Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:30 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 25m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.006 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Южно-Сахалинск

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 45s 02:45 00:20 04:04 23:00 04:58 22:07 13:32 152.09
2
05:38
54° Đông Bắc
21:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 50s 02:47 00:18 04:05 23:00 04:58 22:07 13:33 152.09
3
05:39
54° Đông Bắc
21:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 54s 02:48 00:17 04:06 22:59 04:59 22:06 13:33 152.09
4
05:40
54° Đông Bắc
21:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m -0m 59s 02:50 00:16 04:07 22:59 05:00 22:06 13:33 152.09
5
05:40
54° Đông Bắc
21:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 03s 02:52 00:15 04:08 22:58 05:01 22:05 13:33 152.09
6
05:41
54° Đông Bắc
21:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 07s 02:53 00:13 04:09 22:57 05:01 22:05 13:33 152.09
7
05:42
55° Đông Bắc
21:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m -1m 12s 02:55 00:12 04:10 22:57 05:02 22:04 13:33 152.08
8
05:43
55° Đông Bắc
21:24
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 16s 02:57 00:10 04:11 22:56 05:03 22:04 13:34 152.08
9
05:44
55° Đông Bắc
21:24
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m -1m 20s 02:59 00:08 04:12 22:55 05:04 22:03 13:34 152.08
10
05:44
55° Đông Bắc
21:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m -1m 24s 03:01 00:07 04:13 22:54 05:05 22:02 13:34 152.08
11
05:45
56° Đông Bắc
21:22
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m -1m 28s 03:03 00:05 04:14 22:53 05:06 22:02 13:34 152.07
12
05:46
56° Đông Bắc
21:22
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m -1m 32s 03:06 00:03 04:16 22:52 05:07 22:01 13:34 152.07
13
05:47
56° Đông Bắc
21:21
304° Bắc Tây Bắc
15h 33m -1m 36s 03:08 23:59 04:17 22:51 05:08 22:00 13:34 152.06
14
05:48
56° Đông Bắc
21:20
304° Tây Tây Bắc
15h 32m -1m 40s 03:10 23:57 04:18 22:50 05:09 21:59 13:34 152.06
15
05:49
56° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -1m 44s 03:12 23:55 04:20 22:48 05:10 21:58 13:35 152.05
16
05:50
57° Đông Đông Bắc
21:19
303° Tây Tây Bắc
15h 28m -1m 47s 03:15 23:53 04:21 22:47 05:11 21:57 13:35 152.04
17
05:51
57° Đông Đông Bắc
21:18
303° Tây Tây Bắc
15h 26m -1m 51s 03:17 23:51 04:23 22:46 05:12 21:56 13:35 152.04
18
05:52
57° Đông Đông Bắc
21:17
303° Tây Tây Bắc
15h 25m -1m 54s 03:19 23:48 04:24 22:44 05:14 21:55 13:35 152.03
19
05:53
58° Đông Đông Bắc
21:16
302° Tây Tây Bắc
15h 23m -1m 58s 03:22 23:46 04:26 22:43 05:15 21:54 13:35 152.02
20
05:54
58° Đông Đông Bắc
21:15
302° Tây Tây Bắc
15h 21m -2m 01s 03:24 23:44 04:27 22:42 05:16 21:53 13:35 152.01
21
05:55
58° Đông Đông Bắc
21:14
302° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 04s 03:26 23:42 04:29 22:40 05:17 21:52 13:35 152.00
22
05:56
58° Đông Đông Bắc
21:13
301° Tây Tây Bắc
15h 16m -2m 07s 03:29 23:40 04:30 22:39 05:19 21:51 13:35 151.99
23
05:57
59° Đông Đông Bắc
21:12
301° Tây Tây Bắc
15h 14m -2m 10s 03:31 23:37 04:32 22:37 05:20 21:49 13:35 151.98
24
05:59
59° Đông Đông Bắc
21:11
301° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 13s 03:33 23:35 04:33 22:36 05:21 21:48 13:35 151.97
25
06:00
60° Đông Đông Bắc
21:10
300° Tây Tây Bắc
15h 10m -2m 16s 03:36 23:33 04:35 22:34 05:22 21:47 13:35 151.95
26
06:01
60° Đông Đông Bắc
21:09
300° Tây Tây Bắc
15h 07m -2m 19s 03:38 23:30 04:37 22:32 05:24 21:46 13:35 151.94
27
06:02
60° Đông Đông Bắc
21:07
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -2m 22s 03:40 23:28 04:38 22:31 05:25 21:44 13:35 151.92
28
06:03
60° Đông Đông Bắc
21:06
299° Tây Tây Bắc
15h 02m -2m 24s 03:43 23:25 04:40 22:29 05:26 21:43 13:35 151.91
29
06:04
61° Đông Đông Bắc
21:05
299° Tây Tây Bắc
15h 00m -2m 27s 03:45 23:23 04:42 22:27 05:28 21:41 13:35 151.89
30
06:06
61° Đông Đông Bắc
21:04
298° Tây Tây Bắc
14h 58m -2m 29s 03:47 23:21 04:43 22:26 05:29 21:40 13:35 151.87
31
06:07
62° Đông Đông Bắc
21:02
298° Tây Tây Bắc
14h 55m -2m 32s 03:50 23:18 04:45 22:24 05:30 21:38 13:35 151.85

In Южно-Сахалинск, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Южно-Сахалинск

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Южно-Сахалинск

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Южно-Сахалинск

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 14 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí