Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:42 119.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 240.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 05m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 0.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:27
94° Đông
19:09
266° Tây
11h 41m -3m 19s 05:45 20:50 06:21 20:14 06:56 19:39 13:18 149.78
2
07:29
94° Đông
19:07
265° Tây
11h 37m -3m 19s 05:47 20:48 06:22 20:12 06:58 19:37 13:18 149.74
3
07:30
95° Đông
19:05
265° Tây
11h 34m -3m 19s 05:48 20:46 06:24 20:10 06:59 19:35 13:18 149.69
4
07:31
96° Đông
19:03
264° Tây
11h 31m -3m 19s 05:49 20:44 06:25 20:08 07:00 19:33 13:17 149.65
5
07:33
96° Đông
19:01
264° Tây
11h 28m -3m 18s 05:51 20:42 06:27 20:07 07:02 19:32 13:17 149.61
6
07:34
97° Đông
18:59
263° Tây
11h 24m -3m 18s 05:52 20:40 06:28 20:05 07:03 19:30 13:17 149.56
7
07:35
97° Đông
18:57
263° Tây
11h 21m -3m 18s 05:54 20:38 06:29 20:03 07:04 19:28 13:16 149.52
8
07:37
98° Đông
18:55
262° Tây
11h 18m -3m 18s 05:55 20:36 06:31 20:01 07:06 19:26 13:16 149.48
9
07:38
98° Đông
18:53
261° Tây
11h 14m -3m 17s 05:57 20:34 06:32 19:59 07:07 19:24 13:16 149.44
10
07:39
99° Đông
18:51
261° Tây
11h 11m -3m 17s 05:58 20:32 06:33 19:57 07:08 19:22 13:16 149.40
11
07:41
99° Đông
18:49
260° Tây
11h 08m -3m 17s 05:59 20:30 06:35 19:55 07:10 19:20 13:15 149.35
12
07:42
100° Đông
18:47
260° Tây
11h 04m -3m 16s 06:01 20:28 06:36 19:53 07:11 19:18 13:15 149.31
13
07:44
100° Đông
18:45
259° Tây
11h 01m -3m 16s 06:02 20:27 06:37 19:51 07:12 19:16 13:15 149.27
14
07:45
101° Đông
18:43
259° Tây Tây Nam
10h 58m -3m 16s 06:03 20:25 06:39 19:50 07:14 19:15 13:15 149.23
15
07:46
102° Đông Đông Nam
18:42
258° Tây Tây Nam
10h 55m -3m 15s 06:05 20:23 06:40 19:48 07:15 19:13 13:14 149.19
16
07:48
102° Đông Đông Nam
18:40
258° Tây Tây Nam
10h 51m -3m 15s 06:06 20:21 06:41 19:46 07:16 19:11 13:14 149.15
17
07:49
103° Đông Đông Nam
18:38
257° Tây Tây Nam
10h 48m -3m 14s 06:08 20:19 06:43 19:44 07:18 19:09 13:14 149.10
18
07:51
103° Đông Đông Nam
18:36
256° Tây Tây Nam
10h 45m -3m 13s 06:09 20:18 06:44 19:43 07:19 19:07 13:14 149.06
19
07:52
104° Đông Đông Nam
18:34
256° Tây Tây Nam
10h 42m -3m 13s 06:10 20:16 06:45 19:41 07:21 19:06 13:14 149.02
20
07:53
104° Đông Đông Nam
18:32
255° Tây Tây Nam
10h 38m -3m 12s 06:12 20:14 06:47 19:39 07:22 19:04 13:13 148.98
21
07:55
105° Đông Đông Nam
18:31
255° Tây Tây Nam
10h 35m -3m 11s 06:13 20:13 06:48 19:37 07:23 19:02 13:13 148.94
22
07:56
105° Đông Đông Nam
18:29
254° Tây Tây Nam
10h 32m -3m 11s 06:14 20:11 06:49 19:36 07:25 19:01 13:13 148.90
23
07:58
106° Đông Đông Nam
18:27
254° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 10s 06:16 20:09 06:51 19:34 07:26 18:59 13:13 148.85
24
07:59
106° Đông Đông Nam
18:26
253° Tây Tây Nam
10h 26m -3m 09s 06:17 20:08 06:52 19:33 07:27 18:57 13:13 148.81
25
08:01
107° Đông Đông Nam
18:24
253° Tây Tây Nam
10h 23m -3m 08s 06:18 20:06 06:53 19:31 07:29 18:56 13:13 148.77
26
08:02
108° Đông Đông Nam
18:22
252° Tây Tây Nam
10h 20m -3m 07s 06:20 20:05 06:55 19:29 07:30 18:54 13:12 148.73
27
08:04
108° Đông Đông Nam
18:20
252° Tây Tây Nam
10h 16m -3m 06s 06:21 20:03 06:56 19:28 07:32 18:52 13:12 148.69
28
08:05
108° Đông Đông Nam
18:19
251° Tây Tây Nam
10h 13m -3m 05s 06:22 20:02 06:57 19:26 07:33 18:51 13:12 148.65
29
08:07
109° Đông Đông Nam
18:17
251° Tây Tây Nam
10h 10m -3m 04s 06:24 20:00 06:59 19:25 07:34 18:49 13:12 148.61
30
08:08
110° Đông Đông Nam
18:16
250° Tây Tây Nam
10h 07m -3m 03s 06:25 19:59 07:00 19:23 07:36 18:48 13:12 148.57
31
08:09
110° Đông Đông Nam
18:14
250° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 02s 06:26 19:57 07:01 19:22 07:37 18:46 13:12 148.53

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí