Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:24 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 245.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -57.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.173 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
67° Đông Đông Bắc
20:38
294° Tây Tây Bắc
14h 24m +2m 57s 04:09 22:44 04:57 21:55 05:39 21:13 13:26 150.72
2
06:12
66° Đông Đông Bắc
20:40
294° Tây Tây Bắc
14h 27m +2m 55s 04:07 22:46 04:55 21:57 05:38 21:14 13:26 150.76
3
06:11
66° Đông Đông Bắc
20:41
294° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 53s 04:04 22:48 04:53 21:59 05:36 21:16 13:25 150.80
4
06:09
65° Đông Đông Bắc
20:42
295° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 52s 04:02 22:51 04:51 22:01 05:34 21:17 13:25 150.83
5
06:08
65° Đông Đông Bắc
20:44
295° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 50s 03:59 22:53 04:49 22:02 05:33 21:19 13:25 150.87
6
06:06
64° Đông Đông Bắc
20:45
296° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 48s 03:57 22:55 04:48 22:04 05:31 21:20 13:25 150.91
7
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:46
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 46s 03:54 22:58 04:46 22:06 05:29 21:22 13:25 150.94
8
06:03
64° Đông Đông Bắc
20:48
297° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 44s 03:52 23:00 04:44 22:08 05:28 21:23 13:25 150.97
9
06:02
63° Đông Đông Bắc
20:49
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 42s 03:50 23:02 04:42 22:09 05:26 21:25 13:25 151.01
10
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:50
298° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 40s 03:47 23:05 04:40 22:11 05:25 21:26 13:25 151.04
11
05:59
62° Đông Đông Bắc
20:52
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 38s 03:45 23:07 04:38 22:13 05:23 21:28 13:25 151.08
12
05:58
62° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 36s 03:42 23:10 04:36 22:15 05:22 21:29 13:25 151.11
13
05:57
62° Đông Đông Bắc
20:54
299° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 33s 03:40 23:12 04:35 22:16 05:20 21:31 13:25 151.15
14
05:55
61° Đông Đông Bắc
20:55
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 31s 03:37 23:14 04:33 22:18 05:19 21:32 13:25 151.18
15
05:54
61° Đông Đông Bắc
20:57
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 29s 03:35 23:17 04:31 22:20 05:17 21:33 13:25 151.21
16
05:53
60° Đông Đông Bắc
20:58
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 26s 03:33 23:19 04:30 22:22 05:16 21:35 13:25 151.24
17
05:52
60° Đông Đông Bắc
20:59
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 23s 03:30 23:22 04:28 22:23 05:15 21:36 13:25 151.28
18
05:50
60° Đông Đông Bắc
21:00
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 21s 03:28 23:24 04:26 22:25 05:13 21:38 13:25 151.31
19
05:49
59° Đông Đông Bắc
21:01
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 18s 03:26 23:26 04:25 22:27 05:12 21:39 13:25 151.34
20
05:48
59° Đông Đông Bắc
21:03
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 15s 03:23 23:29 04:23 22:28 05:11 21:40 13:25 151.37
21
05:47
59° Đông Đông Bắc
21:04
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 12s 03:21 23:31 04:22 22:30 05:10 21:41 13:25 151.40
22
05:46
58° Đông Đông Bắc
21:05
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 09s 03:19 23:34 04:20 22:31 05:08 21:43 13:25 151.43
23
05:45
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 06s 03:16 23:36 04:19 22:33 05:07 21:44 13:25 151.46
24
05:44
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 02s 03:14 23:39 04:17 22:35 05:06 21:45 13:25 151.49
25
05:43
58° Đông Đông Bắc
21:08
303° Tây Tây Bắc
15h 24m +1m 59s 03:12 23:41 04:16 22:36 05:05 21:47 13:25 151.52
26
05:43
57° Đông Đông Bắc
21:09
303° Tây Tây Bắc
15h 26m +1m 55s 03:10 23:43 04:15 22:38 05:04 21:48 13:26 151.54
27
05:42
57° Đông Đông Bắc
21:10
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +1m 52s 03:08 23:46 04:13 22:39 05:03 21:49 13:26 151.57
28
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:11
304° Tây Tây Bắc
15h 30m +1m 48s 03:06 23:48 04:12 22:41 05:02 21:50 13:26 151.59
29
05:40
56° Đông Đông Bắc
21:12
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 45s 03:04 23:50 04:11 22:42 05:01 21:51 13:26 151.62
30
05:39
56° Đông Bắc
21:13
304° Bắc Tây Bắc
15h 33m +1m 41s 03:02 23:52 04:10 22:43 05:00 21:52 13:26 151.64
31
05:39
56° Đông Bắc
21:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 37s 03:00 23:55 04:09 22:45 05:00 21:53 13:26 151.67

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí