Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:23 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 38m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 9.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.184 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:14
124° Nam Đông Nam
17:50
236° Tây Nam
8h 35m +0m 53s 07:23 19:41 08:00 19:04 08:39 18:26 13:32 147.11
2
09:14
124° Nam Đông Nam
17:51
236° Tây Tây Nam
8h 36m +0m 58s 07:23 19:42 08:00 19:05 08:39 18:27 13:32 147.11
3
09:14
124° Đông Đông Nam
17:52
236° Tây Tây Nam
8h 37m +1m 03s 07:23 19:43 08:00 19:06 08:39 18:28 13:33 147.10
4
09:14
123° Đông Đông Nam
17:53
237° Tây Tây Nam
8h 38m +1m 07s 07:23 19:44 08:00 19:07 08:39 18:28 13:33 147.10
5
09:14
123° Đông Đông Nam
17:54
237° Tây Tây Nam
8h 39m +1m 12s 07:23 19:44 08:00 19:08 08:38 18:29 13:34 147.10
6
09:14
123° Đông Đông Nam
17:55
237° Tây Tây Nam
8h 40m +1m 17s 07:23 19:45 08:00 19:09 08:38 18:31 13:34 147.10
7
09:14
123° Đông Đông Nam
17:56
237° Tây Tây Nam
8h 42m +1m 21s 07:23 19:46 08:00 19:10 08:38 18:32 13:35 147.11
8
09:13
123° Đông Đông Nam
17:57
237° Tây Tây Nam
8h 43m +1m 26s 07:23 19:47 08:00 19:11 08:38 18:33 13:35 147.11
9
09:13
122° Đông Đông Nam
17:58
238° Tây Tây Nam
8h 45m +1m 30s 07:23 19:48 08:00 19:12 08:38 18:34 13:36 147.11
10
09:13
122° Đông Đông Nam
18:00
238° Tây Tây Nam
8h 46m +1m 35s 07:23 19:49 07:59 19:13 08:37 18:35 13:36 147.12
11
09:12
122° Đông Đông Nam
18:01
238° Tây Tây Nam
8h 48m +1m 39s 07:23 19:50 07:59 19:14 08:37 18:36 13:36 147.12
12
09:12
122° Đông Đông Nam
18:02
238° Tây Tây Nam
8h 50m +1m 43s 07:22 19:52 07:59 19:15 08:37 18:37 13:37 147.12
13
09:11
122° Đông Đông Nam
18:03
239° Tây Tây Nam
8h 52m +1m 47s 07:22 19:53 07:59 19:16 08:36 18:38 13:37 147.13
14
09:11
121° Đông Đông Nam
18:05
239° Tây Tây Nam
8h 53m +1m 51s 07:22 19:54 07:58 19:17 08:36 18:40 13:37 147.14
15
09:10
121° Đông Đông Nam
18:06
239° Tây Tây Nam
8h 55m +1m 55s 07:21 19:55 07:58 19:18 08:35 18:41 13:38 147.15
16
09:10
121° Đông Đông Nam
18:07
240° Tây Tây Nam
8h 57m +1m 59s 07:21 19:56 07:57 19:20 08:35 18:42 13:38 147.16
17
09:09
120° Đông Đông Nam
18:09
240° Tây Tây Nam
8h 59m +2m 03s 07:20 19:57 07:57 19:21 08:34 18:43 13:39 147.17
18
09:08
120° Đông Đông Nam
18:10
240° Tây Tây Nam
9h 01m +2m 06s 07:20 19:58 07:56 19:22 08:34 18:45 13:39 147.18
19
09:07
120° Đông Đông Nam
18:11
240° Tây Tây Nam
9h 04m +2m 10s 07:19 20:00 07:56 19:23 08:33 18:46 13:39 147.19
20
09:07
119° Đông Đông Nam
18:13
241° Tây Tây Nam
9h 06m +2m 13s 07:19 20:01 07:55 19:25 08:32 18:47 13:39 147.21
21
09:06
119° Đông Đông Nam
18:14
241° Tây Tây Nam
9h 08m +2m 16s 07:18 20:02 07:54 19:26 08:31 18:49 13:40 147.22
22
09:05
119° Đông Đông Nam
18:16
242° Tây Tây Nam
9h 10m +2m 20s 07:18 20:03 07:54 19:27 08:31 18:50 13:40 147.23
23
09:04
118° Đông Đông Nam
18:17
242° Tây Tây Nam
9h 13m +2m 23s 07:17 20:04 07:53 19:28 08:30 18:51 13:40 147.25
24
09:03
118° Đông Đông Nam
18:19
242° Tây Tây Nam
9h 15m +2m 26s 07:16 20:06 07:52 19:30 08:29 18:53 13:41 147.26
25
09:02
118° Đông Đông Nam
18:20
243° Tây Tây Nam
9h 18m +2m 28s 07:15 20:07 07:51 19:31 08:28 18:54 13:41 147.28
26
09:01
117° Đông Đông Nam
18:22
243° Tây Tây Nam
9h 20m +2m 31s 07:15 20:08 07:50 19:32 08:27 18:56 13:41 147.30
27
09:00
117° Đông Đông Nam
18:23
244° Tây Tây Nam
9h 23m +2m 34s 07:14 20:09 07:49 19:34 08:26 18:57 13:41 147.32
28
08:59
116° Đông Đông Nam
18:25
244° Tây Tây Nam
9h 26m +2m 36s 07:13 20:11 07:49 19:35 08:25 18:58 13:41 147.34
29
08:58
116° Đông Đông Nam
18:26
244° Tây Tây Nam
9h 28m +2m 39s 07:12 20:12 07:48 19:36 08:24 19:00 13:42 147.35
30
08:56
116° Đông Đông Nam
18:28
245° Tây Tây Nam
9h 31m +2m 41s 07:11 20:13 07:47 19:38 08:23 19:01 13:42 147.37
31
08:55
115° Đông Đông Nam
18:29
245° Tây Tây Nam
9h 34m +2m 44s 07:10 20:15 07:46 19:39 08:22 19:03 13:42 147.39

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 9 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí