Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại الزبیر, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 111.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 248.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 35m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -34.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại الزبیر

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:06
72° Đông Đông Bắc
18:26
288° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 33s 03:38 19:54 04:09 19:23 04:40 18:52 11:46 150.74
2
05:05
72° Đông Đông Bắc
18:27
289° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 32s 03:37 19:55 04:08 19:24 04:39 18:53 11:46 150.77
3
05:04
71° Đông Đông Bắc
18:28
289° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 31s 03:36 19:56 04:07 19:24 04:38 18:54 11:46 150.81
4
05:03
71° Đông Đông Bắc
18:28
289° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 30s 03:34 19:57 04:06 19:25 04:37 18:55 11:46 150.84
5
05:02
70° Đông Đông Bắc
18:29
290° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 29s 03:33 19:58 04:05 19:26 04:36 18:55 11:45 150.88
6
05:01
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 28s 03:32 19:59 04:04 19:27 04:35 18:56 11:45 150.91
7
05:00
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 27s 03:31 20:00 04:03 19:28 04:34 18:57 11:45 150.95
8
05:00
70° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 26s 03:30 20:01 04:03 19:28 04:33 18:58 11:45 150.98
9
04:59
69° Đông Đông Bắc
18:32
291° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 25s 03:29 20:02 04:02 19:29 04:32 18:58 11:45 151.02
10
04:58
69° Đông Đông Bắc
18:32
291° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 23s 03:28 20:03 04:01 19:30 04:32 18:59 11:45 151.05
11
04:57
69° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 22s 03:27 20:04 04:00 19:31 04:31 19:00 11:45 151.09
12
04:57
68° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 21s 03:26 20:05 03:59 19:32 04:30 19:00 11:45 151.12
13
04:56
68° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 19s 03:25 20:06 03:58 19:32 04:29 19:01 11:45 151.15
14
04:55
68° Đông Đông Bắc
18:35
292° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 18s 03:24 20:06 03:57 19:33 04:29 19:02 11:45 151.19
15
04:55
67° Đông Đông Bắc
18:36
293° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 17s 03:23 20:07 03:57 19:34 04:28 19:03 11:45 151.22
16
04:54
67° Đông Đông Bắc
18:36
293° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 15s 03:23 20:08 03:56 19:35 04:27 19:03 11:45 151.25
17
04:54
67° Đông Đông Bắc
18:37
293° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 14s 03:22 20:09 03:55 19:36 04:27 19:04 11:45 151.28
18
04:53
67° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 12s 03:21 20:10 03:54 19:36 04:26 19:05 11:45 151.32
19
04:52
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 11s 03:20 20:11 03:54 19:37 04:25 19:05 11:45 151.35
20
04:52
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 09s 03:19 20:12 03:53 19:38 04:25 19:06 11:45 151.38
21
04:51
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 07s 03:18 20:13 03:52 19:39 04:24 19:07 11:45 151.41
22
04:51
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 06s 03:18 20:14 03:52 19:40 04:24 19:07 11:45 151.44
23
04:50
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 04s 03:17 20:15 03:51 19:40 04:23 19:08 11:45 151.47
24
04:50
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 02s 03:16 20:15 03:51 19:41 04:23 19:09 11:46 151.50
25
04:50
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 00s 03:16 20:16 03:50 19:42 04:22 19:09 11:46 151.52
26
04:49
65° Đông Đông Bắc
18:43
295° Tây Tây Bắc
13h 53m +0m 58s 03:15 20:17 03:49 19:42 04:22 19:10 11:46 151.55
27
04:49
65° Đông Đông Bắc
18:43
296° Tây Tây Bắc
13h 54m +0m 56s 03:14 20:18 03:49 19:43 04:21 19:11 11:46 151.58
28
04:49
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
13h 55m +0m 54s 03:14 20:19 03:49 19:44 04:21 19:11 11:46 151.60
29
04:48
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
13h 56m +0m 53s 03:13 20:19 03:48 19:45 04:21 19:12 11:46 151.63
30
04:48
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
13h 56m +0m 51s 03:13 20:20 03:48 19:45 04:20 19:13 11:46 151.65
31
04:48
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
13h 57m +0m 48s 03:12 20:21 03:47 19:46 04:20 19:13 11:46 151.67

In الزبیر, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho الزبیر

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho الزبیر

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại الزبیر

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí