Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
109° ESE
17:24
251° WSW
10h 44m +1m 28s 05:17 18:47 05:45 18:19 06:14 17:50 12:02 147.42
2
06:39
109° ESE
17:25
251° WSW
10h 46m +1m 29s 05:16 18:48 05:45 18:20 06:13 17:51 12:02 147.44
3
06:38
109° ESE
17:26
251° WSW
10h 47m +1m 30s 05:16 18:49 05:44 18:20 06:13 17:52 12:02 147.46
4
06:38
108° ESE
17:27
252° WSW
10h 49m +1m 31s 05:15 18:49 05:44 18:21 06:12 17:53 12:02 147.48
5
06:37
108° ESE
17:28
252° WSW
10h 51m +1m 32s 05:15 18:50 05:43 18:22 06:11 17:53 12:02 147.50
6
06:36
108° ESE
17:29
252° WSW
10h 52m +1m 33s 05:14 18:51 05:42 18:23 06:11 17:54 12:02 147.53
7
06:35
107° ESE
17:30
253° WSW
10h 54m +1m 34s 05:14 18:52 05:42 18:23 06:10 17:55 12:02 147.55
8
06:35
107° ESE
17:30
253° WSW
10h 55m +1m 35s 05:13 18:52 05:41 18:24 06:09 17:56 12:02 147.58
9
06:34
106° ESE
17:31
254° WSW
10h 57m +1m 36s 05:12 18:53 05:40 18:25 06:09 17:57 12:02 147.60
10
06:33
106° ESE
17:32
254° WSW
10h 58m +1m 37s 05:12 18:54 05:40 18:26 06:08 17:57 12:02 147.63
11
06:32
106° ESE
17:33
254° WSW
11h 00m +1m 38s 05:11 18:54 05:39 18:26 06:07 17:58 12:02 147.65
12
06:31
105° ESE
17:34
255° WSW
11h 02m +1m 39s 05:10 18:55 05:38 18:27 06:06 17:59 12:02 147.68
13
06:31
105° ESE
17:35
255° WSW
11h 03m +1m 40s 05:09 18:56 05:37 18:28 06:06 18:00 12:02 147.71
14
06:30
105° ESE
17:35
256° WSW
11h 05m +1m 40s 05:09 18:57 05:37 18:29 06:05 18:00 12:02 147.74
15
06:29
104° ESE
17:36
256° WSW
11h 07m +1m 41s 05:08 18:57 05:36 18:29 06:04 18:01 12:02 147.77
16
06:28
104° ESE
17:37
256° WSW
11h 09m +1m 42s 05:07 18:58 05:35 18:30 06:03 18:02 12:02 147.80
17
06:27
103° ESE
17:38
257° WSW
11h 10m +1m 43s 05:06 18:59 05:34 18:31 06:02 18:03 12:02 147.83
18
06:26
103° ESE
17:39
257° WSW
11h 12m +1m 43s 05:05 18:59 05:33 18:32 06:01 18:04 12:02 147.86
19
06:25
103° ESE
17:39
258° WSW
11h 14m +1m 44s 05:04 19:00 05:32 18:32 06:00 18:04 12:02 147.89
20
06:24
102° ESE
17:40
258° WSW
11h 15m +1m 44s 05:03 19:01 05:31 18:33 05:59 18:05 12:02 147.93
21
06:23
102° ESE
17:41
258° WSW
11h 17m +1m 45s 05:03 19:02 05:30 18:34 05:58 18:06 12:02 147.96
22
06:22
101° ESE
17:42
259° W
11h 19m +1m 45s 05:02 19:02 05:29 18:34 05:57 18:06 12:02 147.99
23
06:21
101° E
17:42
259° W
11h 21m +1m 46s 05:01 19:03 05:28 18:35 05:56 18:07 12:02 148.03
24
06:20
100° E
17:43
260° W
11h 23m +1m 46s 05:00 19:04 05:28 18:36 05:55 18:08 12:01 148.06
25
06:19
100° E
17:44
260° W
11h 24m +1m 47s 04:59 19:04 05:26 18:36 05:54 18:09 12:01 148.10
26
06:18
100° E
17:45
261° W
11h 26m +1m 47s 04:58 19:05 05:25 18:37 05:53 18:09 12:01 148.13
27
06:17
99° E
17:45
261° W
11h 28m +1m 48s 04:57 19:06 05:24 18:38 05:52 18:10 12:01 148.17
28
06:16
99° E
17:46
262° W
11h 30m +1m 48s 04:56 19:06 05:23 18:38 05:51 18:11 12:01 148.20

In Al Başrah al Qadīmah, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Başrah al Qadīmah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Başrah al Qadīmah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Başrah al Qadīmah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí