Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:55 120.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 48m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 19.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:13
117° Đông Đông Nam
18:24
243° Tây Tây Nam
9h 10m +3m 20s 07:18 20:20 07:56 19:41 08:36 19:01 13:48 147.42
2
09:12
116° Đông Đông Nam
18:26
244° Tây Tây Nam
9h 13m +3m 22s 07:16 20:21 07:55 19:42 08:35 19:02 13:48 147.44
3
09:10
116° Đông Đông Nam
18:27
244° Tây Tây Nam
9h 17m +3m 24s 07:15 20:23 07:54 19:44 08:34 19:04 13:48 147.46
4
09:09
116° Đông Đông Nam
18:29
245° Tây Tây Nam
9h 20m +3m 26s 07:14 20:24 07:52 19:46 08:32 19:06 13:49 147.48
5
09:07
115° Đông Đông Nam
18:31
245° Tây Tây Nam
9h 24m +3m 28s 07:12 20:26 07:51 19:47 08:31 19:07 13:49 147.50
6
09:05
114° Đông Đông Nam
18:33
246° Tây Tây Nam
9h 27m +3m 30s 07:11 20:28 07:50 19:49 08:29 19:09 13:49 147.53
7
09:04
114° Đông Đông Nam
18:35
246° Tây Tây Nam
9h 31m +3m 32s 07:09 20:29 07:48 19:50 08:27 19:11 13:49 147.55
8
09:02
113° Đông Đông Nam
18:37
247° Tây Tây Nam
9h 34m +3m 34s 07:08 20:31 07:46 19:52 08:26 19:13 13:49 147.57
9
09:00
113° Đông Đông Nam
18:38
247° Tây Tây Nam
9h 38m +3m 35s 07:06 20:32 07:45 19:54 08:24 19:14 13:49 147.60
10
08:58
112° Đông Đông Nam
18:40
248° Tây Tây Nam
9h 42m +3m 37s 07:05 20:34 07:43 19:55 08:22 19:16 13:49 147.62
11
08:56
112° Đông Đông Nam
18:42
248° Tây Tây Nam
9h 45m +3m 39s 07:03 20:36 07:42 19:57 08:21 19:18 13:49 147.65
12
08:55
111° Đông Đông Nam
18:44
249° Tây Tây Nam
9h 49m +3m 40s 07:01 20:37 07:40 19:59 08:19 19:20 13:49 147.68
13
08:53
111° Đông Đông Nam
18:46
250° Tây Tây Nam
9h 53m +3m 41s 07:00 20:39 07:38 20:00 08:17 19:21 13:49 147.71
14
08:51
110° Đông Đông Nam
18:48
250° Tây Tây Nam
9h 56m +3m 43s 06:58 20:41 07:37 20:02 08:16 19:23 13:49 147.74
15
08:49
110° Đông Đông Nam
18:49
251° Tây Tây Nam
10h 00m +3m 44s 06:56 20:42 07:35 20:04 08:14 19:25 13:49 147.76
16
08:47
109° Đông Đông Nam
18:51
251° Tây Tây Nam
10h 04m +3m 45s 06:55 20:44 07:33 20:05 08:12 19:26 13:49 147.79
17
08:45
108° Đông Đông Nam
18:53
252° Tây Tây Nam
10h 08m +3m 46s 06:53 20:46 07:31 20:07 08:10 19:28 13:49 147.83
18
08:43
108° Đông Đông Nam
18:55
252° Tây Tây Nam
10h 11m +3m 47s 06:51 20:47 07:29 20:09 08:08 19:30 13:49 147.86
19
08:41
107° Đông Đông Nam
18:57
253° Tây Tây Nam
10h 15m +3m 48s 06:49 20:49 07:28 20:10 08:06 19:32 13:49 147.89
20
08:39
107° Đông Đông Nam
18:59
254° Tây Tây Nam
10h 19m +3m 49s 06:47 20:51 07:26 20:12 08:04 19:33 13:48 147.92
21
08:37
106° Đông Đông Nam
19:00
254° Tây Tây Nam
10h 23m +3m 50s 06:45 20:52 07:24 20:14 08:02 19:35 13:48 147.96
22
08:35
105° Đông Đông Nam
19:02
255° Tây Tây Nam
10h 27m +3m 50s 06:43 20:54 07:22 20:15 08:00 19:37 13:48 147.99
23
08:33
105° Đông Đông Nam
19:04
255° Tây Tây Nam
10h 31m +3m 51s 06:41 20:56 07:20 20:17 07:58 19:38 13:48 148.03
24
08:31
104° Đông Đông Nam
19:06
256° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 52s 06:39 20:57 07:18 20:19 07:56 19:40 13:48 148.06
25
08:29
104° Đông Đông Nam
19:08
257° Tây Tây Nam
10h 38m +3m 52s 06:37 20:59 07:16 20:20 07:54 19:42 13:48 148.09
26
08:27
103° Đông Đông Nam
19:09
257° Tây Tây Nam
10h 42m +3m 53s 06:35 21:01 07:14 20:22 07:52 19:44 13:48 148.13
27
08:25
102° Đông Đông Nam
19:11
258° Tây Tây Nam
10h 46m +3m 54s 06:33 21:03 07:12 20:24 07:50 19:45 13:47 148.16
28
08:22
102° Đông Đông Nam
19:13
258° Tây Tây Nam
10h 50m +3m 54s 06:31 21:04 07:10 20:26 07:48 19:47 13:47 148.20

In Рубцовск, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рубцовск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рубцовск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рубцовск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí