Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 01m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Başrah al Qadīmah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
80° E
18:11
280° W
12h 45m -1m 45s 04:02 19:34 04:31 19:04 05:00 18:36 11:48 150.97
2
05:26
80° E
18:10
279° W
12h 44m -1m 46s 04:03 19:33 04:32 19:03 05:01 18:35 11:48 150.93
3
05:26
81° E
18:08
279° W
12h 42m -1m 46s 04:03 19:31 04:33 19:02 05:01 18:33 11:48 150.90
4
05:27
81° E
18:07
278° W
12h 40m -1m 46s 04:04 19:30 04:33 19:01 05:02 18:32 11:47 150.86
5
05:27
82° E
18:06
278° W
12h 38m -1m 47s 04:05 19:28 04:34 18:59 05:02 18:31 11:47 150.82
6
05:28
82° E
18:05
278° W
12h 36m -1m 47s 04:05 19:27 04:35 18:58 05:03 18:30 11:47 150.78
7
05:28
82° E
18:04
277° W
12h 35m -1m 47s 04:06 19:26 04:35 18:57 05:04 18:28 11:46 150.75
8
05:29
83° E
18:02
277° W
12h 33m -1m 47s 04:07 19:24 04:36 18:55 05:04 18:27 11:46 150.71
9
05:30
83° E
18:01
276° W
12h 31m -1m 48s 04:08 19:23 04:36 18:54 05:05 18:26 11:46 150.67
10
05:30
84° E
18:00
276° W
12h 29m -1m 48s 04:08 19:21 04:37 18:53 05:05 18:24 11:45 150.63
11
05:31
84° E
17:59
276° W
12h 27m -1m 48s 04:09 19:20 04:38 18:51 05:06 18:23 11:45 150.59
12
05:31
85° E
17:57
275° W
12h 26m -1m 48s 04:10 19:19 04:38 18:50 05:07 18:22 11:45 150.56
13
05:32
85° E
17:56
275° W
12h 24m -1m 48s 04:10 19:17 04:39 18:49 05:07 18:21 11:44 150.52
14
05:32
86° E
17:55
274° W
12h 22m -1m 49s 04:11 19:16 04:40 18:47 05:08 18:19 11:44 150.48
15
05:33
86° E
17:54
274° W
12h 20m -1m 49s 04:12 19:15 04:40 18:46 05:08 18:18 11:44 150.44
16
05:33
86° E
17:52
273° W
12h 18m -1m 49s 04:12 19:13 04:41 18:45 05:09 18:17 11:43 150.40
17
05:34
87° E
17:51
273° W
12h 17m -1m 49s 04:13 19:12 04:41 18:43 05:09 18:15 11:43 150.36
18
05:35
87° E
17:50
272° W
12h 15m -1m 49s 04:14 19:10 04:42 18:42 05:10 18:14 11:42 150.32
19
05:35
88° E
17:48
272° W
12h 13m -1m 49s 04:14 19:09 04:43 18:41 05:11 18:13 11:42 150.28
20
05:36
88° E
17:47
271° W
12h 11m -1m 49s 04:15 19:08 04:43 18:40 05:11 18:12 11:42 150.24
21
05:36
89° E
17:46
271° W
12h 09m -1m 49s 04:16 19:06 04:44 18:38 05:12 18:10 11:41 150.20
22
05:37
89° E
17:45
270° W
12h 07m -1m 49s 04:16 19:05 04:44 18:37 05:12 18:09 11:41 150.16
23
05:37
90° E
17:43
270° W
12h 06m -1m 49s 04:17 19:04 04:45 18:36 05:13 18:08 11:41 150.12
24
05:38
90° E
17:42
270° W
12h 04m -1m 49s 04:17 19:02 04:46 18:34 05:13 18:07 11:40 150.07
25
05:38
91° E
17:41
269° W
12h 02m -1m 49s 04:18 19:01 04:46 18:33 05:14 18:05 11:40 150.03
26
05:39
91° E
17:40
269° W
12h 00m -1m 49s 04:19 19:00 04:47 18:32 05:15 18:04 11:40 149.99
27
05:40
92° E
17:38
268° W
11h 58m -1m 49s 04:19 18:58 04:47 18:30 05:15 18:03 11:39 149.94
28
05:40
92° E
17:37
268° W
11h 56m -1m 49s 04:20 18:57 04:48 18:29 05:16 18:01 11:39 149.90
29
05:41
92° E
17:36
267° W
11h 55m -1m 49s 04:21 18:56 04:49 18:28 05:16 18:00 11:39 149.86
30
05:41
93° E
17:35
267° W
11h 53m -1m 49s 04:21 18:55 04:49 18:27 05:17 17:59 11:38 149.81

In Al Başrah al Qadīmah, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Başrah al Qadīmah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Başrah al Qadīmah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Başrah al Qadīmah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí