Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:34 117.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 242.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 17m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -61.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.940 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
56° Đông Bắc
21:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 33s 02:58 23:57 04:08 22:46 04:59 21:54 13:26 151.69
2
05:37
55° Đông Bắc
21:16
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 29s 02:56 23:59 04:07 22:47 04:58 21:55 13:27 151.71
3
05:37
55° Đông Bắc
21:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 25s 02:54 N/A 04:06 22:48 04:58 21:56 13:27 151.73
4
05:36
55° Đông Bắc
21:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 21s 02:52 00:01 04:05 22:50 04:57 21:57 13:27 151.75
5
05:36
55° Đông Bắc
21:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 17s 02:51 00:03 04:04 22:51 04:56 21:58 13:27 151.77
6
05:35
55° Đông Bắc
21:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 12s 02:49 00:05 04:03 22:52 04:56 21:59 13:27 151.79
7
05:35
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 08s 02:47 00:07 04:03 22:53 04:55 22:00 13:27 151.81
8
05:35
54° Đông Bắc
21:21
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 03s 02:46 00:09 04:02 22:54 04:55 22:01 13:28 151.83
9
05:34
54° Đông Bắc
21:21
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 59s 02:45 00:11 04:01 22:55 04:54 22:02 13:28 151.85
10
05:34
54° Đông Bắc
21:22
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 54s 02:43 00:12 04:01 22:56 04:54 22:02 13:28 151.87
11
05:34
54° Đông Bắc
21:23
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 50s 02:42 00:14 04:00 22:57 04:54 22:03 13:28 151.88
12
05:34
54° Đông Bắc
21:23
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 45s 02:41 00:15 04:00 22:57 04:53 22:04 13:28 151.90
13
05:34
54° Đông Bắc
21:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 40s 02:40 00:17 03:59 22:58 04:53 22:04 13:29 151.91
14
05:33
54° Đông Bắc
21:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 36s 02:39 00:18 03:59 22:59 04:53 22:05 13:29 151.93
15
05:33
54° Đông Bắc
21:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 31s 02:39 00:19 03:59 22:59 04:53 22:05 13:29 151.94
16
05:33
54° Đông Bắc
21:25
307° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 26s 02:38 00:20 03:59 23:00 04:53 22:06 13:29 151.96
17
05:33
53° Đông Bắc
21:26
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 21s 02:37 00:21 03:59 23:00 04:53 22:06 13:29 151.97
18
05:33
53° Đông Bắc
21:26
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 17s 02:37 00:22 03:59 23:01 04:53 22:07 13:30 151.99
19
05:34
53° Đông Bắc
21:26
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 12s 02:37 00:23 03:59 23:01 04:53 22:07 13:30 152.00
20
05:34
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 07s 02:37 00:23 03:59 23:01 04:53 22:07 13:30 152.01
21
05:34
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 02s 02:37 00:23 03:59 23:02 04:53 22:07 13:30 152.02
22
05:34
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 02s 02:37 00:24 03:59 23:02 04:54 22:08 13:31 152.03
23
05:34
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 07s 02:38 00:24 03:59 23:02 04:54 22:08 13:31 152.04
24
05:35
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 12s 02:38 00:24 04:00 23:02 04:54 22:08 13:31 152.05
25
05:35
53° Đông Bắc
21:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 16s 02:39 00:24 04:00 23:02 04:54 22:08 13:31 152.06
26
05:35
53° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 21s 02:39 00:23 04:01 23:02 04:55 22:08 13:31 152.06
27
05:36
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 26s 02:40 00:23 04:01 23:02 04:55 22:08 13:32 152.07
28
05:36
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 31s 02:41 00:22 04:02 23:01 04:56 22:08 13:32 152.08
29
05:37
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 36s 02:43 00:21 04:02 23:01 04:56 22:07 13:32 152.08
30
05:37
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 40s 02:44 00:21 04:03 23:01 04:57 22:07 13:32 152.08

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí