Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 71.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:31 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.537 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
67° Đông Đông Bắc
19:45
293° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 45s 04:02 21:26 04:40 20:49 05:14 20:14 12:45 151.83
2
05:44
67° Đông Đông Bắc
19:44
293° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 46s 04:03 21:25 04:41 20:48 05:15 20:13 12:44 151.81
3
05:45
67° Đông Đông Bắc
19:43
292° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 48s 04:04 21:24 04:42 20:46 05:16 20:12 12:44 151.79
4
05:46
68° Đông Đông Bắc
19:42
292° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 49s 04:06 21:22 04:43 20:45 05:17 20:11 12:44 151.77
5
05:47
68° Đông Đông Bắc
19:41
292° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 51s 04:07 21:21 04:44 20:44 05:18 20:10 12:44 151.74
6
05:48
68° Đông Đông Bắc
19:40
292° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 52s 04:08 21:19 04:45 20:43 05:19 20:09 12:44 151.72
7
05:49
69° Đông Đông Bắc
19:39
291° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 54s 04:09 21:18 04:46 20:41 05:20 20:07 12:44 151.70
8
05:49
69° Đông Đông Bắc
19:38
291° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 55s 04:10 21:16 04:47 20:40 05:21 20:06 12:44 151.68
9
05:50
69° Đông Đông Bắc
19:37
290° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 56s 04:12 21:15 04:48 20:39 05:22 20:05 12:44 151.65
10
05:51
70° Đông Đông Bắc
19:35
290° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 57s 04:13 21:13 04:49 20:37 05:23 20:04 12:44 151.63
11
05:52
70° Đông Đông Bắc
19:34
290° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 59s 04:14 21:12 04:50 20:36 05:23 20:03 12:43 151.61
12
05:53
71° Đông Đông Bắc
19:33
289° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 00s 04:15 21:10 04:51 20:35 05:24 20:01 12:43 151.58
13
05:54
71° Đông Đông Bắc
19:32
289° Tây Tây Bắc
13h 38m -2m 01s 04:16 21:09 04:52 20:33 05:25 20:00 12:43 151.56
14
05:54
71° Đông Đông Bắc
19:31
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 02s 04:18 21:07 04:53 20:32 05:26 19:59 12:43 151.53
15
05:55
72° Đông Đông Bắc
19:29
288° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 03s 04:19 21:05 04:54 20:31 05:27 19:58 12:43 151.50
16
05:56
72° Đông Đông Bắc
19:28
288° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 04s 04:20 21:04 04:55 20:29 05:28 19:56 12:43 151.48
17
05:57
73° Đông Đông Bắc
19:27
287° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 05s 04:21 21:02 04:56 20:28 05:29 19:55 12:42 151.45
18
05:58
73° Đông Đông Bắc
19:26
287° Tây Tây Bắc
13h 27m -2m 06s 04:22 21:01 04:57 20:26 05:30 19:54 12:42 151.42
19
05:59
73° Đông Đông Bắc
19:24
286° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 07s 04:24 20:59 04:58 20:25 05:31 19:52 12:42 151.39
20
05:59
74° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 07s 04:25 20:57 04:59 20:23 05:32 19:51 12:42 151.37
21
06:00
74° Đông Đông Bắc
19:22
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 08s 04:26 20:56 05:00 20:22 05:33 19:49 12:41 151.34
22
06:01
75° Đông Đông Bắc
19:20
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 09s 04:27 20:54 05:01 20:20 05:33 19:48 12:41 151.31
23
06:02
75° Đông Đông Bắc
19:19
285° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 10s 04:28 20:52 05:02 20:19 05:34 19:47 12:41 151.27
24
06:03
76° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 10s 04:29 20:51 05:03 20:17 05:35 19:45 12:41 151.24
25
06:04
76° Đông Đông Bắc
19:16
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 11s 04:31 20:49 05:04 20:16 05:36 19:44 12:40 151.21
26
06:04
76° Đông Đông Bắc
19:15
283° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 12s 04:32 20:47 05:05 20:14 05:37 19:42 12:40 151.18
27
06:05
77° Đông Đông Bắc
19:14
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 12s 04:33 20:46 05:06 20:13 05:38 19:41 12:40 151.14
28
06:06
77° Đông Đông Bắc
19:12
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 13s 04:34 20:44 05:07 20:11 05:39 19:39 12:40 151.11
29
06:07
78° Đông Đông Bắc
19:11
282° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 13s 04:35 20:42 05:08 20:09 05:40 19:38 12:39 151.07
30
06:08
78° Đông Đông Bắc
19:09
282° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 14s 04:36 20:41 05:09 20:08 05:40 19:36 12:39 151.04
31
06:08
79° Đông Đông Bắc
19:08
281° Tây
12h 59m -2m 14s 04:37 20:39 05:10 20:06 05:41 19:35 12:39 151.00

In Adana, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 14 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí