Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
106° ESE
17:00
253° WSW
10h 57m -1m 36s 04:41 18:22 05:09 17:54 05:38 17:25 11:32 148.48
2
06:04
107° ESE
16:59
253° WSW
10h 55m -1m 35s 04:42 18:21 05:10 17:53 05:38 17:25 11:32 148.44
3
06:04
107° ESE
16:59
253° WSW
10h 54m -1m 34s 04:43 18:21 05:11 17:52 05:39 17:24 11:32 148.40
4
06:05
108° ESE
16:58
252° WSW
10h 52m -1m 33s 04:43 18:20 05:11 17:52 05:40 17:23 11:32 148.36
5
06:06
108° ESE
16:57
252° WSW
10h 50m -1m 32s 04:44 18:19 05:12 17:51 05:41 17:23 11:32 148.32
6
06:07
108° ESE
16:56
252° WSW
10h 49m -1m 31s 04:45 18:19 05:13 17:50 05:41 17:22 11:32 148.29
7
06:08
108° ESE
16:56
251° WSW
10h 47m -1m 30s 04:45 18:18 05:14 17:50 05:42 17:21 11:32 148.25
8
06:09
109° ESE
16:55
251° WSW
10h 46m -1m 29s 04:46 18:18 05:14 17:49 05:43 17:21 11:32 148.22
9
06:09
109° ESE
16:54
251° WSW
10h 44m -1m 28s 04:47 18:17 05:15 17:49 05:44 17:20 11:32 148.18
10
06:10
110° ESE
16:54
250° WSW
10h 43m -1m 27s 04:47 18:16 05:16 17:48 05:44 17:19 11:32 148.15
11
06:11
110° ESE
16:53
250° WSW
10h 42m -1m 26s 04:48 18:16 05:17 17:48 05:45 17:19 11:32 148.11
12
06:12
110° ESE
16:53
250° WSW
10h 40m -1m 24s 04:49 18:16 05:17 17:47 05:46 17:18 11:32 148.08
13
06:13
110° ESE
16:52
249° WSW
10h 39m -1m 23s 04:50 18:15 05:18 17:47 05:47 17:18 11:32 148.04
14
06:14
111° ESE
16:51
249° WSW
10h 37m -1m 22s 04:50 18:15 05:19 17:46 05:48 17:17 11:33 148.01
15
06:14
111° ESE
16:51
249° WSW
10h 36m -1m 20s 04:51 18:14 05:19 17:46 05:48 17:17 11:33 147.98
16
06:15
111° ESE
16:50
248° WSW
10h 35m -1m 19s 04:52 18:14 05:20 17:45 05:49 17:16 11:33 147.95
17
06:16
112° ESE
16:50
248° WSW
10h 33m -1m 17s 04:52 18:14 05:21 17:45 05:50 17:16 11:33 147.92
18
06:17
112° ESE
16:50
248° WSW
10h 32m -1m 16s 04:53 18:13 05:22 17:45 05:51 17:16 11:33 147.88
19
06:18
112° ESE
16:49
248° WSW
10h 31m -1m 14s 04:54 18:13 05:23 17:44 05:52 17:15 11:34 147.85
20
06:19
113° ESE
16:49
247° WSW
10h 30m -1m 12s 04:55 18:13 05:23 17:44 05:52 17:15 11:34 147.82
21
06:19
113° ESE
16:48
247° WSW
10h 29m -1m 11s 04:55 18:13 05:24 17:44 05:53 17:15 11:34 147.79
22
06:20
113° ESE
16:48
247° WSW
10h 27m -1m 09s 04:56 18:12 05:25 17:44 05:54 17:14 11:34 147.76
23
06:21
113° ESE
16:48
247° WSW
10h 26m -1m 07s 04:57 18:12 05:26 17:43 05:55 17:14 11:35 147.73
24
06:22
114° ESE
16:48
246° WSW
10h 25m -1m 05s 04:57 18:12 05:26 17:43 05:56 17:14 11:35 147.70
25
06:23
114° ESE
16:47
246° WSW
10h 24m -1m 03s 04:58 18:12 05:27 17:43 05:56 17:14 11:35 147.68
26
06:24
114° ESE
16:47
246° WSW
10h 23m -1m 02s 04:59 18:12 05:28 17:43 05:57 17:14 11:35 147.65
27
06:24
114° ESE
16:47
246° WSW
10h 22m -1m 00s 05:00 18:12 05:29 17:43 05:58 17:14 11:36 147.62
28
06:25
114° ESE
16:47
245° WSW
10h 21m -0m 58s 05:00 18:12 05:29 17:43 05:59 17:13 11:36 147.59
29
06:26
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 20m -0m 55s 05:01 18:12 05:30 17:43 06:00 17:13 11:36 147.57
30
06:27
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 19m -0m 53s 05:02 18:12 05:31 17:43 06:00 17:13 11:37 147.54

In Al Başrah al Qadīmah, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Başrah al Qadīmah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Başrah al Qadīmah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Başrah al Qadīmah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí