Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:55 ↑ 120.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 ↑ 239.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 48m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -55.54°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.965 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:36
↑
94° Đông
|
19:12
↑
266° Tây
|
11h 36m | -3m 54s | 05:43 | 21:04 | 06:23 | 20:25 | 07:02 | 19:46 | 13:24 | 149.78 |
| 2 |
07:37
↑
95° Đông
|
19:10
↑
265° Tây
|
11h 32m | -3m 54s | 05:45 | 21:02 | 06:25 | 20:22 | 07:03 | 19:44 | 13:24 | 149.73 |
| 3 |
07:39
↑
95° Đông
|
19:08
↑
264° Tây
|
11h 28m | -3m 54s | 05:47 | 20:59 | 06:26 | 20:20 | 07:05 | 19:41 | 13:24 | 149.69 |
| 4 |
07:40
↑
96° Đông
|
19:05
↑
264° Tây
|
11h 24m | -3m 54s | 05:48 | 20:57 | 06:28 | 20:18 | 07:06 | 19:39 | 13:23 | 149.64 |
| 5 |
07:42
↑
97° Đông
|
19:03
↑
263° Tây
|
11h 21m | -3m 54s | 05:50 | 20:55 | 06:30 | 20:15 | 07:08 | 19:37 | 13:23 | 149.60 |
| 6 |
07:44
↑
97° Đông
|
19:01
↑
262° Tây
|
11h 17m | -3m 53s | 05:52 | 20:52 | 06:31 | 20:13 | 07:10 | 19:35 | 13:23 | 149.56 |
| 7 |
07:45
↑
98° Đông
|
18:59
↑
262° Tây
|
11h 13m | -3m 53s | 05:54 | 20:50 | 06:33 | 20:11 | 07:11 | 19:33 | 13:23 | 149.51 |
| 8 |
07:47
↑
98° Đông
|
18:56
↑
261° Tây
|
11h 09m | -3m 53s | 05:55 | 20:48 | 06:35 | 20:09 | 07:13 | 19:30 | 13:22 | 149.47 |
| 9 |
07:49
↑
99° Đông
|
18:54
↑
261° Tây
|
11h 05m | -3m 53s | 05:57 | 20:45 | 06:36 | 20:07 | 07:15 | 19:28 | 13:22 | 149.43 |
| 10 |
07:50
↑
100° Đông
|
18:52
↑
260° Tây
|
11h 01m | -3m 52s | 05:59 | 20:43 | 06:38 | 20:04 | 07:16 | 19:26 | 13:22 | 149.39 |
| 11 |
07:52
↑
100° Đông
|
18:50
↑
259° Tây
|
10h 57m | -3m 52s | 06:01 | 20:41 | 06:39 | 20:02 | 07:18 | 19:24 | 13:21 | 149.35 |
| 12 |
07:54
↑
101° Đông
|
18:48
↑
259° Tây Tây Nam
|
10h 53m | -3m 52s | 06:02 | 20:39 | 06:41 | 20:00 | 07:20 | 19:22 | 13:21 | 149.30 |
| 13 |
07:55
↑
102° Đông Đông Nam
|
18:45
↑
258° Tây Tây Nam
|
10h 50m | -3m 51s | 06:04 | 20:37 | 06:43 | 19:58 | 07:21 | 19:20 | 13:21 | 149.26 |
| 14 |
07:57
↑
102° Đông Đông Nam
|
18:43
↑
258° Tây Tây Nam
|
10h 46m | -3m 51s | 06:06 | 20:35 | 06:44 | 19:56 | 07:23 | 19:18 | 13:21 | 149.22 |
| 15 |
07:59
↑
103° Đông Đông Nam
|
18:41
↑
257° Tây Tây Nam
|
10h 42m | -3m 50s | 06:07 | 20:32 | 06:46 | 19:54 | 07:24 | 19:15 | 13:20 | 149.18 |
| 16 |
08:01
↑
103° Đông Đông Nam
|
18:39
↑
256° Tây Tây Nam
|
10h 38m | -3m 50s | 06:09 | 20:30 | 06:48 | 19:52 | 07:26 | 19:13 | 13:20 | 149.14 |
| 17 |
08:02
↑
104° Đông Đông Nam
|
18:37
↑
256° Tây Tây Nam
|
10h 34m | -3m 49s | 06:11 | 20:28 | 06:49 | 19:50 | 07:28 | 19:11 | 13:20 | 149.10 |
| 18 |
08:04
↑
105° Đông Đông Nam
|
18:35
↑
255° Tây Tây Nam
|
10h 30m | -3m 49s | 06:12 | 20:26 | 06:51 | 19:48 | 07:29 | 19:09 | 13:20 | 149.06 |
| 19 |
08:06
↑
105° Đông Đông Nam
|
18:33
↑
255° Tây Tây Nam
|
10h 27m | -3m 48s | 06:14 | 20:24 | 06:52 | 19:46 | 07:31 | 19:07 | 13:20 | 149.01 |
| 20 |
08:07
↑
106° Đông Đông Nam
|
18:31
↑
254° Tây Tây Nam
|
10h 23m | -3m 47s | 06:15 | 20:22 | 06:54 | 19:44 | 07:33 | 19:05 | 13:19 | 148.97 |
| 21 |
08:09
↑
106° Đông Đông Nam
|
18:29
↑
253° Tây Tây Nam
|
10h 19m | -3m 46s | 06:17 | 20:20 | 06:56 | 19:42 | 07:34 | 19:03 | 13:19 | 148.93 |
| 22 |
08:11
↑
107° Đông Đông Nam
|
18:27
↑
253° Tây Tây Nam
|
10h 15m | -3m 46s | 06:19 | 20:18 | 06:57 | 19:40 | 07:36 | 19:01 | 13:19 | 148.89 |
| 23 |
08:13
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:25
↑
252° Tây Tây Nam
|
10h 11m | -3m 45s | 06:20 | 20:17 | 07:00 | 19:38 | 07:38 | 18:59 | 13:19 | 148.85 |
| 24 |
08:14
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:23
↑
252° Tây Tây Nam
|
10h 08m | -3m 44s | 06:22 | 20:15 | 07:00 | 19:36 | 07:39 | 18:58 | 13:19 | 148.81 |
| 25 |
08:16
↑
109° Đông Đông Nam
|
18:21
↑
251° Tây Tây Nam
|
10h 04m | -3m 43s | 06:23 | 20:13 | 07:02 | 19:34 | 07:41 | 18:56 | 13:19 | 148.76 |
| 26 |
08:18
↑
109° Đông Đông Nam
|
18:19
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 00m | -3m 42s | 06:25 | 20:11 | 07:04 | 19:33 | 07:43 | 18:54 | 13:19 | 148.72 |
| 27 |
08:20
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:17
↑
250° Tây Tây Nam
|
9h 57m | -3m 41s | 06:27 | 20:09 | 07:05 | 19:31 | 07:44 | 18:52 | 13:19 | 148.68 |
| 28 |
08:21
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
249° Tây Tây Nam
|
9h 53m | -3m 40s | 06:28 | 20:08 | 07:07 | 19:29 | 07:46 | 18:50 | 13:18 | 148.64 |
| 29 |
08:23
↑
111° Đông Đông Nam
|
18:13
↑
249° Tây Tây Nam
|
9h 49m | -3m 39s | 06:30 | 20:06 | 07:08 | 19:27 | 07:48 | 18:48 | 13:18 | 148.60 |
| 30 |
08:25
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:11
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 46m | -3m 37s | 06:31 | 20:04 | 07:10 | 19:26 | 07:49 | 18:47 | 13:18 | 148.56 |
| 31 |
08:27
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:09
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 42m | -3m 36s | 06:33 | 20:03 | 07:12 | 19:24 | 07:51 | 18:45 | 13:18 | 148.52 |
|
All times are in local time for Рубцовск. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Рубцовск, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.