Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
116° ESE
16:58
244° WSW
10h 12m +0m 27s 05:20 18:24 05:49 17:55 06:19 17:25 11:52 147.11
2
06:46
116° ESE
16:59
244° WSW
10h 13m +0m 30s 05:20 18:25 05:49 17:56 06:19 17:26 11:52 147.11
3
06:46
116° ESE
17:00
244° WSW
10h 13m +0m 32s 05:20 18:26 05:49 17:56 06:19 17:27 11:53 147.10
4
06:46
116° ESE
17:00
244° WSW
10h 14m +0m 35s 05:20 18:26 05:50 17:57 06:19 17:27 11:53 147.10
5
06:46
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 15m +0m 37s 05:21 18:27 05:50 17:58 06:19 17:28 11:54 147.10
6
06:46
116° ESE
17:02
244° WSW
10h 15m +0m 40s 05:21 18:28 05:50 17:58 06:20 17:29 11:54 147.10
7
06:46
116° ESE
17:03
244° WSW
10h 16m +0m 42s 05:21 18:28 05:50 17:59 06:20 17:30 11:54 147.11
8
06:46
116° ESE
17:04
245° WSW
10h 17m +0m 44s 05:21 18:29 05:50 18:00 06:20 17:30 11:55 147.11
9
06:47
115° ESE
17:04
245° WSW
10h 17m +0m 47s 05:21 18:30 05:50 18:01 06:20 17:31 11:55 147.11
10
06:47
115° ESE
17:05
245° WSW
10h 18m +0m 49s 05:21 18:31 05:50 18:01 06:20 17:32 11:56 147.12
11
06:46
115° ESE
17:06
245° WSW
10h 19m +0m 51s 05:21 18:31 05:50 18:02 06:20 17:33 11:56 147.12
12
06:46
115° ESE
17:07
245° WSW
10h 20m +0m 53s 05:21 18:32 05:50 18:03 06:20 17:34 11:56 147.13
13
06:46
115° ESE
17:08
246° WSW
10h 21m +0m 55s 05:21 18:33 05:50 18:04 06:20 17:34 11:57 147.13
14
06:46
114° ESE
17:09
246° WSW
10h 22m +0m 58s 05:21 18:33 05:50 18:05 06:20 17:35 11:57 147.14
15
06:46
114° ESE
17:09
246° WSW
10h 23m +1m 00s 05:21 18:34 05:50 18:05 06:20 17:36 11:58 147.15
16
06:46
114° ESE
17:10
246° WSW
10h 24m +1m 02s 05:21 18:35 05:50 18:06 06:19 17:37 11:58 147.16
17
06:46
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 25m +1m 04s 05:21 18:36 05:50 18:07 06:19 17:38 11:58 147.17
18
06:45
114° ESE
17:12
247° WSW
10h 26m +1m 05s 05:21 18:36 05:50 18:08 06:19 17:38 11:59 147.18
19
06:45
113° ESE
17:13
247° WSW
10h 27m +1m 07s 05:21 18:37 05:50 18:08 06:19 17:39 11:59 147.20
20
06:45
113° ESE
17:14
247° WSW
10h 28m +1m 09s 05:21 18:38 05:50 18:09 06:19 17:40 11:59 147.21
21
06:45
113° ESE
17:15
247° WSW
10h 30m +1m 11s 05:21 18:39 05:49 18:10 06:18 17:41 11:59 147.22
22
06:44
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 31m +1m 13s 05:20 18:40 05:49 18:11 06:18 17:42 12:00 147.24
23
06:44
112° ESE
17:17
248° WSW
10h 32m +1m 14s 05:20 18:40 05:49 18:12 06:18 17:43 12:00 147.25
24
06:44
112° ESE
17:17
248° WSW
10h 33m +1m 16s 05:20 18:41 05:49 18:12 06:18 17:43 12:00 147.27
25
06:43
112° ESE
17:18
248° WSW
10h 35m +1m 18s 05:20 18:42 05:48 18:13 06:17 17:44 12:00 147.29
26
06:43
111° ESE
17:19
249° WSW
10h 36m +1m 19s 05:19 18:43 05:48 18:14 06:17 17:45 12:01 147.30
27
06:42
111° ESE
17:20
249° WSW
10h 37m +1m 21s 05:19 18:43 05:47 18:15 06:16 17:46 12:01 147.32
28
06:42
111° ESE
17:21
249° WSW
10h 39m +1m 22s 05:19 18:44 05:47 18:16 06:16 17:47 12:01 147.34
29
06:41
110° ESE
17:22
250° WSW
10h 40m +1m 24s 05:18 18:45 05:47 18:16 06:15 17:48 12:01 147.36
30
06:41
110° ESE
17:23
250° WSW
10h 42m +1m 25s 05:18 18:46 05:46 18:17 06:15 17:48 12:01 147.38
31
06:40
110° ESE
17:24
250° WSW
10h 43m +1m 26s 05:17 18:46 05:46 18:18 06:14 17:49 12:02 147.40

In Al Başrah al Qadīmah, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Başrah al Qadīmah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Başrah al Qadīmah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Başrah al Qadīmah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí