Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 09:06 122.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 237.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -14.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.743 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
64° Đông Đông Bắc
20:58
296° Tây Tây Bắc
14h 50m +3m 31s 03:38 23:29 04:39 22:26 05:28 21:37 13:32 150.73
2
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:59
297° Tây Tây Bắc
14h 54m +3m 30s 03:34 23:32 04:36 22:29 05:26 21:39 13:32 150.77
3
06:03
63° Đông Đông Bắc
21:01
297° Tây Tây Bắc
14h 57m +3m 28s 03:31 23:36 04:34 22:31 05:24 21:41 13:32 150.80
4
06:01
63° Đông Đông Bắc
21:03
298° Tây Tây Bắc
15h 01m +3m 26s 03:27 23:39 04:31 22:33 05:22 21:42 13:31 150.84
5
06:00
62° Đông Đông Bắc
21:04
298° Tây Tây Bắc
15h 04m +3m 24s 03:23 23:43 04:29 22:36 05:20 21:44 13:31 150.88
6
05:58
62° Đông Đông Bắc
21:06
299° Tây Tây Bắc
15h 07m +3m 22s 03:19 23:46 04:26 22:38 05:18 21:46 13:31 150.91
7
05:56
61° Đông Đông Bắc
21:07
299° Tây Tây Bắc
15h 11m +3m 20s 03:15 23:50 04:24 22:40 05:16 21:48 13:31 150.95
8
05:54
61° Đông Đông Bắc
21:09
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +3m 18s 03:11 23:54 04:21 22:43 05:14 21:50 13:31 150.98
9
05:53
60° Đông Đông Bắc
21:11
300° Tây Tây Bắc
15h 17m +3m 16s 03:07 23:58 04:19 22:45 05:12 21:52 13:31 151.02
10
05:51
60° Đông Đông Bắc
21:12
300° Tây Tây Bắc
15h 21m +3m 13s 03:03 N/A 04:17 22:47 05:10 21:53 13:31 151.05
11
05:49
59° Đông Đông Bắc
21:14
301° Tây Tây Bắc
15h 24m +3m 11s 02:59 00:02 04:14 22:50 05:08 21:55 13:31 151.08
12
05:48
59° Đông Đông Bắc
21:15
301° Tây Tây Bắc
15h 27m +3m 08s 02:55 00:07 04:12 22:52 05:06 21:57 13:31 151.12
13
05:46
58° Đông Đông Bắc
21:17
302° Tây Tây Bắc
15h 30m +3m 06s 02:50 00:11 04:09 22:54 05:05 21:59 13:31 151.15
14
05:45
58° Đông Đông Bắc
21:18
302° Tây Tây Bắc
15h 33m +3m 03s 02:46 00:16 04:07 22:57 05:03 22:00 13:31 151.18
15
05:43
58° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 36m +3m 00s 02:41 00:21 04:05 22:59 05:01 22:02 13:31 151.22
16
05:42
57° Đông Đông Bắc
21:21
303° Tây Tây Bắc
15h 39m +2m 57s 02:36 00:26 04:03 23:01 04:59 22:04 13:31 151.25
17
05:40
57° Đông Đông Bắc
21:23
304° Tây Tây Bắc
15h 42m +2m 54s 02:30 00:31 04:00 23:04 04:58 22:06 13:31 151.28
18
05:39
56° Đông Đông Bắc
21:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m +2m 51s 02:24 00:37 03:58 23:06 04:56 22:07 13:31 151.31
19
05:38
56° Đông Bắc
21:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 48m +2m 47s 02:18 00:44 03:56 23:08 04:54 22:09 13:31 151.34
20
05:36
56° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m +2m 44s 02:11 00:51 03:54 23:11 04:53 22:11 13:31 151.38
21
05:35
55° Đông Bắc
21:28
305° Bắc Tây Bắc
15h 53m +2m 41s 02:02 01:00 03:51 23:13 04:51 22:12 13:31 151.41
22
05:34
55° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m +2m 37s 01:52 N/A 03:49 23:15 04:50 22:14 13:31 151.44
23
05:33
54° Đông Bắc
21:31
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m +2m 33s N/A N/A 03:47 23:17 04:48 22:16 13:31 151.46
24
05:31
54° Đông Bắc
21:33
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m +2m 29s N/A N/A 03:45 23:20 04:47 22:17 13:31 151.49
25
05:30
54° Đông Bắc
21:34
306° Bắc Tây Bắc
16h 03m +2m 25s N/A N/A 03:43 23:22 04:46 22:19 13:32 151.52
26
05:29
53° Đông Bắc
21:35
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m +2m 21s N/A N/A 03:41 23:24 04:44 22:20 13:32 151.55
27
05:28
53° Đông Bắc
21:36
307° Bắc Tây Bắc
16h 08m +2m 17s N/A N/A 03:39 23:26 04:43 22:22 13:32 151.57
28
05:27
53° Đông Bắc
21:38
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m +2m 13s N/A N/A 03:37 23:28 04:42 22:23 13:32 151.60
29
05:26
52° Đông Bắc
21:39
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m +2m 08s N/A N/A 03:36 23:30 04:41 22:25 13:32 151.62
30
05:25
52° Đông Bắc
21:40
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m +2m 04s N/A N/A 03:34 23:32 04:39 22:26 13:32 151.65
31
05:24
52° Đông Bắc
21:41
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m +1m 59s N/A N/A 03:32 23:34 04:38 22:27 13:32 151.67

In Рубцовск, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рубцовск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рубцовск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рубцовск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí