Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:36 117.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 242.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 14m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -60.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.909 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:54
115° Đông Đông Nam
18:31
246° Tây Tây Nam
9h 36m +2m 46s 07:09 20:16 07:44 19:40 08:21 19:04 13:42 147.41
2
08:53
114° Đông Đông Nam
18:32
246° Tây Tây Nam
9h 39m +2m 48s 07:08 20:17 07:43 19:42 08:20 19:05 13:42 147.43
3
08:51
114° Đông Đông Nam
18:34
246° Tây Tây Nam
9h 42m +2m 50s 07:07 20:19 07:42 19:43 08:18 19:07 13:42 147.45
4
08:50
113° Đông Đông Nam
18:35
247° Tây Tây Nam
9h 45m +2m 52s 07:06 20:20 07:41 19:44 08:17 19:08 13:42 147.48
5
08:49
113° Đông Đông Nam
18:37
247° Tây Tây Nam
9h 48m +2m 54s 07:04 20:21 07:40 19:46 08:16 19:10 13:43 147.50
6
08:47
112° Đông Đông Nam
18:39
248° Tây Tây Nam
9h 51m +2m 55s 07:03 20:23 07:39 19:47 08:15 19:11 13:43 147.52
7
08:46
112° Đông Đông Nam
18:40
248° Tây Tây Nam
9h 54m +2m 57s 07:02 20:24 07:37 19:49 08:13 19:13 13:43 147.54
8
08:44
111° Đông Đông Nam
18:42
249° Tây Tây Nam
9h 57m +2m 59s 07:01 20:25 07:36 19:50 08:12 19:14 13:43 147.57
9
08:43
111° Đông Đông Nam
18:43
249° Tây Tây Nam
10h 00m +3m 00s 07:00 20:27 07:35 19:51 08:11 19:16 13:43 147.59
10
08:41
110° Đông Đông Nam
18:45
250° Tây Tây Nam
10h 03m +3m 02s 06:58 20:28 07:33 19:53 08:09 19:17 13:43 147.62
11
08:40
110° Đông Đông Nam
18:46
250° Tây Tây Nam
10h 06m +3m 03s 06:57 20:29 07:32 19:54 08:08 19:19 13:43 147.65
12
08:38
109° Đông Đông Nam
18:48
251° Tây Tây Nam
10h 09m +3m 04s 06:55 20:31 07:31 19:56 08:06 19:20 13:43 147.67
13
08:37
109° Đông Đông Nam
18:49
251° Tây Tây Nam
10h 12m +3m 06s 06:54 20:32 07:29 19:57 08:05 19:21 13:43 147.70
14
08:35
108° Đông Đông Nam
18:51
252° Tây Tây Nam
10h 15m +3m 07s 06:53 20:34 07:28 19:58 08:03 19:23 13:43 147.73
15
08:34
108° Đông Đông Nam
18:52
252° Tây Tây Nam
10h 18m +3m 08s 06:51 20:35 07:26 20:00 08:02 19:24 13:43 147.76
16
08:32
107° Đông Đông Nam
18:54
253° Tây Tây Nam
10h 21m +3m 09s 06:50 20:36 07:25 20:01 08:00 19:26 13:43 147.79
17
08:30
107° Đông Đông Nam
18:55
253° Tây Tây Nam
10h 25m +3m 10s 06:48 20:38 07:23 20:03 07:59 19:27 13:43 147.82
18
08:29
106° Đông Đông Nam
18:57
254° Tây Tây Nam
10h 28m +3m 11s 06:47 20:39 07:22 20:04 07:57 19:29 13:42 147.85
19
08:27
106° Đông Đông Nam
18:58
254° Tây Tây Nam
10h 31m +3m 12s 06:45 20:41 07:20 20:05 07:55 19:30 13:42 147.88
20
08:25
105° Đông Đông Nam
19:00
255° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 13s 06:43 20:42 07:19 20:07 07:54 19:32 13:42 147.92
21
08:24
105° Đông Đông Nam
19:01
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 14s 06:42 20:43 07:17 20:08 07:52 19:33 13:42 147.95
22
08:22
104° Đông Đông Nam
19:03
256° Tây Tây Nam
10h 41m +3m 15s 06:40 20:45 07:15 20:10 07:50 19:34 13:42 147.99
23
08:20
104° Đông Đông Nam
19:04
257° Tây Tây Nam
10h 44m +3m 15s 06:38 20:46 07:14 20:11 07:49 19:36 13:42 148.02
24
08:18
103° Đông Đông Nam
19:06
257° Tây Tây Nam
10h 47m +3m 16s 06:37 20:48 07:12 20:12 07:47 19:37 13:42 148.05
25
08:16
103° Đông Đông Nam
19:07
258° Tây Tây Nam
10h 51m +3m 17s 06:35 20:49 07:10 20:14 07:45 19:39 13:42 148.09
26
08:15
102° Đông Đông Nam
19:09
258° Tây Tây Nam
10h 54m +3m 17s 06:33 20:51 07:08 20:15 07:43 19:40 13:41 148.12
27
08:13
102° Đông Đông Nam
19:10
259° Tây
10h 57m +3m 18s 06:31 20:52 07:07 20:17 07:42 19:42 13:41 148.16
28
08:11
101° Đông
19:12
259° Tây
11h 00m +3m 18s 06:30 20:53 07:05 20:18 07:40 19:43 13:41 148.19

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí