 07:37 19:43 08:17 19:02 09:00 18:20 13:39 147.10
5
09:40
127° Nam Đông Nam
17:41
233° Tây Nam
8h 00m +1m 30s 07:37 19:44 08:17 19:03 08:59 18:21 13:40 147.10
6
09:39
127° Nam Đông Nam
17:42
233° Tây Nam
8h 02m +1m 36s 07:36 19:45 08:17 19:05 08:59 18:22 13:40 147.10
7
09:39
126° Nam Đông Nam
17:43
234° Tây Nam
8h 04m +1m 41s 07:36 19:46 08:17 19:06 08:59 18:23 13:41 147.11
8
09:39
126° Nam Đông Nam
17:44
234° Tây Nam
8h 05m +1m 47s 07:36 19:47 08:16 19:07 08:59 18:25 13:41 147.11
9
09:38
126° Nam Đông Nam
17:46
234° Tây Nam
8h 07m +1m 52s 07:36 19:48 08:16 19:08 08:58 18:26 13:42 147.11
10
09:38
126° Nam Đông Nam
17:47
234° Tây Nam
8h 09m +1m 57s 07:35 19:49 08:16 19:09 08:58 18:27 13:42 147.12
11
09:37
125° Nam Đông Nam
17:49
235° Tây Nam
8h 11m +2m 02s 07:35 19:51 08:15 19:10 08:57 18:28 13:42 147.12
12
09:36
125° Nam Đông Nam
17:50
235° Tây Nam
8h 13m +2m 07s 07:35 19:52 08:15 19:12 08:57 18:30 13:43 147.13
13
09:36
125° Nam Đông Nam
17:52
235° Tây Nam
8h 16m +2m 12s 07:34 19:53 08:14 19:13 08:56 18:31 13:43 147.13
14
09:35
124° Nam Đông Nam
17:53
236° Tây Nam
8h 18m +2m 17s 07:34 19:54 08:14 19:14 08:55 18:32 13:44 147.14
15
09:34
124° Nam Đông Nam
17:55
236° Tây Nam
8h 20m +2m 21s 07:33 19:55 08:13 19:16 08:55 18:34 13:44 147.15
16
09:33
124° Nam Đông Nam
17:56
236° Tây Tây Nam
8h 23m +2m 26s 07:33 19:57 08:12 19:17 08:54 18:35 13:44 147.16
17
09:32
123° Đông Đông Nam
17:58
237° Tây Tây Nam
8h 25m +2m 30s 07:32 19:58 08:12 19:18 08:53 18:37 13:45 147.17
18
09:31
123° Đông Đông Nam
17:59
237° Tây Tây Nam
8h 28m +2m 34s 07:31 19:59 08:11 19:20 08:52 18:38 13:45 147.18
19
09:30
123° Đông Đông Nam
18:01
237° Tây Tây Nam
8h 30m +2m 38s 07:31 20:01 08:10 19:21 08:52 18:40 13:45 147.19
20
09:29
122° Đông Đông Nam
18:03
238° Tây Tây Nam
8h 33m +2m 42s 07:30 20:02 08:09 19:22 08:51 18:41 13:46 147.21
21
09:28
122° Đông Đông Nam
18:04
238° Tây Tây Nam
8h 36m +2m 46s 07:29 20:03 08:09 19:24 08:50 18:43 13:46 147.22
22
09:27
122° Đông Đông Nam
18:06
239° Tây Tây Nam
8h 39m +2m 50s 07:28 20:05 08:08 19:25 08:49 18:44 13:46 147.24
23
09:26
121° Đông Đông Nam
18:08
239° Tây Tây Nam
8h 42m +2m 53s 07:27 20:06 08:07 19:27 08:48 18:46 13:46 147.25
24
09:24
121° Đông Đông Nam
18:10
240° Tây Tây Nam
8h 45m +2m 57s 07:26 20:08 08:06 19:28 08:47 18:48 13:47 147.27
25
09:23
120° Đông Đông Nam
18:11
240° Tây Tây Nam
8h 48m +3m 00s 07:25 20:09 08:05 19:30 08:45 18:49 13:47 147.28
26
09:22
120° Đông Đông Nam
18:13
240° Tây Tây Nam
8h 51m +3m 03s 07:24 20:11 08:04 19:31 08:44 18:51 13:47 147.30
27
09:21
119° Đông Đông Nam
18:15
241° Tây Tây Nam
8h 54m +3m 06s 07:23 20:12 08:03 19:33 08:43 18:52 13:47 147.32
28
09:19
119° Đông Đông Nam
18:17
241° Tây Tây Nam
8h 57m +3m 09s 07:22 20:14 08:01 19:34 08:42 18:54 13:48 147.34
29
09:18
118° Đông Đông Nam
18:18
242° Tây Tây Nam
9h 00m +3m 12s 07:21 20:15 08:00 19:36 08:40 18:56 13:48 147.36
30
09:16
118° Đông Đông Nam
18:20
242° Tây Tây Nam
9h 03m +3m 15s 07:20 20:17 07:59 19:38 08:39 18:57 13:48 147.38
31
09:15
118° Đông Đông Nam
18:22
243° Tây Tây Nam
9h 07m +3m 17s 07:19 20:18 07:58 19:39 08:38 18:59 13:48 147.40

In Рубцовск, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рубцовск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рубцовск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рубцовск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí