Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 09:05 ↑ 122.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 ↑ 237.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 31m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 14.1°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.768 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:24
↑
52° Đông Bắc
|
21:42
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +1m 54s | N/A | N/A | 03:30 | 23:36 | 04:37 | 22:29 | 13:32 | 151.69 |
| 2 |
05:23
↑
51° Đông Bắc
|
21:43
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +1m 49s | N/A | N/A | 03:29 | 23:38 | 04:36 | 22:30 | 13:33 | 151.72 |
| 3 |
05:22
↑
51° Đông Bắc
|
21:44
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +1m 44s | N/A | N/A | 03:27 | 23:40 | 04:35 | 22:31 | 13:33 | 151.74 |
| 4 |
05:21
↑
51° Đông Bắc
|
21:45
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +1m 39s | N/A | N/A | 03:26 | 23:42 | 04:34 | 22:32 | 13:33 | 151.76 |
| 5 |
05:21
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +1m 34s | N/A | N/A | 03:24 | 23:43 | 04:34 | 22:33 | 13:33 | 151.78 |
| 6 |
05:20
↑
50° Đông Bắc
|
21:47
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +1m 29s | N/A | N/A | 03:23 | 23:45 | 04:33 | 22:35 | 13:33 | 151.80 |
| 7 |
05:20
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +1m 23s | N/A | N/A | 03:22 | 23:46 | 04:32 | 22:36 | 13:34 | 151.81 |
| 8 |
05:19
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +1m 18s | N/A | N/A | 03:21 | 23:48 | 04:32 | 22:37 | 13:34 | 151.83 |
| 9 |
05:19
↑
50° Đông Bắc
|
21:50
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +1m 12s | N/A | N/A | 03:20 | 23:49 | 04:31 | 22:37 | 13:34 | 151.85 |
| 10 |
05:18
↑
50° Đông Bắc
|
21:50
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +1m 07s | N/A | N/A | 03:19 | 23:51 | 04:30 | 22:38 | 13:34 | 151.87 |
| 11 |
05:18
↑
50° Đông Bắc
|
21:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +1m 01s | N/A | N/A | 03:18 | 23:52 | 04:30 | 22:39 | 13:34 | 151.88 |
| 12 |
05:18
↑
50° Đông Bắc
|
21:52
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +0m 55s | N/A | N/A | 03:17 | 23:53 | 04:30 | 22:40 | 13:34 | 151.90 |
| 13 |
05:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:52
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +0m 49s | N/A | N/A | 03:16 | 23:54 | 04:29 | 22:41 | 13:35 | 151.92 |
| 14 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:53
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +0m 44s | N/A | N/A | 03:16 | 23:55 | 04:29 | 22:41 | 13:35 | 151.93 |
| 15 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:53
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +0m 38s | N/A | N/A | 03:15 | 23:56 | 04:29 | 22:42 | 13:35 | 151.95 |
| 16 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:54
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +0m 32s | N/A | N/A | 03:15 | 23:57 | 04:29 | 22:42 | 13:35 | 151.96 |
| 17 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:54
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 26s | N/A | N/A | 03:14 | 23:57 | 04:29 | 22:43 | 13:36 | 151.97 |
| 18 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 20s | N/A | N/A | 03:14 | 23:58 | 04:29 | 22:43 | 13:36 | 151.99 |
| 19 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 14s | N/A | N/A | 03:14 | 23:58 | 04:29 | 22:44 | 13:36 | 152.00 |
| 20 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 08s | N/A | N/A | 03:14 | 23:58 | 04:29 | 22:44 | 13:36 | 152.01 |
| 21 |
05:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 01s | N/A | N/A | 03:14 | 23:59 | 04:29 | 22:44 | 13:36 | 152.02 |
| 22 |
05:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 04s | N/A | N/A | 03:15 | 23:59 | 04:29 | 22:44 | 13:37 | 152.03 |
| 23 |
05:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 10s | N/A | N/A | 03:15 | 23:59 | 04:29 | 22:44 | 13:37 | 152.04 |
| 24 |
05:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 16s | N/A | N/A | 03:15 | 23:59 | 04:30 | 22:44 | 13:37 | 152.05 |
| 25 |
05:19
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 22s | N/A | N/A | 03:16 | 23:58 | 04:30 | 22:44 | 13:37 | 152.06 |
| 26 |
05:19
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 28s | N/A | N/A | 03:17 | 23:58 | 04:31 | 22:44 | 13:37 | 152.07 |
| 27 |
05:20
↑
49° Đông Bắc
|
21:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -0m 34s | N/A | N/A | 03:17 | 23:58 | 04:31 | 22:44 | 13:38 | 152.07 |
| 28 |
05:20
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -0m 40s | N/A | N/A | 03:18 | 23:57 | 04:32 | 22:44 | 13:38 | 152.08 |
| 29 |
05:21
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -0m 45s | N/A | N/A | 03:19 | 23:56 | 04:32 | 22:43 | 13:38 | 152.08 |
| 30 |
05:21
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | -0m 51s | N/A | N/A | 03:20 | 23:56 | 04:33 | 22:43 | 13:38 | 152.08 |
|
All times are in local time for Рубцовск. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Рубцовск, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 27.