Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:23 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 38m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 16.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.185 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
83° Đông
19:57
278° Tây
12h 48m +3m 21s 05:22 21:44 06:01 21:05 06:37 20:29 13:32 149.49
2
07:07
82° Đông
19:59
278° Tây
12h 52m +3m 20s 05:20 21:46 05:59 21:07 06:35 20:30 13:32 149.53
3
07:05
81° Đông
20:00
279° Tây
12h 55m +3m 20s 05:18 21:47 05:56 21:08 06:33 20:32 13:32 149.57
4
07:03
81° Đông
20:01
279° Tây
12h 58m +3m 20s 05:15 21:49 05:54 21:10 06:31 20:33 13:32 149.61
5
07:01
80° Đông
20:03
280° Tây
13h 02m +3m 19s 05:13 21:51 05:52 21:12 06:29 20:34 13:31 149.65
6
06:59
80° Đông
20:04
281° Tây
13h 05m +3m 19s 05:11 21:53 05:50 21:13 06:27 20:36 13:31 149.70
7
06:57
79° Đông
20:05
281° Tây
13h 08m +3m 18s 05:08 21:55 05:48 21:15 06:25 20:37 13:31 149.74
8
06:55
79° Đông Đông Bắc
20:07
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +3m 18s 05:06 21:57 05:46 21:16 06:23 20:39 13:30 149.78
9
06:53
78° Đông Đông Bắc
20:08
282° Tây Tây Bắc
13h 15m +3m 17s 05:03 21:58 05:44 21:18 06:21 20:40 13:30 149.82
10
06:51
78° Đông Đông Bắc
20:10
283° Tây Tây Bắc
13h 18m +3m 17s 05:01 22:00 05:41 21:20 06:19 20:42 13:30 149.86
11
06:49
77° Đông Đông Bắc
20:11
283° Tây Tây Bắc
13h 21m +3m 16s 04:59 22:02 05:39 21:21 06:17 20:43 13:30 149.91
12
06:47
76° Đông Đông Bắc
20:12
284° Tây Tây Bắc
13h 25m +3m 16s 04:56 22:04 05:37 21:23 06:15 20:45 13:29 149.95
13
06:45
76° Đông Đông Bắc
20:14
284° Tây Tây Bắc
13h 28m +3m 15s 04:54 22:06 05:35 21:25 06:13 20:46 13:29 149.99
14
06:43
75° Đông Đông Bắc
20:15
285° Tây Tây Bắc
13h 31m +3m 14s 04:51 22:08 05:33 21:26 06:11 20:48 13:29 150.03
15
06:42
75° Đông Đông Bắc
20:16
286° Tây Tây Bắc
13h 34m +3m 14s 04:49 22:10 05:31 21:28 06:09 20:49 13:29 150.07
16
06:40
74° Đông Đông Bắc
20:18
286° Tây Tây Bắc
13h 38m +3m 13s 04:46 22:12 05:28 21:30 06:07 20:51 13:28 150.12
17
06:38
74° Đông Đông Bắc
20:19
287° Tây Tây Bắc
13h 41m +3m 12s 04:44 22:14 05:26 21:31 06:05 20:52 13:28 150.16
18
06:36
73° Đông Đông Bắc
20:21
287° Tây Tây Bắc
13h 44m +3m 11s 04:41 22:16 05:24 21:33 06:03 20:54 13:28 150.20
19
06:34
73° Đông Đông Bắc
20:22
288° Tây Tây Bắc
13h 47m +3m 11s 04:39 22:18 05:22 21:35 06:01 20:55 13:28 150.24
20
06:33
72° Đông Đông Bắc
20:23
288° Tây Tây Bắc
13h 50m +3m 10s 04:37 22:20 05:20 21:36 06:00 20:56 13:27 150.28
21
06:31
72° Đông Đông Bắc
20:25
289° Tây Tây Bắc
13h 53m +3m 09s 04:34 22:22 05:18 21:38 05:58 20:58 13:27 150.33
22
06:29
71° Đông Đông Bắc
20:26
289° Tây Tây Bắc
13h 57m +3m 08s 04:32 22:24 05:16 21:40 05:56 20:59 13:27 150.37
23
06:27
71° Đông Đông Bắc
20:27
290° Tây Tây Bắc
14h 00m +3m 07s 04:29 22:26 05:14 21:41 05:54 21:01 13:27 150.41
24
06:25
70° Đông Đông Bắc
20:29
290° Tây Tây Bắc
14h 03m +3m 06s 04:27 22:29 05:12 21:43 05:52 21:02 13:27 150.45
25
06:24
70° Đông Đông Bắc
20:30
291° Tây Tây Bắc
14h 06m +3m 05s 04:24 22:31 05:10 21:45 05:50 21:04 13:27 150.49
26
06:22
69° Đông Đông Bắc
20:32
291° Tây Tây Bắc
14h 09m +3m 03s 04:22 22:33 05:07 21:47 05:48 21:05 13:26 150.53
27
06:20
69° Đông Đông Bắc
20:33
292° Tây Tây Bắc
14h 12m +3m 02s 04:19 22:35 05:05 21:48 05:47 21:07 13:26 150.57
28
06:19
68° Đông Đông Bắc
20:34
292° Tây Tây Bắc
14h 15m +3m 01s 04:17 22:37 05:03 21:50 05:45 21:08 13:26 150.61
29
06:17
68° Đông Đông Bắc
20:36
293° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 59s 04:14 22:39 05:01 21:52 05:43 21:10 13:26 150.65
30
06:15
67° Đông Đông Bắc
20:37
293° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 58s 04:12 22:42 04:59 21:54 05:41 21:11 13:26 150.69

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 9 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí