Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Fāw, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 111.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 248.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.971 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Fāw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
93° Đông
17:31
266° Tây
11h 51m -1m 47s 04:19 18:51 04:47 18:23 05:15 17:55 11:35 149.77
2
05:40
94° Đông
17:30
266° Tây
11h 49m -1m 47s 04:20 18:49 04:48 18:22 05:15 17:54 11:35 149.73
3
05:40
94° Đông
17:28
266° Tây
11h 48m -1m 47s 04:21 18:48 04:48 18:20 05:16 17:53 11:35 149.68
4
05:41
95° Đông
17:27
265° Tây
11h 46m -1m 46s 04:21 18:47 04:49 18:19 05:17 17:52 11:34 149.64
5
05:42
95° Đông
17:26
265° Tây
11h 44m -1m 46s 04:22 18:46 04:50 18:18 05:17 17:50 11:34 149.60
6
05:42
96° Đông
17:25
264° Tây
11h 42m -1m 46s 04:22 18:44 04:50 18:17 05:18 17:49 11:34 149.55
7
05:43
96° Đông
17:24
264° Tây
11h 41m -1m 46s 04:23 18:43 04:51 18:16 05:18 17:48 11:34 149.51
8
05:43
96° Đông
17:23
263° Tây
11h 39m -1m 46s 04:24 18:42 04:51 18:15 05:19 17:47 11:33 149.47
9
05:44
97° Đông
17:21
263° Tây
11h 37m -1m 46s 04:24 18:41 04:52 18:13 05:19 17:46 11:33 149.43
10
05:45
97° Đông
17:20
262° Tây
11h 35m -1m 45s 04:25 18:40 04:52 18:12 05:20 17:45 11:33 149.38
11
05:45
98° Đông
17:19
262° Tây
11h 33m -1m 45s 04:25 18:39 04:53 18:11 05:21 17:44 11:32 149.34
12
05:46
98° Đông
17:18
262° Tây
11h 32m -1m 45s 04:26 18:38 04:54 18:10 05:21 17:42 11:32 149.30
13
05:46
99° Đông
17:17
261° Tây
11h 30m -1m 44s 04:27 18:37 04:54 18:09 05:22 17:41 11:32 149.26
14
05:47
99° Đông
17:16
261° Tây
11h 28m -1m 44s 04:27 18:36 04:55 18:08 05:22 17:40 11:32 149.22
15
05:48
99° Đông
17:15
260° Tây
11h 26m -1m 44s 04:28 18:34 04:55 18:07 05:23 17:39 11:31 149.18
16
05:48
100° Đông
17:14
260° Tây
11h 25m -1m 43s 04:28 18:33 04:56 18:06 05:24 17:38 11:31 149.13
17
05:49
100° Đông
17:12
260° Tây
11h 23m -1m 43s 04:29 18:32 04:57 18:05 05:24 17:37 11:31 149.09
18
05:50
101° Đông
17:11
259° Tây
11h 21m -1m 43s 04:30 18:31 04:57 18:04 05:25 17:36 11:31 149.05
19
05:50
101° Đông
17:10
259° Tây Tây Nam
11h 20m -1m 42s 04:30 18:30 04:58 18:03 05:26 17:35 11:31 149.01
20
05:51
102° Đông Đông Nam
17:09
258° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 42s 04:31 18:30 04:58 18:02 05:26 17:34 11:30 148.97
21
05:52
102° Đông Đông Nam
17:08
258° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 41s 04:31 18:29 04:59 18:01 05:27 17:33 11:30 148.93
22
05:52
102° Đông Đông Nam
17:07
257° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 41s 04:32 18:28 05:00 18:00 05:28 17:32 11:30 148.89
23
05:53
103° Đông Đông Nam
17:06
257° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 40s 04:33 18:27 05:00 17:59 05:28 17:31 11:30 148.84
24
05:54
103° Đông Đông Nam
17:05
257° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 40s 04:33 18:26 05:01 17:58 05:29 17:30 11:30 148.80
25
05:54
104° Đông Đông Nam
17:04
256° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 39s 04:34 18:25 05:02 17:57 05:30 17:29 11:30 148.76
26
05:55
104° Đông Đông Nam
17:04
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 38s 04:34 18:24 05:02 17:56 05:30 17:28 11:30 148.72
27
05:56
104° Đông Đông Nam
17:03
255° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 38s 04:35 18:23 05:03 17:56 05:31 17:28 11:29 148.68
28
05:57
105° Đông Đông Nam
17:02
255° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 37s 04:36 18:23 05:04 17:55 05:32 17:27 11:29 148.64
29
05:57
105° Đông Đông Nam
17:01
255° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 36s 04:36 18:22 05:04 17:54 05:32 17:26 11:29 148.60
30
05:58
106° Đông Đông Nam
17:00
254° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 36s 04:37 18:21 05:05 17:53 05:33 17:25 11:29 148.56
31
05:59
106° Đông Đông Nam
16:59
254° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 35s 04:38 18:20 05:06 17:52 05:34 17:24 11:29 148.52

In Al Fāw, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Fāw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Fāw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Fāw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí