Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:56 120.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 239.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.934 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рубцовск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
59° Đông Đông Bắc
21:22
301° Tây Tây Bắc
15h 23m -3m 07s 03:06 00:17 04:23 22:58 05:17 22:04 13:41 151.83
2
06:00
60° Đông Đông Bắc
21:21
300° Tây Tây Bắc
15h 20m -3m 09s 03:10 00:12 04:25 22:55 05:19 22:02 13:41 151.81
3
06:02
60° Đông Đông Bắc
21:19
300° Tây Tây Bắc
15h 17m -3m 12s 03:14 00:08 04:27 22:53 05:21 22:00 13:41 151.79
4
06:03
60° Đông Đông Bắc
21:17
299° Tây Tây Bắc
15h 14m -3m 14s 03:18 00:04 04:30 22:50 05:22 21:58 13:41 151.77
5
06:05
61° Đông Đông Bắc
21:16
299° Tây Tây Bắc
15h 10m -3m 16s 03:22 23:56 04:32 22:48 05:24 21:56 13:41 151.75
6
06:06
61° Đông Đông Bắc
21:14
298° Tây Tây Bắc
15h 07m -3m 18s 03:26 23:52 04:34 22:45 05:26 21:54 13:41 151.72
7
06:08
62° Đông Đông Bắc
21:12
298° Tây Tây Bắc
15h 04m -3m 20s 03:29 23:48 04:36 22:43 05:28 21:52 13:40 151.70
8
06:09
62° Đông Đông Bắc
21:10
297° Tây Tây Bắc
15h 00m -3m 22s 03:33 23:45 04:39 22:40 05:30 21:50 13:40 151.68
9
06:11
63° Đông Đông Bắc
21:08
297° Tây Tây Bắc
14h 57m -3m 24s 03:36 23:41 04:41 22:38 05:31 21:48 13:40 151.66
10
06:12
63° Đông Đông Bắc
21:07
296° Tây Tây Bắc
14h 54m -3m 25s 03:40 23:37 04:43 22:35 05:33 21:46 13:40 151.63
11
06:14
64° Đông Đông Bắc
21:05
296° Tây Tây Bắc
14h 50m -3m 27s 03:43 23:34 04:45 22:33 05:35 21:44 13:40 151.61
12
06:16
64° Đông Đông Bắc
21:03
295° Tây Tây Bắc
14h 47m -3m 29s 03:46 23:30 04:47 22:30 05:37 21:41 13:40 151.58
13
06:17
65° Đông Đông Bắc
21:01
295° Tây Tây Bắc
14h 43m -3m 30s 03:50 23:27 04:50 22:28 05:38 21:39 13:40 151.56
14
06:19
65° Đông Đông Bắc
20:59
294° Tây Tây Bắc
14h 40m -3m 32s 03:53 23:23 04:52 22:25 05:40 21:37 13:39 151.53
15
06:20
66° Đông Đông Bắc
20:57
294° Tây Tây Bắc
14h 36m -3m 33s 03:56 23:20 04:54 22:23 05:42 21:35 13:39 151.51
16
06:22
66° Đông Đông Bắc
20:55
293° Tây Tây Bắc
14h 32m -3m 34s 03:59 23:16 04:56 22:20 05:44 21:33 13:39 151.48
17
06:24
67° Đông Đông Bắc
20:53
293° Tây Tây Bắc
14h 29m -3m 36s 04:02 23:13 04:58 22:17 05:46 21:31 13:39 151.45
18
06:25
68° Đông Đông Bắc
20:51
292° Tây Tây Bắc
14h 25m -3m 37s 04:05 23:10 05:00 22:15 05:47 21:28 13:39 151.43
19
06:27
68° Đông Đông Bắc
20:49
292° Tây Tây Bắc
14h 22m -3m 38s 04:08 23:06 05:03 22:12 05:49 21:26 13:38 151.40
20
06:28
69° Đông Đông Bắc
20:47
291° Tây Tây Bắc
14h 18m -3m 39s 04:11 23:03 05:05 22:10 05:51 21:24 13:38 151.37
21
06:30
69° Đông Đông Bắc
20:45
290° Tây Tây Bắc
14h 14m -3m 40s 04:13 23:00 05:07 22:07 05:53 21:22 13:38 151.34
22
06:31
70° Đông Đông Bắc
20:43
290° Tây Tây Bắc
14h 11m -3m 41s 04:16 22:57 05:09 22:05 05:54 21:19 13:38 151.31
23
06:33
70° Đông Đông Bắc
20:40
289° Tây Tây Bắc
14h 07m -3m 42s 04:19 22:54 05:11 22:02 05:56 21:17 13:37 151.28
24
06:35
71° Đông Đông Bắc
20:38
289° Tây Tây Bắc
14h 03m -3m 43s 04:21 22:50 05:13 21:59 05:58 21:15 13:37 151.25
25
06:36
72° Đông Đông Bắc
20:36
288° Tây Tây Bắc
13h 59m -3m 44s 04:24 22:47 05:15 21:57 06:00 21:13 13:37 151.22
26
06:38
72° Đông Đông Bắc
20:34
288° Tây Tây Bắc
13h 56m -3m 44s 04:27 22:44 05:17 21:54 06:01 21:10 13:37 151.18
27
06:39
73° Đông Đông Bắc
20:32
287° Tây Tây Bắc
13h 52m -3m 45s 04:29 22:41 05:19 21:52 06:03 21:08 13:36 151.15
28
06:41
73° Đông Đông Bắc
20:30
286° Tây Tây Bắc
13h 48m -3m 46s 04:32 22:38 05:21 21:49 06:05 21:06 13:36 151.11
29
06:43
74° Đông Đông Bắc
20:27
286° Tây Tây Bắc
13h 44m -3m 47s 04:34 22:35 05:23 21:46 06:07 21:03 13:36 151.08
30
06:44
74° Đông Đông Bắc
20:25
285° Tây Tây Bắc
13h 41m -3m 47s 04:37 22:32 05:25 21:44 06:08 21:01 13:35 151.04
31
06:46
75° Đông Đông Bắc
20:23
285° Tây Tây Bắc
13h 37m -3m 48s 04:39 22:29 05:27 21:41 06:10 20:59 13:35 151.01

In Рубцовск, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рубцовск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рубцовск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рубцовск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí