Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abakan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:22 121.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:54 238.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -0.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.957 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abakan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
75° Đông Đông Bắc
19:44
285° Tây Tây Bắc
13h 41m -4m 08s 03:47 21:58 04:39 21:07 05:25 20:21 12:54 150.97
2
06:04
75° Đông Đông Bắc
19:41
284° Tây Tây Bắc
13h 36m -4m 09s 03:50 21:55 04:41 21:04 05:27 20:19 12:54 150.94
3
06:06
76° Đông Đông Bắc
19:39
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -4m 09s 03:53 21:51 04:44 21:01 05:29 20:16 12:53 150.90
4
06:08
77° Đông Đông Bắc
19:37
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -4m 10s 03:55 21:48 04:46 20:58 05:31 20:14 12:53 150.86
5
06:10
77° Đông Đông Bắc
19:34
282° Tây Tây Bắc
13h 24m -4m 10s 03:58 21:45 04:48 20:55 05:33 20:11 12:53 150.83
6
06:11
78° Đông Đông Bắc
19:32
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -4m 11s 04:01 21:41 04:50 20:53 05:34 20:09 12:52 150.79
7
06:13
79° Đông Đông Bắc
19:29
281° Tây
13h 16m -4m 11s 04:03 21:38 04:52 20:50 05:36 20:06 12:52 150.75
8
06:15
79° Đông
19:27
280° Tây
13h 11m -4m 11s 04:06 21:35 04:54 20:47 05:38 20:03 12:52 150.71
9
06:17
80° Đông
19:24
280° Tây
13h 07m -4m 12s 04:08 21:32 04:56 20:44 05:40 20:01 12:51 150.68
10
06:18
81° Đông
19:22
279° Tây
13h 03m -4m 12s 04:11 21:29 04:58 20:42 05:42 19:58 12:51 150.64
11
06:20
81° Đông
19:19
278° Tây
12h 59m -4m 12s 04:13 21:26 05:00 20:39 05:44 19:56 12:51 150.60
12
06:22
82° Đông
19:17
278° Tây
12h 55m -4m 12s 04:16 21:22 05:02 20:36 05:46 19:53 12:50 150.56
13
06:24
82° Đông
19:15
277° Tây
12h 50m -4m 13s 04:18 21:19 05:05 20:33 05:47 19:51 12:50 150.52
14
06:26
83° Đông
19:12
276° Tây
12h 46m -4m 13s 04:20 21:16 05:07 20:31 05:49 19:48 12:49 150.48
15
06:27
84° Đông
19:10
276° Tây
12h 42m -4m 13s 04:23 21:13 05:09 20:28 05:51 19:46 12:49 150.44
16
06:29
84° Đông
19:07
275° Tây
12h 38m -4m 13s 04:25 21:10 05:11 20:25 05:53 19:43 12:49 150.41
17
06:31
85° Đông
19:05
274° Tây
12h 33m -4m 13s 04:27 21:07 05:13 20:23 05:55 19:41 12:48 150.37
18
06:33
86° Đông
19:02
274° Tây
12h 29m -4m 13s 04:30 21:04 05:14 20:20 05:57 19:38 12:48 150.33
19
06:34
86° Đông
19:00
273° Tây
12h 25m -4m 14s 04:32 21:02 05:16 20:17 05:58 19:36 12:48 150.28
20
06:36
87° Đông
18:57
273° Tây
12h 21m -4m 14s 04:34 20:59 05:18 20:15 06:00 19:33 12:47 150.25
21
06:38
88° Đông
18:55
272° Tây
12h 16m -4m 14s 04:36 20:56 05:20 20:12 06:02 19:31 12:47 150.20
22
06:40
88° Đông
18:52
271° Tây
12h 12m -4m 14s 04:38 20:53 05:22 20:09 06:04 19:28 12:47 150.16
23
06:41
89° Đông
18:50
271° Tây
12h 08m -4m 14s 04:41 20:50 05:24 20:07 06:06 19:26 12:46 150.12
24
06:43
90° Đông
18:47
270° Tây
12h 04m -4m 14s 04:43 20:47 05:26 20:04 06:07 19:23 12:46 150.08
25
06:45
90° Đông
18:45
269° Tây
11h 59m -4m 14s 04:45 20:45 05:28 20:02 06:09 19:21 12:46 150.04
26
06:47
91° Đông
18:42
269° Tây
11h 55m -4m 14s 04:47 20:42 05:30 19:59 06:11 19:18 12:45 149.99
27
06:49
92° Đông
18:40
268° Tây
11h 51m -4m 14s 04:49 20:39 05:32 19:56 06:13 19:16 12:45 149.95
28
06:50
92° Đông
18:38
267° Tây
11h 47m -4m 14s 04:51 20:36 05:34 19:54 06:15 19:13 12:45 149.91
29
06:52
93° Đông
18:35
267° Tây
11h 43m -4m 14s 04:53 20:34 05:36 19:51 06:16 19:11 12:44 149.86
30
06:54
94° Đông
18:33
266° Tây
11h 38m -4m 14s 04:55 20:31 05:37 19:49 06:18 19:08 12:44 149.82

In Abakan, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Abakan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Abakan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Abakan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí