Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:55 120.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 48m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -1.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
50° Đông Bắc
21:55
310° Bắc Tây Bắc
16h 32m -0m 57s N/A N/A 03:21 23:55 04:34 22:43 13:39 152.09
2
05:23
50° Đông Bắc
21:54
310° Bắc Tây Bắc
16h 31m -1m 03s N/A N/A 03:23 23:54 04:35 22:42 13:39 152.09
3
05:24
50° Đông Bắc
21:54
310° Bắc Tây Bắc
16h 30m -1m 08s N/A N/A 03:24 23:53 04:36 22:42 13:39 152.09
4
05:24
50° Đông Bắc
21:53
310° Bắc Tây Bắc
16h 29m -1m 14s N/A N/A 03:25 23:52 04:37 22:41 13:39 152.09
5
05:25
50° Đông Bắc
21:53
310° Bắc Tây Bắc
16h 27m -1m 19s N/A N/A 03:27 23:51 04:38 22:40 13:39 152.09
6
05:26
50° Đông Bắc
21:52
309° Bắc Tây Bắc
16h 26m -1m 25s N/A N/A 03:28 23:49 04:39 22:40 13:39 152.09
7
05:27
51° Đông Bắc
21:52
309° Bắc Tây Bắc
16h 24m -1m 30s N/A N/A 03:30 23:48 04:40 22:39 13:40 152.08
8
05:28
51° Đông Bắc
21:51
309° Bắc Tây Bắc
16h 23m -1m 35s N/A N/A 03:32 23:46 04:41 22:38 13:40 152.08
9
05:29
51° Đông Bắc
21:50
309° Bắc Tây Bắc
16h 21m -1m 40s N/A N/A 03:34 23:45 04:42 22:37 13:40 152.08
10
05:30
51° Đông Bắc
21:50
308° Bắc Tây Bắc
16h 19m -1m 45s N/A N/A 03:35 23:43 04:43 22:36 13:40 152.07
11
05:31
52° Đông Bắc
21:49
308° Bắc Tây Bắc
16h 18m -1m 50s N/A N/A 03:37 23:42 04:44 22:35 13:40 152.07
12
05:32
52° Đông Bắc
21:48
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m -1m 55s N/A N/A 03:39 23:40 04:46 22:34 13:40 152.07
13
05:33
52° Đông Bắc
21:47
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m -2m 00s N/A N/A 03:41 23:38 04:47 22:33 13:40 152.06
14
05:34
52° Đông Bắc
21:46
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m -2m 04s N/A N/A 03:43 23:37 04:48 22:32 13:41 152.06
15
05:35
53° Đông Bắc
21:45
307° Bắc Tây Bắc
16h 09m -2m 09s N/A N/A 03:45 23:35 04:50 22:31 13:41 152.05
16
05:37
53° Đông Bắc
21:44
307° Bắc Tây Bắc
16h 07m -2m 13s N/A N/A 03:47 23:33 04:51 22:29 13:41 152.04
17
05:38
53° Đông Bắc
21:43
306° Bắc Tây Bắc
16h 05m -2m 17s N/A N/A 03:49 23:31 04:53 22:28 13:41 152.04
18
05:39
54° Đông Bắc
21:42
306° Bắc Tây Bắc
16h 02m -2m 21s N/A N/A 03:51 23:29 04:54 22:27 13:41 152.03
19
05:40
54° Đông Bắc
21:41
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m -2m 25s N/A N/A 03:53 23:27 04:56 22:25 13:41 152.02
20
05:42
54° Đông Bắc
21:40
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m -2m 29s N/A N/A 03:56 23:25 04:57 22:24 13:41 152.01
21
05:43
55° Đông Bắc
21:38
305° Bắc Tây Bắc
15h 55m -2m 33s N/A N/A 03:58 23:23 04:59 22:22 13:41 152.00
22
05:44
55° Đông Bắc
21:37
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m -2m 36s 02:03 01:19 04:00 23:20 05:00 22:21 13:41 151.99
23
05:46
55° Đông Bắc
21:36
304° Bắc Tây Bắc
15h 50m -2m 40s 02:14 01:08 04:02 23:18 05:02 22:19 13:41 151.98
24
05:47
56° Đông Bắc
21:34
304° Bắc Tây Bắc
15h 47m -2m 43s 02:23 01:00 04:05 23:16 05:04 22:18 13:41 151.96
25
05:48
56° Đông Bắc
21:33
304° Tây Tây Bắc
15h 44m -2m 47s 02:30 00:53 04:07 23:14 05:05 22:16 13:41 151.95
26
05:50
56° Đông Đông Bắc
21:32
303° Tây Tây Bắc
15h 41m -2m 50s 02:36 00:47 04:09 23:12 05:07 22:14 13:41 151.94
27
05:51
57° Đông Đông Bắc
21:30
303° Tây Tây Bắc
15h 38m -2m 53s 02:42 00:41 04:11 23:09 05:09 22:13 13:41 151.92
28
05:53
57° Đông Đông Bắc
21:29
302° Tây Tây Bắc
15h 36m -2m 56s 02:47 00:36 04:14 23:07 05:10 22:11 13:41 151.90
29
05:54
58° Đông Đông Bắc
21:27
302° Tây Tây Bắc
15h 33m -2m 59s 02:52 00:31 04:16 23:05 05:12 22:09 13:41 151.89
30
05:56
58° Đông Đông Bắc
21:26
302° Tây Tây Bắc
15h 29m -3m 02s 02:57 00:26 04:18 23:02 05:14 22:07 13:41 151.87
31
05:57
59° Đông Đông Bắc
21:24
301° Tây Tây Bắc
15h 26m -3m 04s 03:01 00:21 04:20 23:00 05:15 22:05 13:41 151.85

In Рубцовск, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рубцовск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рубцовск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рубцовск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí