Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
93° E
17:33
266° W
11h 51m -1m 49s 04:22 18:53 04:50 18:25 05:17 17:58 11:38 149.77
2
05:43
94° E
17:32
266° W
11h 49m -1m 49s 04:22 18:52 04:50 18:24 05:18 17:57 11:38 149.73
3
05:43
94° E
17:31
266° W
11h 47m -1m 49s 04:23 18:51 04:51 18:23 05:19 17:55 11:37 149.68
4
05:44
95° E
17:30
265° W
11h 45m -1m 49s 04:24 18:50 04:51 18:22 05:19 17:54 11:37 149.64
5
05:44
95° E
17:28
265° W
11h 44m -1m 49s 04:24 18:48 04:52 18:21 05:20 17:53 11:37 149.60
6
05:45
96° E
17:27
264° W
11h 42m -1m 48s 04:25 18:47 04:53 18:19 05:20 17:52 11:36 149.55
7
05:46
96° E
17:26
264° W
11h 40m -1m 48s 04:25 18:46 04:53 18:18 05:21 17:51 11:36 149.51
8
05:46
96° E
17:25
263° W
11h 38m -1m 48s 04:26 18:45 04:54 18:17 05:22 17:49 11:36 149.47
9
05:47
97° E
17:24
263° W
11h 36m -1m 48s 04:27 18:44 04:54 18:16 05:22 17:48 11:36 149.43
10
05:47
97° E
17:23
262° W
11h 35m -1m 48s 04:27 18:43 04:55 18:15 05:23 17:47 11:35 149.38
11
05:48
98° E
17:21
262° W
11h 33m -1m 47s 04:28 18:41 04:56 18:14 05:23 17:46 11:35 149.34
12
05:49
98° E
17:20
262° W
11h 31m -1m 47s 04:28 18:40 04:56 18:13 05:24 17:45 11:35 149.30
13
05:49
99° E
17:19
261° W
11h 29m -1m 47s 04:29 18:39 04:57 18:11 05:25 17:44 11:35 149.26
14
05:50
99° E
17:18
261° W
11h 27m -1m 46s 04:30 18:38 04:58 18:10 05:25 17:43 11:34 149.22
15
05:51
100° E
17:17
260° W
11h 26m -1m 46s 04:30 18:37 04:58 18:09 05:26 17:41 11:34 149.18
16
05:51
100° E
17:16
260° W
11h 24m -1m 46s 04:31 18:36 04:59 18:08 05:27 17:40 11:34 149.13
17
05:52
100° E
17:15
259° W
11h 22m -1m 45s 04:32 18:35 04:59 18:07 05:27 17:39 11:34 149.09
18
05:53
101° E
17:14
259° W
11h 20m -1m 45s 04:32 18:34 05:00 18:06 05:28 17:38 11:33 149.05
19
05:53
101° E
17:12
259° WSW
11h 19m -1m 44s 04:33 18:33 05:01 18:05 05:29 17:37 11:33 149.01
20
05:54
102° ESE
17:11
258° WSW
11h 17m -1m 44s 04:33 18:32 05:01 18:04 05:29 17:36 11:33 148.97
21
05:55
102° ESE
17:10
258° WSW
11h 15m -1m 43s 04:34 18:31 05:02 18:03 05:30 17:35 11:33 148.93
22
05:55
102° ESE
17:09
257° WSW
11h 13m -1m 43s 04:35 18:30 05:03 18:02 05:31 17:34 11:33 148.89
23
05:56
103° ESE
17:08
257° WSW
11h 12m -1m 42s 04:35 18:29 05:03 18:01 05:31 17:33 11:33 148.84
24
05:57
103° ESE
17:07
257° WSW
11h 10m -1m 42s 04:36 18:28 05:04 18:00 05:32 17:32 11:32 148.80
25
05:58
104° ESE
17:06
256° WSW
11h 08m -1m 41s 04:37 18:27 05:05 18:00 05:33 17:31 11:32 148.76
26
05:58
104° ESE
17:05
256° WSW
11h 07m -1m 40s 04:37 18:27 05:05 17:59 05:33 17:31 11:32 148.72
27
05:59
104° ESE
17:05
255° WSW
11h 05m -1m 40s 04:38 18:26 05:06 17:58 05:34 17:30 11:32 148.68
28
06:00
105° ESE
17:04
255° WSW
11h 03m -1m 39s 04:39 18:25 05:07 17:57 05:35 17:29 11:32 148.64
29
06:01
105° ESE
17:03
255° WSW
11h 02m -1m 38s 04:39 18:24 05:07 17:56 05:35 17:28 11:32 148.60
30
06:01
106° ESE
17:02
254° WSW
11h 00m -1m 38s 04:40 18:23 05:08 17:55 05:36 17:27 11:32 148.56
31
06:02
106° ESE
17:01
254° WSW
10h 58m -1m 37s 04:41 18:23 05:09 17:55 05:37 17:26 11:32 148.52

In Al Başrah al Qadīmah, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Başrah al Qadīmah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Başrah al Qadīmah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Başrah al Qadīmah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí